0
5
Hết
0 - 5
(0 - 3)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 4 | 11 | -27 | 13 | 11 | 17% |
Chủ | 8 | 1 | 2 | 5 | -8 | 5 | 11 | 12% |
Khách | 10 | 2 | 2 | 6 | -19 | 8 | 10 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 8 | 5 | 6 | 8 | 29 | 6 | 42% |
Chủ | 10 | 4 | 1 | 5 | 1 | 13 | 6 | 40% |
Khách | 9 | 4 | 4 | 1 | 7 | 16 | 4 | 44% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
3 Sing FC
Sai Kung District FC
3 Sing FC
Sai Kung District FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
HK D2
|
Sai Kung District FC
3 Sing FC
Sai Kung District FC
3 Sing FC
|
11 | 11 | 23 | 23 |
|
|
HK D2
|
3 Sing FC
Sai Kung District FC
3 Sing FC
Sai Kung District FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
HK 3D C
|
Sai Kung District FC
3 Sing FC
Sai Kung District FC
3 Sing FC
|
00 | 00 | 13 | 13 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sai Kung District FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKFAJD CUP
|
Sai Kung District FC
WSE
Sai Kung District FC
WSE
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Sai Kung District FC
Wong Tai Sin
Sai Kung District FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
HK D1
|
Sai Kung District FC
Kai Jing
Sai Kung District FC
Kai Jing
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
HK D1
|
Sai Kung District FC
Shatin SA
Sai Kung District FC
Shatin SA
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
HK D1
|
Sai Kung District FC
Citizen
Sai Kung District FC
Citizen
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Sai Kung District FC
Central Western District RSA
Sai Kung District FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
Sai Kung District FC
Eastern District SA
Sai Kung District FC
|
21 | 44 | 21 | 44 |
|
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Sai Kung District FC
Wing Yee FT
Sai Kung District FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
Sai Kung District FC
Shatin SA
Sai Kung District FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
HK D1
|
Kai Jing
Sai Kung District FC
Kai Jing
Sai Kung District FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
HK D1
|
Sai Kung District FC
Nguyên Lang FC
Sai Kung District FC
Nguyên Lang FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
HK D1
|
Sai Kung District FC
Central Western District RSA
Sai Kung District FC
Central Western District RSA
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
HK D1
|
3 Sing FC
Sai Kung District FC
3 Sing FC
Sai Kung District FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
HK D1
|
Sai Kung District FC(N)
Wong Tai Sin
Sai Kung District FC(N)
Wong Tai Sin
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
HK D1
|
Sai Kung District FC
Eastern District SA
Sai Kung District FC
Eastern District SA
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
HK D1
|
South China
Sai Kung District FC
South China
Sai Kung District FC
|
30 | 90 | 30 | 90 |
|
|
HK D1
|
Sai Kung District FC
Wing Yee FT
Sai Kung District FC
Wing Yee FT
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
HK D1
|
Kowloon City
Sai Kung District FC
Kowloon City
Sai Kung District FC
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Sai Kung District FC
Citizen
Sai Kung District FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
HKFAJD CUP
|
South China
Sai Kung District FC
South China
Sai Kung District FC
|
50 | 82 | 50 | 82 |
|
|
3 Sing FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKFAJD CUP
|
South China
3 Sing FC
South China
3 Sing FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
HKFAJD CUP
|
3 Sing FC
Wing Go FC
3 Sing FC
Wing Go FC
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
|
|
HK D1
|
3 Sing FC
South China
3 Sing FC
South China
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HK D1
|
3 Sing FC
Eastern District SA
3 Sing FC
Eastern District SA
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
HK D1
|
3 Sing FC
Wing Yee FT
3 Sing FC
Wing Yee FT
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
HK D1
|
Citizen
3 Sing FC
Citizen
3 Sing FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
3 Sing FC
Nguyên Lang FC
3 Sing FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
HK D1
|
3 Sing FC
Wong Tai Sin
3 Sing FC
Wong Tai Sin
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
3 Sing FC
Shatin SA
3 Sing FC
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
HK D1
|
Kowloon City(N)
3 Sing FC
Kowloon City(N)
3 Sing FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
HK D1
|
Wing Yee FT
3 Sing FC
Wing Yee FT
3 Sing FC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
HK D1
|
3 Sing FC
Kowloon City
3 Sing FC
Kowloon City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
3 Sing FC
Eastern District SA
3 Sing FC
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
HK D1
|
3 Sing FC
Kai Jing
3 Sing FC
Kai Jing
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
3 Sing FC
Wong Tai Sin
3 Sing FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HK D1
|
3 Sing FC
Sai Kung District FC
3 Sing FC
Sai Kung District FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
HK D1
|
South China
3 Sing FC
South China
3 Sing FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
HK D1
|
3 Sing FC
Shatin SA
3 Sing FC
Shatin SA
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
HK D1
|
3 Sing FC
Citizen
3 Sing FC
Citizen
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
HK D1
|
Central Western District RSA
3 Sing FC
Central Western District RSA
3 Sing FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 7 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 4 | 4 |
Khách vs Top 6 |
4 | 2 | 3 |
Khách vs Last 6 |
4 | 3 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 23
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2.3
-
19 Tổng số mất bàn 9
-
1.9 Trung bình mất bàn 0.9
-
20% TL thắng 70%
-
40% TL hòa 20%
-
40% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 8.2 | 3.3 |
18 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 10.8 | 5.3 |
17 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 9.8 | 2.3 |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 8.0 | 4.4 |
15 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 9.2 | 4.7 |
14 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 11.2 | 2.2 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.5 | 4.7 |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | 3.5 |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.8 | 3.8 |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.5 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Sai Kung District FC |
||
---|---|---|
HK D1
|
Nguyên Lang FC
Sai Kung District FC
|
11 Ngày |
3 Sing FC |
||
---|---|---|
HK D1
|
Kai Jing
3 Sing FC
|
11 Ngày |