1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 11 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Vaxjo (W)
Nữ Orebro
Vaxjo (W)
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Orebro
Vaxjo (W)
Nữ Orebro
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Orebro
Vaxjo (W)
Nữ Orebro
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Vaxjo (W)
Nữ Orebro
Vaxjo (W)
|
30 | 30 | 41 | 41 |
0
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Orebro
Vaxjo (W)
Nữ Orebro
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Vaxjo (W)
Nữ Orebro
Vaxjo (W)
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Vaxjo (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Vaxjo (W)
Nữ Pitea IF
Vaxjo (W)
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
INT CF
|
Trelleborgs FF (W)
Vaxjo (W)
Trelleborgs FF (W)
Vaxjo (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
SWEC-W
|
Vaxjo (W)
Nữ Lidkopings FK
Vaxjo (W)
Nữ Lidkopings FK
|
40 | 61 | 40 | 61 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Kristianstads DFF
Vaxjo (W)
Nữ Kristianstads DFF
Vaxjo (W)
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ BK Hacken
Vaxjo (W)
Nữ BK Hacken
Vaxjo (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT CF
|
Vaxjo (W)
Nữ Linkopings FC
Vaxjo (W)
Nữ Linkopings FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
Nữ IFK Kalmar
Vaxjo (W)
Nữ IFK Kalmar
Vaxjo (W)
|
00 | 07 | 00 | 07 |
|
|
INT CF
|
Vaxjo (W)
Nữ Vittsjo GIK
Vaxjo (W)
Nữ Vittsjo GIK
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
INT CF
|
Nữ IFK Kalmar
Vaxjo (W)
Nữ IFK Kalmar
Vaxjo (W)
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
INT CF
|
Vaxjo (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
Vaxjo (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
INT CF
|
Nữ Jitex BK
Vaxjo (W)
Nữ Jitex BK
Vaxjo (W)
|
02 | 24 | 02 | 24 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Vaxjo (W)
Nữ Brommapojkarna
Vaxjo (W)
|
22 | 32 | 22 | 32 |
|
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Djurgardens
Vaxjo (W)
Nữ Djurgardens
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Kristianstads DFF
Vaxjo (W)
Nữ Kristianstads DFF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Vaxjo (W)
Nữ Linkopings FC
Vaxjo (W)
|
22 | 62 | 22 | 62 |
B
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ IK Uppsala
Vaxjo (W)
Nữ IK Uppsala
Vaxjo (W)
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ FC Rosengard
Vaxjo (W)
Nữ FC Rosengard
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Husqvarna
Vaxjo (W)
Nữ Husqvarna
Vaxjo (W)
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Vaxjo (W)
Nữ Pitea IF
Vaxjo (W)
|
20 | 52 | 20 | 52 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Vaxjo (W)
Nữ Vittsjo GIK
Vaxjo (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Nữ Orebro
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Nữ Hammarby
Nữ Orebro
Nữ Hammarby
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Orebro
Nữ Brommapojkarna
Nữ Orebro
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Orebro
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Orebro
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Orebro
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Orebro
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Orebro
Nữ AIK Solna
Nữ Orebro
Nữ AIK Solna
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Orebro(N)
Nữ Djurgardens
Nữ Orebro(N)
Nữ Djurgardens
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Orebro
Nữ Linkopings FC
Nữ Orebro
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Orebro
Nữ Vittsjo GIK
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
Nữ Orebro
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Nữ Djurgardens
Nữ Orebro
Nữ Djurgardens
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Orebro
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Orebro
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Nữ Brommapojkarna
Nữ Orebro
Nữ Brommapojkarna
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Nữ Pitea IF
Nữ Orebro
Nữ Pitea IF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Orebro
Nữ Linkopings FC
Nữ Orebro
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Nữ IFK Kalmar
Nữ Orebro
Nữ IFK Kalmar
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Orebro
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Orebro
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Orebro
Nữ LSK Kvinner
Nữ Orebro
Nữ LSK Kvinner
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Orebro
Nữ BK Hacken
Nữ Orebro
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Vaxjo (W)
Nữ Orebro
Vaxjo (W)
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Nữ FC Rosengard
Nữ Orebro
Nữ FC Rosengard
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
31 Tổng số ghi bàn 6
-
3.1 Trung bình ghi bàn 0.6
-
13 Tổng số mất bàn 15
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
60% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 20%
-
30% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 10.0 | 1.3 |