0
5
Hết
0 - 5
(0 - 3)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U23 Thái Lan | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
2 | U23 Saudi Arabia | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
3 | U23 Iraq | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
4 | U23 Tajikistan | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Thái Lan
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Thái Lan
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
AFC U23
|
U23 Thái Lan
U23 Saudi Arabia
U23 Thái Lan
U23 Saudi Arabia
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
AFC U23
|
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Thái Lan
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Thái Lan
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U23 Thái Lan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC U23
|
U23 Iraq(N)
U23 Thái Lan
U23 Iraq(N)
U23 Thái Lan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
WAFF U23
|
U23 UAE(N)
U23 Thái Lan
U23 UAE(N)
U23 Thái Lan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WAFF U23
|
U23 Thái Lan(N)
U23 Jordan
U23 Thái Lan(N)
U23 Jordan
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WAFF U23
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Thái Lan
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Thái Lan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AGS
|
U23 Iran(N)
U23 Thái Lan
U23 Iran(N)
U23 Thái Lan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
AGS
|
U23 Thái Lan(N)
U23 Kuwait
U23 Thái Lan(N)
U23 Kuwait
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
AGS
|
U23 Thái Lan(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Thái Lan(N)
U23 Hàn Quốc
|
04 | 04 | 04 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
AGS
|
U23 Bahrain(N)
U23 Thái Lan
U23 Bahrain(N)
U23 Thái Lan
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
AFC U23
|
U23 Thái Lan
U23 Malaysia
U23 Thái Lan
U23 Malaysia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
AFC U23
|
U23 Bangladesh
U23 Thái Lan
U23 Bangladesh
U23 Thái Lan
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
|
3.5
X
|
AFC U23
|
U23 Thái Lan
U23 Philippines
U23 Thái Lan
U23 Philippines
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U23 Thái Lan
U22 Singapore
U23 Thái Lan
U22 Singapore
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
AFF C U23
|
U23 Malaysia
U23 Thái Lan
U23 Malaysia
U23 Thái Lan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFF C U23
|
U23 Thái Lan
U23 Indonesia
U23 Thái Lan
U23 Indonesia
|
13 | 13 | 13 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
AFF C U23
|
U23 Thái Lan(N)
U23 Campuchia
U23 Thái Lan(N)
U23 Campuchia
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AFF C U23
|
U23 Brunei
U23 Thái Lan
U23 Brunei
U23 Thái Lan
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
|
6.5/7
X
|
AFF C U23
|
U23 Thái Lan
U23 Myanmar
U23 Thái Lan
U23 Myanmar
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1.5
H
T
|
INT FRL
|
U23 Thái Lan
U23 Bahrain
U23 Thái Lan
U23 Bahrain
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT FRL
|
U23 Thái Lan(N)
U23 Kuwait
U23 Thái Lan(N)
U23 Kuwait
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
U23 Qatar
U23 Thái Lan
U23 Qatar
U23 Thái Lan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
U23 Saudi Arabia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC U23
|
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Tajikistan
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Tajikistan
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Hàn Quốc
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Indonesia
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Indonesia
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
U23 Saudi Arabia
U23 Trung Quốc
U23 Saudi Arabia
U23 Trung Quốc
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
WAFF U23
|
U23 Saudi Arabia
Egypt U23
U23 Saudi Arabia
Egypt U23
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WAFF U23
|
U23 Saudi Arabia
U23 Hàn Quốc
U23 Saudi Arabia
U23 Hàn Quốc
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
2
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
U23 Saudi Arabia
U23 Trung Quốc
U23 Saudi Arabia
U23 Trung Quốc
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
WAFF U23
|
U23 Saudi Arabia
U23 Jordan
U23 Saudi Arabia
U23 Jordan
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Togo U23(N)
U23 Saudi Arabia
Togo U23(N)
U23 Saudi Arabia
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Ivory Coast U23(N)
U23 Saudi Arabia
Ivory Coast U23(N)
U23 Saudi Arabia
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Egypt U23(N)
U23 Saudi Arabia
Egypt U23(N)
U23 Saudi Arabia
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
U23 Saudi Arabia
U23 Australia
U23 Saudi Arabia
U23 Australia
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
U23 Saudi Arabia
U23 Jordan
U23 Saudi Arabia
U23 Jordan
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
AGS
|
Uzbekistan U23(N)
U23 Saudi Arabia
Uzbekistan U23(N)
U23 Saudi Arabia
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5
T
T
|
AGS
|
U23 Ấn Độ(N)
U23 Saudi Arabia
U23 Ấn Độ(N)
U23 Saudi Arabia
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
AGS
|
U23 Việt Nam(N)
U23 Saudi Arabia
U23 Việt Nam(N)
U23 Saudi Arabia
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AGS
|
U23 Mông Cổ(N)
U23 Saudi Arabia
U23 Mông Cổ(N)
U23 Saudi Arabia
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
|
4.5/5
X
|
AGS
|
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Iran
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Iran
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
AFC U23
|
U23 Saudi Arabia
U23 Campuchia
U23 Saudi Arabia
U23 Campuchia
|
41 | 6 1 | 41 | 6 1 |
T
|
3.5
T
|
AFC U23
|
U23 Lebanon
U23 Saudi Arabia
U23 Lebanon
U23 Saudi Arabia
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 18
-
1 Trung bình ghi bàn 1.8
-
12 Tổng số mất bàn 10
-
1.2 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 10%
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
U23 Thái Lan |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
U23 Thái Lan U23 Nhật Bản | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 100% |
U23 Saudi Arabia |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
Pan Arab
|
Mauritania U23 U23 Saudi Arabia | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 0% |