1
3
Hết
1 - 3
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 14 | 33% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 11 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | 23 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 20 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 21 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Phoenix Rising FC
Pittsburgh Riverhounds
Phoenix Rising FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Phoenix Rising FC
Pittsburgh Riverhounds
Phoenix Rising FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Pittsburgh Riverhounds
Phoenix Rising FC
Pittsburgh Riverhounds
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Phoenix Rising FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Phoenix Rising FC
Colorado Springs Switchbacks FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
FC Tulsa
Phoenix Rising FC
FC Tulsa
Phoenix Rising FC
|
12 | 33 | 12 | 33 |
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
New Mexico United
Phoenix Rising FC
New Mexico United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Oakland Roots
Phoenix Rising FC
Oakland Roots
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Phoenix Rising FC
Monterey Bay FC
Phoenix Rising FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Birmingham Legion
Phoenix Rising FC
Birmingham Legion
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Minnesota United FC
Phoenix Rising FC
Minnesota United FC
Phoenix Rising FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
Portland Timbers
Phoenix Rising FC
Portland Timbers
Phoenix Rising FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
USL CH
|
Charleston Battery
Phoenix Rising FC
Charleston Battery
Phoenix Rising FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Sacramento Republic FC
Phoenix Rising FC
Sacramento Republic FC
Phoenix Rising FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Phoenix Rising FC
Orange County Blues FC
Phoenix Rising FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
USL CH
|
San Diego loyalty
Phoenix Rising FC
San Diego loyalty
Phoenix Rising FC
|
22 | 33 | 22 | 33 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Phoenix Rising FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Phoenix Rising FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
New Mexico United
Phoenix Rising FC
New Mexico United
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Orange County Blues FC
Phoenix Rising FC
Orange County Blues FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
USL CH
|
El Paso Locomotive FC
Phoenix Rising FC
El Paso Locomotive FC
Phoenix Rising FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Indy Eleven
Phoenix Rising FC
Indy Eleven
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Detroit City
Phoenix Rising FC
Detroit City
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
FC Tulsa
Phoenix Rising FC
FC Tulsa
Phoenix Rising FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Rio Grande Valley
Phoenix Rising FC
Rio Grande Valley
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Pittsburgh Riverhounds
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Rhode Island
Pittsburgh Riverhounds
Rhode Island
Pittsburgh Riverhounds
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Tampa Bay Rowdies
Pittsburgh Riverhounds
Tampa Bay Rowdies
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
USL CH
|
Louisville City FC
Pittsburgh Riverhounds
Louisville City FC
Pittsburgh Riverhounds
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Orange County Blues FC
Pittsburgh Riverhounds
Orange County Blues FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
New Mexico United
Pittsburgh Riverhounds
New Mexico United
Pittsburgh Riverhounds
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Detroit City
Pittsburgh Riverhounds
Detroit City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
USL CH
|
Detroit City
Pittsburgh Riverhounds
Detroit City
Pittsburgh Riverhounds
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Pittsburgh Riverhounds
Tampa Bay Rowdies
Pittsburgh Riverhounds
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
FC Tulsa
Pittsburgh Riverhounds
FC Tulsa
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
New Mexico United
Pittsburgh Riverhounds
New Mexico United
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
USL CH
|
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Loudoun United
Pittsburgh Riverhounds
Loudoun United
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
San Antonio
Pittsburgh Riverhounds
San Antonio
Pittsburgh Riverhounds
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Hartford Athletic
Pittsburgh Riverhounds
Hartford Athletic
Pittsburgh Riverhounds
|
02 | 3 4 | 02 | 3 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Pittsburgh Riverhounds
Orange County Blues FC
Pittsburgh Riverhounds
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Hartford Athletic
Pittsburgh Riverhounds
Hartford Athletic
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Tampa Bay Rowdies
Pittsburgh Riverhounds
Tampa Bay Rowdies
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Memphis 901
Pittsburgh Riverhounds
Memphis 901
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
|
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Indy Eleven
Pittsburgh Riverhounds
Indy Eleven
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
Pittsburgh Riverhounds
Charleston Battery
Pittsburgh Riverhounds
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 12 |
1 | 1 | 2 |
Khách vs Top 12 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Last 12 |
0 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 8
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.8
-
11 Tổng số mất bàn 10
-
1.1 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 11 | 1 | 17 | 15 | 0 | 14 | 8.6 | 5.2 |
3 | 20 | 3 | 19 | 20 | 1 | 21 | 9.7 | 5.7 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Phoenix Rising FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
USL CH
|
Phoenix Rising FC Oakland Roots | 1 0 |
T
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC Birmingham Legion | 0 1 |
B
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC Orange County Blues FC | 1 1 |
B
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC Rio Grande Valley | 2 0 |
T
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC Loudoun United | 3 1 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |
Pittsburgh Riverhounds |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
USL CH
|
Louisville City FC Pittsburgh Riverhounds | 3 1 |
B
|
USL CH
|
San Antonio Pittsburgh Riverhounds | 0 0 |
T
|
USL CH
|
Louisville City FC Pittsburgh Riverhounds | 0 1 |
T
|
USL CH
|
Birmingham Legion Pittsburgh Riverhounds | 1 1 |
T
|
USL CH
|
Birmingham Legion Pittsburgh Riverhounds | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 3 , Thua 1 HDP: T 80% |