5
2
Hết
5 - 2
(2 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | 1 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | 75% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 6 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Kansas City NWSL (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Kansas City NWSL (W)
Nữ Sky Blue FC
Kansas City NWSL (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Angel City FC (W)
Kansas City NWSL (W)
Angel City FC (W)
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Kansas City NWSL (W)
San Diego Wave (W)
Kansas City NWSL (W)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Portland Thorns FC
Kansas City NWSL (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
31 | 54 | 31 | 54 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Kansas City NWSL (W)
Nữ Sky Blue FC
Kansas City NWSL (W)
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Chicago Red Stars
Kansas City NWSL (W)
Nữ Chicago Red Stars
|
32 | 63 | 32 | 63 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Kansas City NWSL (W)
Nữ Washington Spirit
Kansas City NWSL (W)
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Kansas City NWSL (W)
San Diego Wave (W)
Kansas City NWSL (W)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
NWSLCup
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ North Carolina
Kansas City NWSL (W)
Nữ North Carolina
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Angel City FC (W)
Kansas City NWSL (W)
Angel City FC (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Kansas City NWSL (W)
Nữ Houston Dash
Kansas City NWSL (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Seattle Reign
Kansas City NWSL (W)
Nữ Seattle Reign
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
NWSLCup
|
Kansas City NWSL (W)
Racing Louisville (W)
Kansas City NWSL (W)
Racing Louisville (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ Chicago Red Stars
Kansas City NWSL (W)
Nữ Chicago Red Stars
Kansas City NWSL (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
NWSLCup
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Houston Dash
Kansas City NWSL (W)
Nữ Houston Dash
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Kansas City NWSL (W)
Racing Louisville (W)
Kansas City NWSL (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Kansas City NWSL (W)
Nữ Portland Thorns FC
Kansas City NWSL (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Kansas City NWSL (W)
Nữ Orlando Pride
Kansas City NWSL (W)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Washington Spirit
Kansas City NWSL (W)
Nữ Washington Spirit
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
NWSLCup
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Chicago Red Stars
Kansas City NWSL (W)
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
Bay FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Nữ Seattle Reign
Bay FC (W)
Nữ Seattle Reign
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Nữ Houston Dash
Bay FC (W)
Nữ Houston Dash
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Bay FC (W)
Nữ Washington Spirit
Bay FC (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Bay FC (W)
Angel City FC (W)
Bay FC (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 7 |
2 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 7
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.8
-
18 Tổng số mất bàn 7
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.8
-
50% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 0%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 4 | 1 | 0 | 5 | 9.2 | 3.2 |