1
2
Hết
1 - 2
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 10 | 12 | -12 | 34 | 15 | 27% |
Chủ | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | 10 | 40% |
Khách | 15 | 2 | 4 | 9 | -17 | 10 | 17 | 13% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 10 | 9 | 8 | 43 | 7 | 37% |
Chủ | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | 7 | 47% |
Khách | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | 6 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D3
|
Sochaux
Marignane Gignac
Sochaux
Marignane Gignac
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Marignane Gignac
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D3
|
Chasselay M.D. Azergues
Marignane Gignac
Chasselay M.D. Azergues
Marignane Gignac
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D3
|
Marignane Gignac
Red Star FC 93
Marignane Gignac
Red Star FC 93
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D3
|
Orleans US 45
Marignane Gignac
Orleans US 45
Marignane Gignac
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D3
|
Marignane Gignac
Versailles 78
Marignane Gignac
Versailles 78
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRA D3
|
Nimes
Marignane Gignac
Nimes
Marignane Gignac
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
FRA D3
|
Marignane Gignac
Dijon
Marignane Gignac
Dijon
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D3
|
Epinal
Marignane Gignac
Epinal
Marignane Gignac
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRA D3
|
Chamois Niortais
Marignane Gignac
Chamois Niortais
Marignane Gignac
|
11 | 32 | 11 | 32 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D3
|
Marignane Gignac
Cholet So
Marignane Gignac
Cholet So
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D3
|
Nancy
Marignane Gignac
Nancy
Marignane Gignac
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D3
|
Marignane Gignac
Villefranche
Marignane Gignac
Villefranche
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
FRA D3
|
Chateauroux
Marignane Gignac
Chateauroux
Marignane Gignac
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
FRA D3
|
Marignane Gignac
Avranches
Marignane Gignac
Avranches
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D3
|
FC Rouen
Marignane Gignac
FC Rouen
Marignane Gignac
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D3
|
Marignane Gignac
Martigues
Marignane Gignac
Martigues
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRA D3
|
Sochaux
Marignane Gignac
Sochaux
Marignane Gignac
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FRA D3
|
Marignane Gignac
Chasselay M.D. Azergues
Marignane Gignac
Chasselay M.D. Azergues
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2
0.5/1
T
T
|
FRA D3
|
Red Star FC 93
Marignane Gignac
Red Star FC 93
Marignane Gignac
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D3
|
Marignane Gignac
Orleans US 45
Marignane Gignac
Orleans US 45
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRAC
|
ES Fosseenne
Marignane Gignac
ES Fosseenne
Marignane Gignac
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Sochaux
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D3
|
Sochaux
Chamois Niortais
Sochaux
Chamois Niortais
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D3
|
Cholet So
Sochaux
Cholet So
Sochaux
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D3
|
Sochaux
Nancy
Sochaux
Nancy
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D3
|
Villefranche
Sochaux
Villefranche
Sochaux
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
FRA D3
|
Chasselay M.D. Azergues
Sochaux
Chasselay M.D. Azergues
Sochaux
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D3
|
Sochaux
Chateauroux
Sochaux
Chateauroux
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D3
|
Avranches
Sochaux
Avranches
Sochaux
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA D3
|
Sochaux
Le Mans
Sochaux
Le Mans
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D3
|
FC Rouen
Sochaux
FC Rouen
Sochaux
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRA D3
|
Orleans US 45
Sochaux
Orleans US 45
Sochaux
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D3
|
Sochaux
Martigues
Sochaux
Martigues
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRA D3
|
Sochaux
Epinal
Sochaux
Epinal
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
FRAC
|
Sochaux
Stade Rennais FC
Sochaux
Stade Rennais FC
|
04 | 1 6 | 04 | 1 6 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FRA D3
|
Sochaux
Red Star FC 93
Sochaux
Red Star FC 93
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
FRAC
|
Sochaux
Stade Reims
Sochaux
Stade Reims
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA D3
|
Sochaux
Nimes
Sochaux
Nimes
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FRAC
|
Sochaux
Lorient
Sochaux
Lorient
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D3
|
Dijon
Sochaux
Dijon
Sochaux
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRAC
|
Geispolsheim 01
Sochaux
Geispolsheim 01
Sochaux
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
FRA D3
|
Sochaux
Marignane Gignac
Sochaux
Marignane Gignac
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
3 | 6 | 9 |
Chủ vs Last 9 |
5 | 4 | 3 |
Khách vs Top 9 |
5 | 5 | 5 |
Khách vs Last 9 |
6 | 5 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 13
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.3
-
17 Tổng số mất bàn 12
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 40%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 3 | 0 | 6 | 4 | 0 | 5 | 8.8 | 4.0 |
29 | 4 | 1 | 4 | 2 | 0 | 7 | 10.0 | 3.3 |
28 | 5 | 0 | 4 | 5 | 1 | 3 | 9.7 | 4.3 |
27 | 4 | 1 | 4 | 3 | 0 | 6 | 7.7 | 3.4 |
26 | 3 | 1 | 5 | 1 | 1 | 7 | 8.8 | 3.3 |
25 | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 5 | 9.1 | 4.0 |
24 | 5 | 1 | 3 | 4 | 0 | 5 | 8.0 | 3.8 |
23 | 6 | 2 | 1 | 5 | 0 | 4 | 8.8 | 4.4 |
22 | 5 | 1 | 3 | 6 | 0 | 3 | 9.1 | 3.4 |
21 | 6 | 0 | 3 | 3 | 0 | 6 | 10.1 | 3.7 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Marignane Gignac | Sochaux | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 14(47%) | 10(33%) | 13(43%) | 11(37%) |
Chủ | 7(47%) | 3(20%) | 7(47%) | 6(40%) |
Khách | 7(47%) | 7(47%) | 6(40%) | 5(33%) |
6 trận gần đây |
B B T T T T
|
T B T H H B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Marignane Gignac |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
FRA D3
|
Marignane Gignac Dijon | 2 1 |
T
|
FRA D3
|
Marignane Gignac Chateauroux | 1 1 |
T
|
FRA D4
|
Marignane Gignac Louhans-Cuiseaux | 1 0 |
T
|
FRA D3
|
Marignane Gignac Le Mans | 0 1 |
B
|
FRA D3
|
Marignane Gignac Rodez Aveyron | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 60% |
Sochaux |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
FRA D3
|
Avranches Sochaux | 0 1 |
T
|
FRA D2
|
Stade Lavallois MFC Sochaux | 2 1 |
B
|
FRA D2
|
Rodez Aveyron Sochaux | 1 2 |
T
|
FRA D2
|
Valenciennes US Sochaux | 2 1 |
B
|
FRA D2
|
Pau FC Sochaux | 0 3 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 60% |
3 trận sắp tới
Marignane Gignac |
||
---|---|---|
FRA D3
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
14 Ngày |
FRA D3
|
Le Mans
Marignane Gignac
|
21 Ngày |
Sochaux |
||
---|---|---|
FRA D3
|
Nimes
Sochaux
|
14 Ngày |
FRA D3
|
Sochaux
Versailles 78
|
21 Ngày |