1
2
Hết
1 - 2
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 8 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 | 5 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 7 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 3 | 33% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Zvezda 2005
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
RUS WPL
|
Nữ FK Ryazan
Nữ Zvezda 2005
Nữ FK Ryazan
Nữ Zvezda 2005
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ Zvezda 2005
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ Zvezda 2005
Nữ Chertanovo Moscow
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ Zvezda 2005
Nữ CSKA Moscow
Nữ Zvezda 2005
Nữ CSKA Moscow
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
B
|
3.5
0.5/1
X
T
|
RUS WPL
|
Nữ Yenisey Krasnoyarsk
Nữ Zvezda 2005
Nữ Yenisey Krasnoyarsk
Nữ Zvezda 2005
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ Zvezda 2005
Nữ FK Ryazan
Nữ Zvezda 2005
Nữ FK Ryazan
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
RUS WPL
|
Lokomotiv Moscow (W)
Nữ Zvezda 2005
Lokomotiv Moscow (W)
Nữ Zvezda 2005
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ Zvezda 2005
Nữ CSKA Moscow
Nữ Zvezda 2005
Nữ CSKA Moscow
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
RUS WPL
|
Dynamo Moscow (W)
Nữ Zvezda 2005
Dynamo Moscow (W)
Nữ Zvezda 2005
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
RUS WPL
|
Zenit St Petersburg (W)
Nữ Zvezda 2005
Zenit St Petersburg (W)
Nữ Zvezda 2005
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ Zvezda 2005
Nữ Kubanochka Krasnodar
Nữ Zvezda 2005
Nữ Kubanochka Krasnodar
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
RUS WPL
|
Krylya Sovetov Samara (W)
Nữ Zvezda 2005
Krylya Sovetov Samara (W)
Nữ Zvezda 2005
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
RUS WC
|
Zenit St Petersburg (W)
Nữ Zvezda 2005
Zenit St Petersburg (W)
Nữ Zvezda 2005
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
2/2.5
X
|
RUS WPL
|
Nữ Zvezda 2005
Zenit St Petersburg (W)
Nữ Zvezda 2005
Zenit St Petersburg (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
RUS WPL
|
FK Rostov (W)
Nữ Zvezda 2005
FK Rostov (W)
Nữ Zvezda 2005
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ Zvezda 2005
Nữ CSKA Moscow
Nữ Zvezda 2005
Nữ CSKA Moscow
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ Zvezda 2005
Nữ FK Ryazan
Nữ Zvezda 2005
Nữ FK Ryazan
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ Yenisey Krasnoyarsk
Nữ Zvezda 2005
Nữ Yenisey Krasnoyarsk
Nữ Zvezda 2005
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
RUS WC
|
Nữ Zvezda 2005
FK Rostov (W)
Nữ Zvezda 2005
FK Rostov (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
RUS WPL
|
Dynamo Moscow (W)
Nữ Zvezda 2005
Dynamo Moscow (W)
Nữ Zvezda 2005
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
RUS WC
|
SShOR Vakhitovo s (W)
Nữ Zvezda 2005
SShOR Vakhitovo s (W)
Nữ Zvezda 2005
|
04 | 18 | 04 | 18 |
|
|
Spartak Moscow (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
RUS WPL
|
Spartak Moscow (W)
Nữ Yenisey Krasnoyarsk
Spartak Moscow (W)
Nữ Yenisey Krasnoyarsk
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
RUS WPL
|
Krylya Sovetov Samara (W)
Spartak Moscow (W)
Krylya Sovetov Samara (W)
Spartak Moscow (W)
|
13 | 1 6 | 13 | 1 6 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ Chertanovo Moscow
Spartak Moscow (W)
Nữ Chertanovo Moscow
Spartak Moscow (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
RUS WPL
|
Zenit St Petersburg (W)
Spartak Moscow (W)
Zenit St Petersburg (W)
Spartak Moscow (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Top 7 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Last 7 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 8
-
1 Trung bình ghi bàn 2
-
9 Tổng số mất bàn 2
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.5
-
50% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 25%
-
20% TL thua 25%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | 2.4 |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4.3 | 1.2 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | 1.0 |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7.8 | 1.8 |
3 trận sắp tới
Spartak Moscow (W) |
||
---|---|---|
RUS WPL
|
FK Rostov (W)
Spartak Moscow (W)
|
34 Ngày |