4
1
Hết
4 - 1
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 14 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | 11 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | 8 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1
B
B
|
2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
|
02 | 02 | 04 | 04 |
0
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
|
12 | 12 | 23 | 23 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
|
02 | 02 | 22 | 22 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
NWSLCup
|
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
B
|
2.5
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
|
40 | 40 | 50 | 50 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
|
21 | 21 | 31 | 31 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
|
12 | 12 | 13 | 13 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Portland Thorns FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Portland Thorns FC
Nữ North Carolina
Nữ Portland Thorns FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Portland Thorns FC
Kansas City NWSL (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
31 | 54 | 31 | 54 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
Angel City FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
San Diego Wave (W)
Nữ Portland Thorns FC
San Diego Wave (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Seattle Reign
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Seattle Reign
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ North Carolina
Nữ Portland Thorns FC
Nữ North Carolina
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ Seattle Reign
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Seattle Reign
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
NWSLCup
|
Angel City FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
Angel City FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ Portland Thorns FC
San Diego Wave (W)
Nữ Portland Thorns FC
San Diego Wave (W)
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
|
2.5
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Kansas City NWSL (W)
Nữ Portland Thorns FC
Kansas City NWSL (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Seattle Reign
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Seattle Reign
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
|
2.5/3
X
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Portland Thorns FC
|
01 | 23 | 01 | 23 |
H
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Nữ Houston Dash
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Nữ Houston Dash
Bay FC (W)
Nữ Houston Dash
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Houston Dash
Nữ North Carolina
Nữ Houston Dash
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Houston Dash
Nữ Orlando Pride
Nữ Houston Dash
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Angel City FC (W)
Nữ Houston Dash
Angel City FC (W)
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Houston Dash
San Diego Wave (W)
Nữ Houston Dash
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Kansas City NWSL (W)
Nữ Houston Dash
Kansas City NWSL (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
NWSLCup
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
|
2.5
T
|
NWSLCup
|
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
NWSLCup
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Houston Dash
Kansas City NWSL (W)
Nữ Houston Dash
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Houston Dash
Nữ North Carolina
Nữ Houston Dash
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Houston Dash
Angel City FC (W)
Nữ Houston Dash
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Seattle Reign
Nữ Houston Dash
Nữ Seattle Reign
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
NWSLCup
|
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Top 7 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Last 7 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 10
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1
-
19 Tổng số mất bàn 15
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
60% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 4 | 1 | 0 | 5 | 9.2 | 3.2 |