2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 0 | 6 | 4 | 12 | 10 | 40% |
Chủ | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 6 | 11 | 40% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | 9 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | 11 | 20% |
Chủ | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 8 | 33% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS NSW
|
Spirit FC
Sydney Olympic
Spirit FC
Sydney Olympic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Sydney Olympic
Spirit FC
Sydney Olympic
Spirit FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Sydney Olympic
Spirit FC
Sydney Olympic
Spirit FC
|
10 | 10 | 40 | 40 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sydney Olympic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS NSW
|
Rockdale City Suns
Sydney Olympic
Rockdale City Suns
Sydney Olympic
|
31 | 32 | 31 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Central Coast Mariners FC Am
Sydney Olympic
Central Coast Mariners FC Am
Sydney Olympic
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS NSW
|
Sydney Olympic
South Coast Wolves
Sydney Olympic
South Coast Wolves
|
02 | 43 | 02 | 43 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Manly United
Sydney Olympic
Manly United
Sydney Olympic
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
AUS NSW
|
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
Sydney Olympic
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
Sydney Olympic
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS NSW
|
Sutherland Sharks
Sydney Olympic
Sutherland Sharks
Sydney Olympic
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Sydney Olympic
Marconi Stallions
Sydney Olympic
Marconi Stallions
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS NSW
|
Sydney Olympic
Sydney United
Sydney Olympic
Sydney United
|
20 | 60 | 20 | 60 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Sydney Olympic
St George City FA
Sydney Olympic
St George City FA
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Sydney Olympic
Hills Brumbies
Sydney Olympic
Hills Brumbies
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Sydney Olympic
Sydney United
Sydney Olympic
Sydney United
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
Sydney Olympic
Marconi Stallions
Sydney Olympic
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
South Coast Wolves
Sydney Olympic
South Coast Wolves
Sydney Olympic
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS NSW
|
Sydney Olympic
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
Sydney Olympic
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
|
13 | 35 | 13 | 35 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Sydney Olympic
Central Coast Mariners FC Am
Sydney Olympic
Central Coast Mariners FC Am
|
40 | 51 | 40 | 51 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Sydney Olympic
Mt Druitt Town Rangers FC
Sydney Olympic
Mt Druitt Town Rangers FC
|
22 | 33 | 22 | 33 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Bulls Academy
Sydney Olympic
Bulls Academy
Sydney Olympic
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Spirit FC
Sydney Olympic
Spirit FC
Sydney Olympic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Sydney Olympic
Blacktown City Demons
Sydney Olympic
Blacktown City Demons
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Sydney Olympic
Western Sydney Wanderers AM
Sydney Olympic
Western Sydney Wanderers AM
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Spirit FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS NSW
|
Spirit FC
Hills Brumbies
Spirit FC
Hills Brumbies
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Spirit FC
St George Saints
Spirit FC
St George Saints
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS NSW
|
Rockdale City Suns
Spirit FC
Rockdale City Suns
Spirit FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Spirit FC
Central Coast Mariners FC Am
Spirit FC
Central Coast Mariners FC Am
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Spirit FC
St George City FA
Spirit FC
St George City FA
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Western Sydney Wanderers AM
Spirit FC
Western Sydney Wanderers AM
Spirit FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Spirit FC
Sydney United
Spirit FC
Sydney United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
Spirit FC
Marconi Stallions
Spirit FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS NSW
|
Sutherland Sharks
Spirit FC
Sutherland Sharks
Spirit FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Spirit FC
Sydney FC Youth
Spirit FC
Sydney FC Youth
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Western Sydney Wanderers AM
Spirit FC
Western Sydney Wanderers AM
Spirit FC
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Spirit FC
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
Spirit FC
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
AUS NSW
|
Rockdale City Suns
Spirit FC
Rockdale City Suns
Spirit FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS NSW
|
Spirit FC
Sydney United
Spirit FC
Sydney United
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS NSW
|
Sydney FC Youth
Spirit FC
Sydney FC Youth
Spirit FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Marconi Stallions(N)
Spirit FC
Marconi Stallions(N)
Spirit FC
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
South Coast Wolves
Spirit FC
South Coast Wolves
Spirit FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS NSW
|
Spirit FC
Sydney Olympic
Spirit FC
Sydney Olympic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Manly United
Spirit FC
Manly United
Spirit FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS NSW
|
Spirit FC
Mt Druitt Town Rangers FC
Spirit FC
Mt Druitt Town Rangers FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 8 |
2 | 0 | 2 |
Khách vs Top 8 |
0 | 1 | 4 |
Khách vs Last 8 |
2 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 11
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.1
-
14 Tổng số mất bàn 17
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.7
-
40% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 30%
-
60% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 2 | 6 | 1 | 1 | 11.1 | 4.3 |
9 | 3 | 0 | 5 | 5 | 1 | 2 | 10.3 | 2.6 |
8 | 5 | 0 | 2 | 5 | 1 | 1 | 12.6 | 3.6 |
7 | 4 | 0 | 4 | 1 | 1 | 6 | 9.6 | 4.0 |
6 | 3 | 0 | 5 | 7 | 0 | 1 | 9.6 | 4.3 |
5 | 5 | 0 | 3 | 2 | 0 | 6 | 8.0 | 4.5 |
4 | 4 | 1 | 3 | 4 | 1 | 3 | 9.9 | 4.1 |
3 | 4 | 1 | 3 | 6 | 0 | 2 | 8.9 | 3.4 |
2 | 3 | 2 | 3 | 2 | 2 | 4 | 9.1 | 4.4 |
1 | 4 | 0 | 4 | 2 | 3 | 3 | 8.4 | 2.8 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Sydney Olympic |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AUS NSW
|
Sydney Olympic Sydney United | 3 3 |
B
|
AUS NSW
|
Sydney Olympic Mt Druitt Town Rangers FC | 3 3 |
B
|
AUS NSW
|
Sydney Olympic South Coast Wolves | 2 2 |
B
|
AUS NSW
|
Sydney Olympic Spirit FC | 2 0 |
T
|
AUS NSW
|
Sydney Olympic Rockdale City Suns | 0 2 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 3 , Thua 1 HDP: T 20% |
Spirit FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AUS NSW
|
Western Sydney Wanderers AM Spirit FC | 4 1 |
B
|
AUS NSW
|
Rockdale City Suns Spirit FC | 2 0 |
B
|
AUS NSW
|
Sydney Olympic Spirit FC | 2 0 |
B
|
A FFA Cup
|
Peninsula Power Spirit FC | 4 1 |
B
|
AUS NSWSL
|
Central Coast Mariners FC Am Spirit FC | 0 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 4 HDP: T 20% |