1
4
Hết
1 - 4
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 5 | 5 | 10 | -6 | 20 | 9 | 25% |
Chủ | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | 10 | 20% |
Khách | 10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 12 | 9 | 30% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 4 | 3 | 13 | -32 | 15 | 11 | 20% |
Chủ | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | 11 | 18% |
Khách | 9 | 2 | 1 | 6 | -16 | 7 | 11 | 22% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Eastern District SA
Wong Tai Sin
Eastern District SA
|
02 | 02 | 04 | 04 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
Wong Tai Sin
Eastern District SA
Wong Tai Sin
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Eastern District SA
Wong Tai Sin
Eastern District SA
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
Wong Tai Sin
Eastern District SA
Wong Tai Sin
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Eastern District SA
Wong Tai Sin
Eastern District SA
|
03 | 03 | 05 | 05 |
-2.5/3
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
HK D1
|
Eastern District SA
Wong Tai Sin
Eastern District SA
Wong Tai Sin
|
20 | 20 | 33 | 33 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Eastern District SA
Wong Tai Sin
Eastern District SA
|
21 | 21 | 42 | 42 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
Wong Tai Sin
Eastern District SA
Wong Tai Sin
|
21 | 21 | 23 | 23 |
1/1.5
B
T
|
3.5
1.5/2
T
T
|
HK D1
|
Wong Tai Sin(N)
Eastern District SA
Wong Tai Sin(N)
Eastern District SA
|
21 | 21 | 42 | 42 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
Wong Tai Sin
Eastern District SA
Wong Tai Sin
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Eastern District SA
Wong Tai Sin
Eastern District SA
|
00 | 00 | 32 | 32 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
Wong Tai Sin
Eastern District SA
Wong Tai Sin
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-1/1.5
T
|
3.5/4
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Eastern District SA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Citizen
Eastern District SA
Citizen
Eastern District SA
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Central Western District RSA
Eastern District SA
Central Western District RSA
Eastern District SA
|
31 | 62 | 31 | 62 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
Nguyên Lang FC
Eastern District SA
Nguyên Lang FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
HK D1
|
3 Sing FC
Eastern District SA
3 Sing FC
Eastern District SA
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
HK D1
|
South China
Eastern District SA
South China
Eastern District SA
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
HK D1
|
Kowloon City
Eastern District SA
Kowloon City
Eastern District SA
|
31 | 52 | 31 | 52 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
Kai Jing
Eastern District SA
Kai Jing
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Eastern District SA
Wing Yee FT
Eastern District SA
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
Sai Kung District FC
Eastern District SA
Sai Kung District FC
|
21 | 44 | 21 | 44 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA(N)
Shatin SA
Eastern District SA(N)
Shatin SA
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
South China
Eastern District SA
South China
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
3 Sing FC
Eastern District SA
3 Sing FC
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
Central Western District RSA
Eastern District SA
Central Western District RSA
|
21 | 24 | 21 | 24 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
Wing Yee FT
Eastern District SA
Wing Yee FT
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Eastern District SA
Wong Tai Sin
Eastern District SA
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Eastern District SA
Nguyên Lang FC
Eastern District SA
|
21 | 54 | 21 | 54 |
|
|
HK D1
|
Sai Kung District FC
Eastern District SA
Sai Kung District FC
Eastern District SA
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
Kowloon City
Eastern District SA
Kowloon City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
Eastern District SA
Shatin SA
Eastern District SA
|
11 | 34 | 11 | 34 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
Citizen
Eastern District SA
Citizen
|
20 | 23 | 20 | 23 |
|
|
Wong Tai Sin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Kai Jing
Wong Tai Sin
Kai Jing
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Wong Tai Sin
Metro Gallery
Wong Tai Sin
Metro Gallery
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Sai Kung District FC
Wong Tai Sin
Sai Kung District FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Central Western District RSA
Wong Tai Sin
Central Western District RSA
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Citizen
Wong Tai Sin
Citizen
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
Wong Tai Sin
Shatin SA
Wong Tai Sin
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Wing Yee FT
Wong Tai Sin
Wing Yee FT
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
HK D1
|
3 Sing FC
Wong Tai Sin
3 Sing FC
Wong Tai Sin
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
HK D1
|
South China
Wong Tai Sin
South China
Wong Tai Sin
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Wong Tai Sin
Citizen
Wong Tai Sin
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Wong Tai Sin
Central Western District RSA
Wong Tai Sin
|
50 | 10 1 | 50 | 10 1 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Kowloon City
Wong Tai Sin
Kowloon City
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
3 Sing FC
Wong Tai Sin
3 Sing FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Eastern District SA
Wong Tai Sin
Eastern District SA
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
HK D1
|
Sai Kung District FC(N)
Wong Tai Sin
Sai Kung District FC(N)
Wong Tai Sin
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
South China
Wong Tai Sin
South China
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Shatin SA
Wong Tai Sin
Shatin SA
|
04 | 1 5 | 04 | 1 5 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
Nguyên Lang FC
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
3 | 2 | 8 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 3 | 2 |
Khách vs Top 6 |
1 | 0 | 8 |
Khách vs Last 6 |
3 | 3 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 17
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.7
-
26 Tổng số mất bàn 26
-
2.6 Trung bình mất bàn 2.6
-
20% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 10%
-
50% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 8.2 | 2.8 |
20 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6.5 | 2.3 |
19 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 8.2 | 3.3 |
18 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 10.8 | 5.3 |
17 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 9.8 | 2.3 |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 8.0 | 4.4 |
15 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 9.2 | 4.7 |
14 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 11.2 | 2.2 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.5 | 4.7 |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Eastern District SA |
||
---|---|---|
HK D1
|
Central Western District RSA
Eastern District SA
|
4 Ngày |
Wong Tai Sin |
||
---|---|---|
HK D1
|
Kowloon City
Wong Tai Sin
|
4 Ngày |