2
4
Hết
2 - 4
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 9 | 7 | 3 | 15 | 34 | 3 | 47% |
Chủ | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | 4 | 44% |
Khách | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 19 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 5 | 4 | 10 | -16 | 19 | 8 | 26% |
Chủ | 10 | 2 | 3 | 5 | -7 | 9 | 8 | 20% |
Khách | 9 | 3 | 1 | 5 | -9 | 10 | 8 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Wing Yee FT
Nguyên Lang FC
Wing Yee FT
Nguyên Lang FC
|
10 | 10 | 22 | 22 |
|
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Nguyên Lang FC
Wing Yee FT
Nguyên Lang FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Wing Yee FT
Nguyên Lang FC
Wing Yee FT
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Nguyên Lang FC
Wing Yee FT
Nguyên Lang FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Nguyên Lang FC
Wing Yee FT
Nguyên Lang FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
T
H
|
3.5
1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nguyên Lang FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Eastern District SA
Nguyên Lang FC
Eastern District SA
Nguyên Lang FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
Nguyên Lang FC
Shatin SA
Nguyên Lang FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Nguyên Lang FC
Central Western District RSA
Nguyên Lang FC
|
22 | 23 | 22 | 23 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Kai Jing
Nguyên Lang FC
Kai Jing
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
3 Sing FC
Nguyên Lang FC
3 Sing FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Nguyên Lang FC
Citizen
Nguyên Lang FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Kowloon City
Nguyên Lang FC
Kowloon City
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Central Western District RSA
Nguyên Lang FC
Central Western District RSA
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Shatin SA
Nguyên Lang FC
Shatin SA
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
HK D1
|
Sai Kung District FC
Nguyên Lang FC
Sai Kung District FC
Nguyên Lang FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Citizen
Nguyên Lang FC
Citizen
|
22 | 24 | 22 | 24 |
|
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Nguyên Lang FC
Wing Yee FT
Nguyên Lang FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Eastern District SA
Nguyên Lang FC
Eastern District SA
|
21 | 54 | 21 | 54 |
|
|
HK D1
|
Kowloon City
Nguyên Lang FC
Kowloon City
Nguyên Lang FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK D1
|
Kai Jing
Nguyên Lang FC
Kai Jing
Nguyên Lang FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Nguyên Lang FC
Wong Tai Sin
Nguyên Lang FC
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
South China
Nguyên Lang FC
South China
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HK D1
|
3 Sing FC
Nguyên Lang FC
3 Sing FC
Nguyên Lang FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Citizen
Nguyên Lang FC
Citizen
Nguyên Lang FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Wing Yee FT
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKFAJD CUP
|
Wing Yee FT
Chelsea FC Soccer School (HK)
Wing Yee FT
Chelsea FC Soccer School (HK)
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
|
|
HK D1
|
Kowloon City
Wing Yee FT
Kowloon City
Wing Yee FT
|
12 | 5 2 | 12 | 5 2 |
|
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Citizen
Wing Yee FT
Citizen
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
HK D1
|
3 Sing FC
Wing Yee FT
3 Sing FC
Wing Yee FT
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Wing Yee FT
Central Western District RSA
Wing Yee FT
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Wing Yee FT
Wong Tai Sin
Wing Yee FT
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Eastern District SA
Wing Yee FT
Eastern District SA
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Kai Jing
Wing Yee FT
Kai Jing
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Sai Kung District FC
Wing Yee FT
Sai Kung District FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
HK D1
|
Wing Yee FT
3 Sing FC
Wing Yee FT
3 Sing FC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Wing Yee FT
Citizen
Wing Yee FT
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
HK D1
|
South China
Wing Yee FT
South China
Wing Yee FT
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
Wing Yee FT
Eastern District SA
Wing Yee FT
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Nguyên Lang FC
Wing Yee FT
Nguyên Lang FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
HK D1
|
Wing Yee FT(N)
Kowloon City
Wing Yee FT(N)
Kowloon City
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
HK D1
|
Kai Jing
Wing Yee FT
Kai Jing
Wing Yee FT
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Central Western District RSA
Wing Yee FT
Central Western District RSA
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
|
|
HK D1
|
Sai Kung District FC
Wing Yee FT
Sai Kung District FC
Wing Yee FT
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Shatin SA
Wing Yee FT
Shatin SA
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Wong Tai Sin
Wing Yee FT
Wong Tai Sin
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
3 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
6 | 5 | 0 |
Khách vs Top 6 |
2 | 3 | 6 |
Khách vs Last 6 |
3 | 1 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 17
-
2 Trung bình ghi bàn 1.7
-
11 Tổng số mất bàn 15
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 0%
-
10% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 8.2 | 3.3 |
18 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 10.8 | 5.3 |
17 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 9.8 | 2.3 |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 8.0 | 4.4 |
15 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 9.2 | 4.7 |
14 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 11.2 | 2.2 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.5 | 4.7 |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | 3.5 |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.8 | 3.8 |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.5 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Nguyên Lang FC |
||
---|---|---|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Sai Kung District FC
|
28 Ngày |
Wing Yee FT |
||
---|---|---|
HK D1
|
Wing Yee FT
South China
|
28 Ngày |