2
2
Hết
2 - 2
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 9 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Djurgardens
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Djurgardens
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Djurgardens
|
21 | 21 | 32 | 32 |
|
|
INT CF
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Djurgardens
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Djurgardens
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Djurgardens
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Djurgardens
|
00 | 00 | 04 | 04 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ IFK Norrkoping DFK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
11 | 43 | 11 | 43 |
|
|
INT CF
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Gamla Upsala SK
|
40 | 61 | 40 | 61 |
|
|
INT CF
|
Nữ Orebro
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Orebro
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Malmo
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Malmo
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Nữ Valerenga
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Valerenga
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
31 | 61 | 31 | 61 |
|
|
INT CF
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
INT CF
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Husqvarna
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Husqvarna
|
30 | 32 | 30 | 32 |
|
|
INT CF
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Brommapojkarna
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
INT CF
|
Vaxjo (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
Vaxjo (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
INT CF
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ IK Uppsala
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ IK Uppsala
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Vittsjo GIK
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Pitea IF
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Pitea IF
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SWEC-W
|
Nữ AIK Solna
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ AIK Solna
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Djurgardens
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ IFK Kalmar
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ IFK Kalmar
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Kristianstads DFF
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ IK Uppsala
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ IK Uppsala
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Orebro
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Orebro
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Nữ Djurgardens
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Trelleborgs FF (W)
Nữ Djurgardens
Trelleborgs FF (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Pitea IF
Nữ Djurgardens
Nữ Pitea IF
Nữ Djurgardens
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Djurgardens
Nữ IK Uppsala
Nữ Djurgardens
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Djurgardens
Nữ AIK Solna
Nữ Djurgardens
Nữ AIK Solna
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Nữ Orebro
Nữ Djurgardens
Nữ Orebro
Nữ Djurgardens
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Djurgardens
Nữ Brommapojkarna
Nữ Djurgardens
Nữ Brommapojkarna
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Orebro(N)
Nữ Djurgardens
Nữ Orebro(N)
Nữ Djurgardens
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ Brondby
Nữ Djurgardens
Nữ Brondby
Nữ Djurgardens
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ IK Uppsala
Nữ Djurgardens
Nữ IK Uppsala
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Djurgardens
Vaxjo (W)
Nữ Djurgardens
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Nữ Djurgardens
Nữ Orebro
Nữ Djurgardens
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SWEC-W
|
Sollentuna FK (W)
Nữ Djurgardens
Sollentuna FK (W)
Nữ Djurgardens
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Djurgardens
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Djurgardens
Nữ FC Rosengard
Nữ Djurgardens
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ IFK Kalmar
Nữ Djurgardens
Nữ IFK Kalmar
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
Nữ BK Hacken
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Djurgardens
Nữ Kristianstads DFF
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 14
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1.4
-
22 Tổng số mất bàn 12
-
2.2 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 30%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 10.0 | 1.3 |