1
2
Hết
1 - 2
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 0 | 4 | -4 | 3 | 21 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 18 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 22 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 0 | 4 | -4 | 3 | 20% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 6 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 3 | 67% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Memphis 901
Monterey Bay FC
Memphis 901
Monterey Bay FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Memphis 901
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA CUP
|
Memphis 901
Miami United
Memphis 901
Miami United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
USL CH
|
Loudoun United
Memphis 901
Loudoun United
Memphis 901
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Memphis 901
Orange County Blues FC
Memphis 901
Orange County Blues FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
USL CH
|
Sacramento Republic FC
Memphis 901
Sacramento Republic FC
Memphis 901
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
USL CH
|
Memphis 901
Indy Eleven
Memphis 901
Indy Eleven
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Memphis 901
Las Vegas Lights
Memphis 901
Las Vegas Lights
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
Nashville
Memphis 901
Nashville
Memphis 901
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Atlanta United
Memphis 901
Atlanta United
Memphis 901
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
USL CH
|
Memphis 901
Louisville City FC
Memphis 901
Louisville City FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
USL CH
|
New Mexico United
Memphis 901
New Mexico United
Memphis 901
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Memphis 901
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
El Paso Locomotive FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Memphis 901
Birmingham Legion
Memphis 901
Birmingham Legion
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Memphis 901
Tampa Bay Rowdies
Memphis 901
|
22 | 24 | 22 | 24 |
|
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Memphis 901
Birmingham Legion
Memphis 901
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Memphis 901
Hartford Athletic
Memphis 901
Hartford Athletic
|
12 | 42 | 12 | 42 |
|
|
USL CH
|
Memphis 901
Monterey Bay FC
Memphis 901
Monterey Bay FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Memphis 901
Tampa Bay Rowdies
Memphis 901
Tampa Bay Rowdies
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Detroit City
Memphis 901
Detroit City
Memphis 901
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
Memphis 901
Charleston Battery
Memphis 901
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
USL CH
|
Memphis 901
Indy Eleven
Memphis 901
Indy Eleven
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Monterey Bay FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA CUP
|
Monterey Bay FC
Irvine Zeta
Monterey Bay FC
Irvine Zeta
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Las Vegas Lights
Monterey Bay FC
Las Vegas Lights
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
USL CH
|
Oakland Roots
Monterey Bay FC
Oakland Roots
Monterey Bay FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
USL CH
|
San Antonio
Monterey Bay FC
San Antonio
Monterey Bay FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Rhode Island
Monterey Bay FC
Rhode Island
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Phoenix Rising FC
Monterey Bay FC
Phoenix Rising FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
USL CH
|
El Paso Locomotive FC
Monterey Bay FC
El Paso Locomotive FC
Monterey Bay FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Orange County Blues FC
Monterey Bay FC
Orange County Blues FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Monterey Bay FC
Birmingham Legion
Monterey Bay FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
San Diego loyalty
Monterey Bay FC
San Diego loyalty
Monterey Bay FC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Oakland Roots
Monterey Bay FC
Oakland Roots
Monterey Bay FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
San Diego loyalty
Monterey Bay FC
San Diego loyalty
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Las Vegas Lights
Monterey Bay FC
Las Vegas Lights
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
USL CH
|
Memphis 901
Monterey Bay FC
Memphis 901
Monterey Bay FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
El Paso Locomotive FC
Monterey Bay FC
El Paso Locomotive FC
Monterey Bay FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Monterey Bay FC
Colorado Springs Switchbacks FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
USL CH
|
San Antonio
Monterey Bay FC
San Antonio
Monterey Bay FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Monterey Bay FC
Tampa Bay Rowdies
Monterey Bay FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
Sacramento Republic FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Phoenix Rising FC
Monterey Bay FC
Phoenix Rising FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 12 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Top 12 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 12 |
2 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 12
-
1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
15 Tổng số mất bàn 14
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.4
-
20% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 20 | 3 | 19 | 20 | 1 | 21 | 9.7 | 5.7 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Memphis 901 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
USL CH
|
Memphis 901 Indy Eleven | 1 2 |
B
|
USL CH
|
Memphis 901 Indy Eleven | 0 0 |
B
|
USL CH
|
Memphis 901 Charleston Battery | 3 2 |
T
|
USL CH
|
Memphis 901 Miami FC | 5 1 |
T
|
USL CH
|
Memphis 901 Rio Grande Valley | 2 2 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 40% |
Monterey Bay FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
USL CH
|
El Paso Locomotive FC Monterey Bay FC | 1 1 |
T
|
USL CH
|
Oakland Roots Monterey Bay FC | 2 2 |
T
|
USL CH
|
El Paso Locomotive FC Monterey Bay FC | 1 2 |
T
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies Monterey Bay FC | 4 1 |
B
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC Monterey Bay FC | 4 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 60% |