1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | 12 | 22% |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | 12 | 25% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | 8 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | 8 | 33% |
Chủ | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 10 | 17% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 7 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS VPL
|
Altona Magic
Knights Men-bu-óc
Altona Magic
Knights Men-bu-óc
|
12 | 12 | 32 | 32 |
-0/0.5
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
Altona Magic
Knights Men-bu-óc
Altona Magic
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
Altona Magic
Knights Men-bu-óc
Altona Magic
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Altona Magic
Knights Men-bu-óc
Altona Magic
Knights Men-bu-óc
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
Altona Magic
Knights Men-bu-óc
Altona Magic
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS VPL
|
Altona Magic
Knights Men-bu-óc
Altona Magic
Knights Men-bu-óc
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
Altona Magic
Knights Men-bu-óc
Altona Magic
|
12 | 12 | 43 | 43 |
0/0.5
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
A FFA Cup
|
Knights Men-bu-óc
Altona Magic
Knights Men-bu-óc
Altona Magic
|
12 | 12 | 24 | 24 |
|
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
Altona Magic
Knights Men-bu-óc
Altona Magic
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0/0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUS VPL
|
Altona Magic
Knights Men-bu-óc
Altona Magic
Knights Men-bu-óc
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
Altona Magic
Knights Men-bu-óc
Altona Magic
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
AUS VPL
|
Altona Magic
Knights Men-bu-óc
Altona Magic
Knights Men-bu-óc
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
Knights Men-bu-óc
Altona Magic
Knights Men-bu-óc
Altona Magic
|
02 | 02 | 13 | 13 |
|
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
Altona Magic
Knights Men-bu-óc
Altona Magic
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
AUS VPL
|
Altona Magic
Knights Men-bu-óc
Altona Magic
Knights Men-bu-óc
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
Altona Magic
Knights Men-bu-óc
Altona Magic
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
Altona Magic
Knights Men-bu-óc
Altona Magic
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Altona Magic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS VPL
|
Altona Magic
St Albans Saints
Altona Magic
St Albans Saints
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Avondale FC
Altona Magic
Avondale FC
Altona Magic
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Port Melbourne Sharks
Altona Magic
Port Melbourne Sharks
Altona Magic
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Altona Magic
South Melbourne
Altona Magic
South Melbourne
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS VPL
|
Oakleigh Cannons
Altona Magic
Oakleigh Cannons
Altona Magic
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
AUS VPL
|
Green Gully Cavaliers
Altona Magic
Green Gully Cavaliers
Altona Magic
|
11 | 24 | 11 | 24 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Altona Magic
Dandenong Thunder
Altona Magic
Dandenong Thunder
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Dandenong City SC
Altona Magic
Dandenong City SC
Altona Magic
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUS VPL
|
Altona Magic
Heidelberg United
Altona Magic
Heidelberg United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Oakleigh Cannons
Altona Magic
Oakleigh Cannons
Altona Magic
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Port Melbourne Sharks
Altona Magic
Port Melbourne Sharks
Altona Magic
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Altona Magic
Bentleigh Greens
Altona Magic
Bentleigh Greens
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Altona Magic
South Melbourne
Altona Magic
South Melbourne
|
10 | 14 | 10 | 14 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS VPL
|
Altona Magic
Oakleigh Cannons
Altona Magic
Oakleigh Cannons
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
St Albans Saints
Altona Magic
St Albans Saints
Altona Magic
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Altona Magic
Heidelberg United
Altona Magic
Heidelberg United
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Dandenong Thunder
Altona Magic
Dandenong Thunder
Altona Magic
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS VPL
|
Altona Magic
Knights Men-bu-óc
Altona Magic
Knights Men-bu-óc
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Green Gully Cavaliers
Altona Magic
Green Gully Cavaliers
Altona Magic
|
31 | 52 | 31 | 52 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Altona Magic
Moreland City
Altona Magic
Moreland City
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Knights Men-bu-óc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
Heidelberg United
Knights Men-bu-óc
Heidelberg United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Manningham United Blues
Knights Men-bu-óc
Manningham United Blues
Knights Men-bu-óc
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
Hume City
Knights Men-bu-óc
Hume City
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Moreland City
Knights Men-bu-óc
Moreland City
Knights Men-bu-óc
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
Dandenong City SC
Knights Men-bu-óc
Dandenong City SC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
St Albans Saints
Knights Men-bu-óc
St Albans Saints
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
Avondale FC
Knights Men-bu-óc
Avondale FC
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
Port Melbourne Sharks
Knights Men-bu-óc
Port Melbourne Sharks
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
AUS VPL
|
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Knights Men-bu-óc
Brisbane Roar FC
Knights Men-bu-óc
Brisbane Roar FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Knights Men-bu-óc
Heidelberg United
Knights Men-bu-óc
Heidelberg United
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Avondale FC
Knights Men-bu-óc
Avondale FC
Knights Men-bu-óc
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Knights Men-bu-óc
Campbelltown City SC
Knights Men-bu-óc
Campbelltown City SC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
Port Melbourne Sharks
Knights Men-bu-óc
Port Melbourne Sharks
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Heidelberg United
Knights Men-bu-óc
Heidelberg United
Knights Men-bu-óc
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
Dandenong Thunder
Knights Men-bu-óc
Dandenong Thunder
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
A FFA Cup
|
Knights Men-bu-óc
Queensland Lions FC
Knights Men-bu-óc
Queensland Lions FC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Hume City
Knights Men-bu-óc
Hume City
Knights Men-bu-óc
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AUS VPL
|
Green Gully Cavaliers
Knights Men-bu-óc
Green Gully Cavaliers
Knights Men-bu-óc
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 0 | 4 |
Khách vs Top 7 |
0 | 2 | 3 |
Khách vs Last 7 |
3 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 14
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.4
-
26 Tổng số mất bàn 18
-
2.6 Trung bình mất bàn 1.8
-
20% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
70% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 3 | 11.9 | 3.6 |
8 | 4 | 1 | 2 | 3 | 2 | 2 | 10.7 | 3.9 |
7 | 1 | 0 | 6 | 1 | 1 | 5 | 10.1 | 3.1 |
6 | 4 | 1 | 2 | 4 | 0 | 3 | 8.4 | 4.3 |
5 | 2 | 0 | 5 | 3 | 1 | 3 | 8.9 | 4.1 |
4 | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 2 | 8.9 | 4.6 |
3 | 4 | 1 | 2 | 5 | 0 | 2 | 12.4 | 4.3 |
2 | 6 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 11.7 | 4.1 |
1 | 1 | 1 | 5 | 1 | 1 | 5 | 11.3 | 4.3 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Altona Magic | Knights Men-bu-óc | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 3(33%) | 5(56%) | 3(33%) | 5(56%) |
Chủ | 1(25%) | 3(75%) | 2(33%) | 4(67%) |
Khách | 2(40%) | 2(40%) | 1(33%) | 1(33%) |
6 trận gần đây |
T B T B H T
|
B T B B B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Altona Magic |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AUS VPL
|
Altona Magic South Melbourne | 1 4 |
B
|
AUS VPL
|
Altona Magic South Melbourne | 1 1 |
T
|
AUS VPL
|
Altona Magic Hume City | 2 2 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 67% |
Knights Men-bu-óc |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AUS VPL
|
Manningham United Blues Knights Men-bu-óc | 1 2 |
T
|
AUS VPL
|
Bentleigh Greens Knights Men-bu-óc | 0 1 |
T
|
INT CF
|
Moreland Zebras Knights Men-bu-óc | 0 0 |
B
|
AUS VPL
|
Northcote City Knights Men-bu-óc | 5 0 |
B
|
AUS VPL
|
Green Gully Cavaliers Knights Men-bu-óc | 4 2 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |
3 trận sắp tới
Altona Magic |
||
---|---|---|
AUS VPL
|
Heidelberg United
Altona Magic
|
29 Ngày |