3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 1 | 1 | 7 | 16 | 3 | 71% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | 6 | 67% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | 1 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 16 | 2 | 71% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Manly Utd
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Manly Utd
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Manly Utd
Sydney Olympic FC (W)
|
12 | 12 | 14 | 14 |
|
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Manly Utd
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Manly Utd
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Manly Utd
Sydney Olympic FC (W)
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
FFSA WPL
|
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Manly Utd
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Manly Utd
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FFSA WPL
|
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Manly Utd
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Manly Utd
|
21 | 21 | 23 | 23 |
0.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FFSA WPL
|
Nữ Manly Utd
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Manly Utd
Sydney Olympic FC (W)
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FFSA WPL
|
Nữ Manly Utd
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Manly Utd
Sydney Olympic FC (W)
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
FFSA WPL
|
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Manly Utd
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Manly Utd
|
20 | 20 | 21 | 21 |
1
H
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Manly Utd
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WNSW
|
UNSW FC (W)
Nữ Manly Utd
UNSW FC (W)
Nữ Manly Utd
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
Nữ Football NSW Institute
Nữ Manly Utd
Nữ Football NSW Institute
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
Nữ Blacktown Spartans
Nữ Manly Utd
Nữ Blacktown Spartans
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Nữ Manly Utd
NWS Spirit (W)
Nữ Manly Utd
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Northern Tigers FC
Nữ Manly Utd
Nữ Northern Tigers FC
Nữ Manly Utd
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
Nữ Illawarra Stingrays
Nữ Manly Utd
Nữ Illawarra Stingrays
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
Nữ Manly Utd
Apia L Tigers (W)
Nữ Manly Utd
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
Nữ Blacktown Spartans
Nữ Manly Utd
Nữ Blacktown Spartans
|
22 | 23 | 22 | 23 |
|
|
AUS WNSW
|
Bankstown City Lions (W)
Nữ Manly Utd
Bankstown City Lions (W)
Nữ Manly Utd
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Manly Utd
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Manly Utd
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
NWS Spirit (W)
Nữ Manly Utd
NWS Spirit (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
AUS WNSW
|
Bulls Academy (W)
Nữ Manly Utd
Bulls Academy (W)
Nữ Manly Utd
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ University of Sydney
Nữ Manly Utd
Nữ University of Sydney
Nữ Manly Utd
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
Nữ Aime Rigi
Nữ Manly Utd
Nữ Aime Rigi
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Northern Tigers FC
Nữ Manly Utd
Nữ Northern Tigers FC
Nữ Manly Utd
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
Apia L Tigers (W)
Nữ Manly Utd
Apia L Tigers (W)
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Football NSW Institute
Nữ Manly Utd
Nữ Football NSW Institute
Nữ Manly Utd
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
Gladesville Ravens (W)
Nữ Manly Utd
Gladesville Ravens (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
Nữ Illawarra Stingrays
Nữ Manly Utd
Nữ Illawarra Stingrays
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
Nữ Maca Searle
Nữ Manly Utd
Nữ Maca Searle
|
11 | 15 | 11 | 15 |
|
|
Sydney Olympic FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Nữ University of Sydney
Sydney Olympic FC (W)
Nữ University of Sydney
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Sydney Olympic FC (W)
NWS Spirit (W)
Sydney Olympic FC (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Bulls Academy (W)
Sydney Olympic FC (W)
Bulls Academy (W)
|
42 | 7 4 | 42 | 7 4 |
|
|
AUS WNSW
|
UNSW FC (W)
Sydney Olympic FC (W)
UNSW FC (W)
Sydney Olympic FC (W)
|
13 | 3 6 | 13 | 3 6 |
|
|
AUS WNSW
|
Apia L Tigers (W)
Sydney Olympic FC (W)
Apia L Tigers (W)
Sydney Olympic FC (W)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Northern Tigers FC
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Northern Tigers FC
|
32 | 4 2 | 32 | 4 2 |
|
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Aime Rigi
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Aime Rigi
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Illawarra Stingrays
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Illawarra Stingrays
Sydney Olympic FC (W)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ University of Sydney
Sydney Olympic FC (W)
Nữ University of Sydney
Sydney Olympic FC (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Manly Utd
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Manly Utd
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Gladesville Ravens (W)
Sydney Olympic FC (W)
Gladesville Ravens (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Maca Searle
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Maca Searle
Sydney Olympic FC (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
AUS WNSW
|
Bankstown City Lions (W)
Sydney Olympic FC (W)
Bankstown City Lions (W)
Sydney Olympic FC (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Apia L Tigers (W)
Sydney Olympic FC (W)
Apia L Tigers (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Aime Rigi
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Aime Rigi
Sydney Olympic FC (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
AUS WNSW
|
Bulls Academy (W)
Sydney Olympic FC (W)
Bulls Academy (W)
Sydney Olympic FC (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
AUS WNSW
|
Nữ Northern Tigers FC
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Northern Tigers FC
Sydney Olympic FC (W)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Football NSW Institute
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Football NSW Institute
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Blacktown Spartans
Sydney Olympic FC (W)
Nữ Blacktown Spartans
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS WNSW
|
NWS Spirit (W)
Sydney Olympic FC (W)
NWS Spirit (W)
Sydney Olympic FC (W)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
4 | 1 | 1 |
Khách vs Top 7 |
4 | 0 | 0 |
Khách vs Last 7 |
0 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 27
-
1.8 Trung bình ghi bàn 2.7
-
12 Tổng số mất bàn 18
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.8
-
50% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 20%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 7.0 | 1.8 |
6 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 5.4 | 0.6 |
5 | 3 | 0 | 3 | 5 | 0 | 1 | 5.0 | 1.1 |
4 | 3 | 2 | 1 | 5 | 0 | 1 | 7.0 | 1.6 |
3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 6.7 | 0.9 |
2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 4.3 | 1.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | 1.3 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Manly Utd |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd Nữ Blacktown Spartans | 1 1 |
B
|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd Apia L Tigers (W) | 2 2 |
B
|
FFSA WPL
|
Nữ Manly Utd Nữ Football NSW Institute | 4 2 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 0 HDP: T 33% |
Sydney Olympic FC (W) |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AUS WNSW
|
Nữ Illawarra Stingrays Sydney Olympic FC (W) | 3 1 |
B
|
AUS WNSW
|
Nữ Northern Tigers FC Sydney Olympic FC (W) | 0 3 |
T
|
AUS WNSW
|
Nữ Northern Tigers FC Sydney Olympic FC (W) | 1 2 |
T
|
FFSA WPL
|
Nữ Maca Searle Sydney Olympic FC (W) | 3 4 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 75% |
3 trận sắp tới
Nữ Manly Utd |
||
---|---|---|
AUS WNSW
|
Nữ Manly Utd
Nữ University of Sydney
|
28 Ngày |
Sydney Olympic FC (W) |
||
---|---|---|
AUS WNSW
|
Sydney Olympic FC (W)
Gladesville Ravens (W)
|
28 Ngày |