2
2
Hết
2 - 2
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 11 | 33% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 14 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 5 | 50% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | 3 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 4 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D1 SN
|
Taby IS
Umea FC
Taby IS
Umea FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Umea FC
Taby IS
Umea FC
Taby IS
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SWE D1 SN
|
Taby IS
Umea FC
Taby IS
Umea FC
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE D1 SN
|
Umea FC
Taby IS
Umea FC
Taby IS
|
10 | 10 | 22 | 22 |
1
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SWE D1 SN
|
Umea FC
Taby IS
Umea FC
Taby IS
|
30 | 30 | 43 | 43 |
0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Taby IS
Umea FC
Taby IS
Umea FC
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Taby IS
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D1 SN
|
Vasalunds IF
Taby IS
Vasalunds IF
Taby IS
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE D1 SN
|
Taby IS
Sollentuna United FF
Taby IS
Sollentuna United FF
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
FBK Karlstad
Taby IS
FBK Karlstad
Taby IS
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hammarby TFF
Taby IS
Hammarby TFF
Taby IS
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Taby IS
IFK Stocksund
Taby IS
IFK Stocksund
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
INT CF
|
FC Stockholm Internazionale
Taby IS
FC Stockholm Internazionale
Taby IS
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
Taby IS
Karlbergs BK
Taby IS
Karlbergs BK
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
INT CF
|
Brommapojkarna
Taby IS
Brommapojkarna
Taby IS
|
40 | 71 | 40 | 71 |
B
|
3/3.5
T
|
SWE D1 SN
|
Bodens BK
Taby IS
Bodens BK
Taby IS
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
SWE D1 SN
|
Taby IS
Assyriska United IK
Taby IS
Assyriska United IK
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE D1 SN
|
Taby IS
Hammarby TFF
Taby IS
Hammarby TFF
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Sollentuna United FF
Taby IS
Sollentuna United FF
Taby IS
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SWE D1 SN
|
Taby IS
Vasalunds IF
Taby IS
Vasalunds IF
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE D1 SN
|
Orebro Syrianska IF
Taby IS
Orebro Syrianska IF
Taby IS
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE D1 SN
|
Taby IS
Karlstad BK
Taby IS
Karlstad BK
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Pitea IF
Taby IS
Pitea IF
Taby IS
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Taby IS
Sandvikens IF
Taby IS
Sandvikens IF
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
IF Sylvia
Taby IS
IF Sylvia
Taby IS
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Taby IS
Umea FC
Taby IS
Umea FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Motala AIF FK
Taby IS
Motala AIF FK
Taby IS
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Umea FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D1 SN
|
Umea FC
Karlstad BK
Umea FC
Karlstad BK
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SWE D1 SN
|
Umea FC
Orebro Syrianska IF
Umea FC
Orebro Syrianska IF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Sollentuna United FF
Umea FC
Sollentuna United FF
Umea FC
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Umea FC
Pitea IF
Umea FC
Pitea IF
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Umea FC
Bodens BK
Umea FC
Bodens BK
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Umea FC
VPS Vaasa
Umea FC
VPS Vaasa
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
Umea FC
Friska Viljor FC
Umea FC
Friska Viljor FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Pitea IF
Umea FC
Pitea IF
Umea FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
GIF Sundsvall(N)
Umea FC
GIF Sundsvall(N)
Umea FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Umea FC
Skelleftea FF
Umea FC
Skelleftea FF
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
SWE D1 SN
|
Sandvikens IF
Umea FC
Sandvikens IF
Umea FC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Umea FC
Sollentuna United FF
Umea FC
Sollentuna United FF
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Umea FC
Orebro Syrianska IF
Umea FC
Orebro Syrianska IF
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
IF Sylvia
Umea FC
IF Sylvia
Umea FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SWE D1 SN
|
Umea FC
Motala AIF FK
Umea FC
Motala AIF FK
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE D1 SN
|
Pitea IF
Umea FC
Pitea IF
Umea FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE D1 SN
|
Umea FC
Hammarby TFF
Umea FC
Hammarby TFF
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Umea FC
Vasalunds IF
Umea FC
Vasalunds IF
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Karlstad BK
Umea FC
Karlstad BK
Umea FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Umea FC
IFK Stocksund
Umea FC
IFK Stocksund
|
23 | 3 5 | 23 | 3 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
3 | 0 | 0 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 23
-
1.8 Trung bình ghi bàn 2.3
-
19 Tổng số mất bàn 12
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 8.0 | 3.0 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Taby IS |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SWE D1 SN
|
Taby IS Hammarby TFF | 4 0 |
T
|
SWE D1 SN
|
Taby IS Umea FC | 1 1 |
H
|
SWE Cup
|
Taby IS Assyriska United IK | 0 3 |
B
|
SWE D1 SN
|
Taby IS FC Stockholm Internazionale | 2 2 |
H
|
SWE D1 SN
|
Taby IS Sollentuna United FF | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 40% |
Umea FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SWE D1 SN
|
Taby IS Umea FC | 1 1 |
H
|
SWE D1 SN
|
Motala AIF FK Umea FC | 2 2 |
H
|
SWE D1 SN
|
IFK Stocksund Umea FC | 0 1 |
T
|
SWE D1 SN
|
Orebro Syrianska IF Umea FC | 1 1 |
H
|
SWE D1 SN
|
Haninge Umea FC | 1 2 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 3 , Thua 0 HDP: T 40% |