1
4
Hết
1 - 4
(1 - 3)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 17 | 25% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 20 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 15 | 1 | 57% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 4 | 100% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | 1 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Charleston Battery
FC Tulsa
Charleston Battery
FC Tulsa
|
20 | 20 | 21 | 21 |
|
|
USL CH
|
FC Tulsa
Charleston Battery
FC Tulsa
Charleston Battery
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
USL CH
|
FC Tulsa
Charleston Battery
FC Tulsa
Charleston Battery
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
FC Tulsa
Charleston Battery
FC Tulsa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Tulsa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA CUP
|
FC Tulsa
Northern Colorado
FC Tulsa
Northern Colorado
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
|
2.5/3
T
|
USL CH
|
Sacramento Republic FC
FC Tulsa
Sacramento Republic FC
FC Tulsa
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
USL CH
|
FC Tulsa
Phoenix Rising FC
FC Tulsa
Phoenix Rising FC
|
12 | 33 | 12 | 33 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
FC Tulsa
Orange County Blues FC
FC Tulsa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
FC Tulsa
Las Vegas Lights
FC Tulsa
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
USL CH
|
Hartford Athletic
FC Tulsa
Hartford Athletic
FC Tulsa
|
13 | 25 | 13 | 25 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
FC Tulsa
Indy Eleven
FC Tulsa
Indy Eleven
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
FC Tulsa
Pittsburgh Riverhounds
FC Tulsa
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
USL CH
|
Charleston Battery
FC Tulsa
Charleston Battery
FC Tulsa
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
USL CH
|
Oakland Roots
FC Tulsa
Oakland Roots
FC Tulsa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
USL CH
|
FC Tulsa
Phoenix Rising FC
FC Tulsa
Phoenix Rising FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
USL CH
|
FC Tulsa
San Antonio
FC Tulsa
San Antonio
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
USL CH
|
New Mexico United
FC Tulsa
New Mexico United
FC Tulsa
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
USL CH
|
FC Tulsa
Birmingham Legion
FC Tulsa
Birmingham Legion
|
13 | 13 | 13 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
FC Tulsa
Tampa Bay Rowdies
FC Tulsa
Tampa Bay Rowdies
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
FC Tulsa
Colorado Springs Switchbacks FC
FC Tulsa
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
USL CH
|
FC Tulsa
Louisville City FC
FC Tulsa
Louisville City FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
FC Tulsa
Tampa Bay Rowdies
FC Tulsa
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
USL CH
|
FC Tulsa
Rio Grande Valley
FC Tulsa
Rio Grande Valley
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
FC Tulsa
Hartford Athletic
FC Tulsa
Hartford Athletic
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
Charleston Battery
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Indy Eleven
Charleston Battery
Indy Eleven
Charleston Battery
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
|
|
USL CH
|
Charleston Battery
Louisville City FC
Charleston Battery
Louisville City FC
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Rhode Island
Charleston Battery
Rhode Island
Charleston Battery
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
USL CH
|
Miami FC
Charleston Battery
Miami FC
Charleston Battery
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
New Mexico United
Charleston Battery
New Mexico United
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
USL CH
|
Oakland Roots
Charleston Battery
Oakland Roots
Charleston Battery
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
North Carolina
Charleston Battery
North Carolina
Charleston Battery
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
Phoenix Rising FC
Charleston Battery
Phoenix Rising FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Charleston Battery
Louisville City FC
Charleston Battery
Louisville City FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
USL CH
|
Charleston Battery
Birmingham Legion
Charleston Battery
Birmingham Legion
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
Indy Eleven
Charleston Battery
Indy Eleven
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
Birmingham Legion
Charleston Battery
Birmingham Legion
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
Miami FC
Charleston Battery
Miami FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
El Paso Locomotive FC
Charleston Battery
El Paso Locomotive FC
Charleston Battery
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
FC Tulsa
Charleston Battery
FC Tulsa
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
USL CH
|
Loudoun United
Charleston Battery
Loudoun United
Charleston Battery
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
USL CH
|
Charleston Battery
San Diego loyalty
Charleston Battery
San Diego loyalty
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
New Mexico United
Charleston Battery
New Mexico United
Charleston Battery
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
Memphis 901
Charleston Battery
Memphis 901
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Charleston Battery
Orange County Blues FC
Charleston Battery
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 12 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Top 12 |
3 | 1 | 0 |
Khách vs Last 12 |
1 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 19
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.9
-
16 Tổng số mất bàn 9
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 40%
-
40% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 20 | 3 | 19 | 20 | 1 | 21 | 9.7 | 5.7 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
FC Tulsa | Charleston Battery | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 2(50%) | 1(25%) | 5(71%) | 1(14%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 2(100%) | 0(0%) |
Khách | 2(67%) | 1(33%) | 3(60%) | 1(20%) |
6 trận gần đây |
T H B T - -
|
T T B T T H
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
FC Tulsa |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
USL CH
|
FC Tulsa Tampa Bay Rowdies | 1 2 |
B
|
USL CH
|
FC Tulsa Memphis 901 | 0 3 |
B
|
USL CH
|
FC Tulsa Tampa Bay Rowdies | 1 1 |
T
|
USL CH
|
FC Tulsa Louisville City FC | 3 2 |
T
|
USL CH
|
FC Tulsa Louisville City FC | 2 3 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 40% |
Charleston Battery |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
USL CH
|
Rhode Island Charleston Battery | 0 0 |
B
|
USL CH
|
Loudoun United Charleston Battery | 2 2 |
B
|
USL CH
|
Atlanta United FC II Charleston Battery | 1 1 |
B
|
USL CH
|
New York Red Bulls B Charleston Battery | 1 1 |
B
|
USL CH
|
Richmond Kickers Charleston Battery | 2 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 4 , Thua 1 HDP: T 0% |
3 trận sắp tới
FC Tulsa |
||
---|---|---|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
FC Tulsa
|
28 Ngày |
Charleston Battery |
||
---|---|---|
USL CH
|
Charleston Battery
El Paso Locomotive FC
|
34 Ngày |