1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 2 | 16 | -22 | 14 | 11 | 18% |
Chủ | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | 11 | 18% |
Khách | 11 | 2 | 1 | 8 | -13 | 7 | 12 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | 9 | 27% |
Chủ | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | 9 | 27% |
Khách | 11 | 3 | 1 | 7 | -11 | 10 | 9 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Welsh PR
|
Barry Town AFC
Colwyn Bay
Barry Town AFC
Colwyn Bay
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WALC
|
Colwyn Bay
Barry Town AFC
Colwyn Bay
Barry Town AFC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
Welsh PR
|
Colwyn Bay
Barry Town AFC
Colwyn Bay
Barry Town AFC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Barry Town AFC
Colwyn Bay
Barry Town AFC
Colwyn Bay
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Colwyn Bay
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Welsh PR
|
Haverfordwest County
Colwyn Bay
Haverfordwest County
Colwyn Bay
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Welsh PR
|
Colwyn Bay
Pontypridd
Colwyn Bay
Pontypridd
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Welsh PR
|
Colwyn Bay
Aberystwyth Town
Colwyn Bay
Aberystwyth Town
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Welsh PR
|
Penybont FC
Colwyn Bay
Penybont FC
Colwyn Bay
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Welsh PR
|
Barry Town AFC
Colwyn Bay
Barry Town AFC
Colwyn Bay
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Colwyn Bay
Haverfordwest County
Colwyn Bay
Haverfordwest County
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Pontypridd
Colwyn Bay
Pontypridd
Colwyn Bay
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WALC
|
UWIC Inter Cardiff
Colwyn Bay
UWIC Inter Cardiff
Colwyn Bay
|
11 | 32 | 11 | 32 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Aberystwyth Town
Colwyn Bay
Aberystwyth Town
Colwyn Bay
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Colwyn Bay
Penybont FC
Colwyn Bay
Penybont FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Welsh PR
|
Colwyn Bay
Pontypridd
Colwyn Bay
Pontypridd
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Welsh PR
|
Aberystwyth Town
Colwyn Bay
Aberystwyth Town
Colwyn Bay
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Caernarfon
Colwyn Bay
Caernarfon
Colwyn Bay
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Welsh PR
|
Colwyn Bay
Bala Town
Colwyn Bay
Bala Town
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
WALC
|
Colwyn Bay
Barry Town AFC
Colwyn Bay
Barry Town AFC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
Welsh PR
|
Newtown AFC
Colwyn Bay
Newtown AFC
Colwyn Bay
|
12 | 42 | 12 | 42 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Colwyn Bay
Connahs Quay Nomads FC
Colwyn Bay
Connahs Quay Nomads FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Colwyn Bay
Penybont FC
Colwyn Bay
Penybont FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Welsh PR
|
Pontypridd
Colwyn Bay
Pontypridd
Colwyn Bay
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
WALC
|
Newtown AFC
Colwyn Bay
Newtown AFC
Colwyn Bay
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Barry Town AFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Welsh PR
|
Barry Town AFC
Aberystwyth Town
Barry Town AFC
Aberystwyth Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Welsh PR
|
Haverfordwest County
Barry Town AFC
Haverfordwest County
Barry Town AFC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
Welsh PR
|
Barry Town AFC
Penybont FC
Barry Town AFC
Penybont FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Welsh PR
|
Pontypridd
Barry Town AFC
Pontypridd
Barry Town AFC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
Welsh PR
|
Barry Town AFC
Colwyn Bay
Barry Town AFC
Colwyn Bay
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Aberystwyth Town
Barry Town AFC
Aberystwyth Town
Barry Town AFC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Welsh PR
|
Barry Town AFC
Haverfordwest County
Barry Town AFC
Haverfordwest County
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Penybont FC
Barry Town AFC
Penybont FC
Barry Town AFC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Welsh PR
|
Barry Town AFC
Pontypridd
Barry Town AFC
Pontypridd
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Welsh PR
|
Aberystwyth Town
Barry Town AFC
Aberystwyth Town
Barry Town AFC
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Welsh PR
|
Barry Town AFC
Newtown AFC
Barry Town AFC
Newtown AFC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Welsh PR
|
Barry Town AFC
UWIC Inter Cardiff
Barry Town AFC
UWIC Inter Cardiff
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Welsh PR
|
Haverfordwest County
Barry Town AFC
Haverfordwest County
Barry Town AFC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
WALC
|
Colwyn Bay
Barry Town AFC
Colwyn Bay
Barry Town AFC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
Welsh PR
|
Connahs Quay Nomads FC
Barry Town AFC
Connahs Quay Nomads FC
Barry Town AFC
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Welsh PR
|
Barry Town AFC
Penybont FC
Barry Town AFC
Penybont FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Caernarfon
Barry Town AFC
Caernarfon
Barry Town AFC
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WALC
|
Barry Town AFC
Guilsfield FC
Barry Town AFC
Guilsfield FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Welsh PR
|
Barry Town AFC
Aberystwyth Town
Barry Town AFC
Aberystwyth Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Welsh PR
|
Colwyn Bay
Barry Town AFC
Colwyn Bay
Barry Town AFC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 0 | 7 |
Chủ vs Last 6 |
5 | 4 | 14 |
Khách vs Top 6 |
3 | 2 | 6 |
Khách vs Last 6 |
4 | 9 | 7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 13
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.3
-
20 Tổng số mất bàn 14
-
2 Trung bình mất bàn 1.4
-
20% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 60%
-
60% TL thua 20%
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Colwyn Bay | Barry Town AFC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 12(41%) | 15(52%) | 14(48%) | 14(48%) |
Chủ | 7(47%) | 8(53%) | 7(47%) | 7(47%) |
Khách | 5(36%) | 7(50%) | 7(50%) | 7(50%) |
6 trận gần đây |
B T B T B T
|
T B T B B T
|