1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 3 | 5 | 22 | 33 | 3 | 56% |
Chủ | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 15 | 7 | 44% |
Khách | 9 | 6 | 0 | 3 | 9 | 18 | 3 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ UMF Afturelding | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 13 |
2 | Nữ Grindavik | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 |
3 | Nữ IA Akranes | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 |
4 | Nữ Fjardab Hottur Leiknir | 7 | 2 | 2 | 3 | -5 | 8 |
5 | Nữ Fram Reykjavik | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 |
6 | HK Kopavogur (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 |
7 | Nữ IR Reykjavik | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 |
8 | Nữ Grotta | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE WC
|
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
|
13 | 13 | 24 | 24 |
|
|
ICE LD2
|
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
|
01 | 01 | 21 | 21 |
1
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ICE WLC
|
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0.5/1
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ICE LD1
|
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
|
01 | 01 | 11 | 11 |
1/1.5
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
ICE FBC W
|
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
|
20 | 20 | 60 | 60 |
|
|
ICE FBC W
|
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
|
00 | 00 | 04 | 04 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Grotta
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE WLC
|
Nữ Grotta
HK Kopavogur (W)
Nữ Grotta
HK Kopavogur (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Grotta
Nữ Grindavik
Nữ Grotta
Nữ Grindavik
|
11 | 24 | 11 | 24 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
ICE WLC
|
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Grotta
Nữ Fjardab Hottur Leiknir
Nữ Grotta
Nữ Fjardab Hottur Leiknir
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Fram Reykjavik
Nữ Grotta
Nữ Fram Reykjavik
Nữ Grotta
|
00 | 33 | 00 | 33 |
B
B
|
4.5/5
2
T
X
|
ICE WLC
|
Nữ Fram Reykjavik
Nữ Grotta
Nữ Fram Reykjavik
Nữ Grotta
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ Fylkir
Nữ Grotta
Nữ Fylkir
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
4
1.5/2
T
X
|
ICE LD1
|
HK Kopavogur (W)
Nữ Grotta
HK Kopavogur (W)
Nữ Grotta
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3.5/4
1.5/2
T
X
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ Fjardab Hottur Leiknir
Nữ Grotta
Nữ Fjardab Hottur Leiknir
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Grindavik
Nữ Grotta
Nữ Grindavik
Nữ Grotta
|
23 | 35 | 23 | 35 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ Fram Reykjavik
Nữ Grotta
Nữ Fram Reykjavik
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ KR Reykjavik
Nữ Grotta
Nữ KR Reykjavik
Nữ Grotta
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
T
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ Augnablik
Nữ Grotta
Nữ Augnablik
|
30 | 61 | 30 | 61 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ Vikingur Reykjavik
Nữ Grotta
Nữ Vikingur Reykjavik
|
22 | 44 | 22 | 44 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ICE LD1
|
Nữ Fylkir
Nữ Grotta
Nữ Fylkir
Nữ Grotta
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
HK Kopavogur (W)
Nữ Grotta
HK Kopavogur (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ Fjardab Hottur Leiknir
Nữ Grotta
Nữ Fjardab Hottur Leiknir
Nữ Grotta
|
22 | 53 | 22 | 53 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ Grindavik
Nữ Grotta
Nữ Grindavik
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ Fram Reykjavik
Nữ Grotta
Nữ Fram Reykjavik
Nữ Grotta
|
03 | 16 | 03 | 16 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Nữ IA Akranes
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE WLC
|
HK Kopavogur (W)
Nữ IA Akranes
HK Kopavogur (W)
Nữ IA Akranes
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ IA Akranes
Nữ UMF Afturelding
Nữ IA Akranes
Nữ UMF Afturelding
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ IA Akranes
Nữ Fram Reykjavik
Nữ IA Akranes
Nữ Fram Reykjavik
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ IA Akranes
Nữ Grindavik
Nữ IA Akranes
Nữ Grindavik
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Fjardab Hottur Leiknir
Nữ IA Akranes
Nữ Fjardab Hottur Leiknir
Nữ IA Akranes
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ IA Akranes
Nữ IR Reykjavik
Nữ IA Akranes
Nữ IR Reykjavik
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ICE WC
|
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ IA Akranes
Nữ Volsungur Husavik
Nữ IA Akranes
Nữ Volsungur Husavik
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ IA Akranes
Nữ UMF Sindri Hofn
Nữ IA Akranes
Nữ UMF Sindri Hofn
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ KH Hlidarendi
Nữ IA Akranes
Nữ KH Hlidarendi
Nữ IA Akranes
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ IA Akranes
IH Hafnarfjordur (W)
Nữ IA Akranes
IH Hafnarfjordur (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ IA Akranes
Nữ Fjolnir
Nữ IA Akranes
Nữ Fjolnir
|
21 | 8 5 | 21 | 8 5 |
T
T
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
ICE LD2
|
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
ICE LD2
|
Nữ KH Hlidarendi
Nữ IA Akranes
Nữ KH Hlidarendi
Nữ IA Akranes
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
ICE LD2
|
Nữ IR Reykjavik
Nữ IA Akranes
Nữ IR Reykjavik
Nữ IA Akranes
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
ICE WC
|
Nữ IA Akranes
Nữ KR Reykjavik
Nữ IA Akranes
Nữ KR Reykjavik
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ICE WC
|
Nữ IA Akranes
Nữ UMF Sindri Hofn
Nữ IA Akranes
Nữ UMF Sindri Hofn
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
ICE WC
|
Nữ IA Akranes
Nữ Fjolnir
Nữ IA Akranes
Nữ Fjolnir
|
20 | 6 1 | 20 | 6 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ICE WLC
|
Nữ IA Akranes
Nữ UMF Sindri Hofn
Nữ IA Akranes
Nữ UMF Sindri Hofn
|
00 | 5 3 | 00 | 5 3 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Einherji
Nữ IA Akranes
Nữ Einherji
Nữ IA Akranes
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 22
-
2.3 Trung bình ghi bàn 2.2
-
23 Tổng số mất bàn 16
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.6
-
40% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Nữ Grotta |
||
---|---|---|
ICE LD1
|
HK Kopavogur (W)
Nữ Grotta
|
19 Ngày |
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
|
26 Ngày |
ICE LD1
|
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ Grotta
|
36 Ngày |
Nữ IA Akranes |
||
---|---|---|
ICE LD1
|
Nữ IA Akranes
Nữ Grindavik
|
19 Ngày |
ICE LD1
|
Nữ Fjardab Hottur Leiknir
Nữ IA Akranes
|
25 Ngày |
ICE LD1
|
Nữ IA Akranes
Nữ Fram Reykjavik
|
36 Ngày |