2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 15 | 2 | 100% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 3 | 100% |
6 trận gần đây | 5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 15 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | -5 | 7 | 9 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 | 12 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 1 | 2 | -5 | 7 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
|
30 | 30 | 31 | 31 |
|
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D3
|
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D3
|
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR NCH
|
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
KOR D3
|
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
KOR D3
|
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
KOR D3
|
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
KOR D3
|
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
|
20 | 20 | 31 | 31 |
1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR NCH
|
Mokpo City(N)
Gyeongju KHNP
Mokpo City(N)
Gyeongju KHNP
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
KOR D3
|
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5/1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D3
|
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
X
|
KOR D3
|
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1/1.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gyeongju KHNP
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Yeoju Sejong
Gyeongju KHNP
Yeoju Sejong
Gyeongju KHNP
|
12 | 15 | 12 | 15 |
|
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Yangpyeong
Gyeongju KHNP
Yangpyeong
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
KCL
|
Pocheon FC
Gyeongju KHNP
Pocheon FC
Gyeongju KHNP
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
KFAC
|
Gyeongju KHNP
Ansan Greeners FC
Gyeongju KHNP
Ansan Greeners FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Busan Transpor Tation
Gyeongju KHNP
Busan Transpor Tation
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
|
KFAC
|
Jeonju Original
Gyeongju KHNP
Jeonju Original
Gyeongju KHNP
|
14 | 19 | 14 | 19 |
|
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Hwaseong FC
Gyeongju KHNP
Hwaseong FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Busan Transpor Tation
Gyeongju KHNP
Busan Transpor Tation
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Siheung City
Gyeongju KHNP
Siheung City
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
KCL
|
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Yangju Citizen FC
Gyeongju KHNP
Yangju Citizen FC
|
12 | 43 | 12 | 43 |
|
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
KCL
|
Daejeon Korail
Gyeongju KHNP
Daejeon Korail
Gyeongju KHNP
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KCL
|
Gangneung
Gyeongju KHNP
Gangneung
Gyeongju KHNP
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
KCL
|
Yangpyeong
Gyeongju KHNP
Yangpyeong
Gyeongju KHNP
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Ulsan Citizens
Gyeongju KHNP
Ulsan Citizens
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Mokpo City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KFAC
|
Mokpo City
Bucheon FC 1995
Mokpo City
Bucheon FC 1995
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Chuncheon Citizen
Mokpo City
Chuncheon Citizen
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
KCL
|
Siheung City
Mokpo City
Siheung City
Mokpo City
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Ulsan Citizens
Mokpo City
Ulsan Citizens
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
KFAC
|
Changwon City
Mokpo City
Changwon City
Mokpo City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
KCL
|
Daegu FC II
Mokpo City
Daegu FC II
Mokpo City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Mokpo City
Yeoju Sejong
Mokpo City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Mokpo City
Paju Citizen FC
Mokpo City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
KCL
|
Daejeon Korail
Mokpo City
Daejeon Korail
Mokpo City
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Chuncheon Citizen
Mokpo City
Chuncheon Citizen
|
31 | 3 3 | 31 | 3 3 |
|
|
KCL
|
Gangneung
Mokpo City
Gangneung
Mokpo City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Changwon City
Mokpo City
Changwon City
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Mokpo City
Ulsan Citizens
Mokpo City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Pocheon FC
Mokpo City
Pocheon FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
KCL
|
Hwaseong FC
Mokpo City
Hwaseong FC
Mokpo City
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Busan Transpor Tation
Mokpo City
Busan Transpor Tation
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Siheung City
Mokpo City
Siheung City
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Gimhae City FC
Mokpo City
Gimhae City FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
KCL
|
Mokpo City
Yangpyeong
Mokpo City
Yangpyeong
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 8 |
0 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 12
-
2.6 Trung bình ghi bàn 1.2
-
6 Tổng số mất bàn 18
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.8
-
80% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 20%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 9.6 | 1.6 |
4 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 9.5 | 2.6 |
3 | 0 | 0 | 4 | 3 | 0 | 1 | 9.1 | 2.4 |
2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 9.0 | 2.4 |
1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 9.9 | 2.4 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Gyeongju KHNP |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
KCL
|
Gyeongju KHNP Yangpyeong | 2 0 |
T
|
KCL
|
Gyeongju KHNP Gangneung | 1 2 |
B
|
KCL
|
Gyeongju KHNP Changwon City | 2 0 |
T
|
KOR D3
|
Gyeongju KHNP Mokpo City | 1 1 |
B
|
KOR D3
|
Gyeongju KHNP Changwon City | 3 1 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |
Mokpo City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
KOR D3
|
Gyeongju KHNP Mokpo City | 1 1 |
T
|
KOR D3
|
Gimhae City FC Mokpo City | 0 1 |
T
|
KOR D3
|
Gyeongju KHNP Mokpo City | 3 1 |
B
|
KFAC
|
Incheon United FC Mokpo City | 1 2 |
T
|
KOR D3
|
Gangneung Mokpo City | 0 0 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 80% |