0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 3 | 4 | 7 | -6 | 13 | 7 | 21% |
Chủ | 7 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | 7 | 14% |
Khách | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | 7 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 10 | 3 | 1 | 43 | 33 | 1 | 71% |
Chủ | 7 | 7 | 0 | 0 | 31 | 21 | 1 | 100% |
Khách | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 12 | 4 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DWLWC
|
Nữ Thisted FC
Nữ OB
Nữ Thisted FC
Nữ OB
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
DWLWC
|
Nữ OB
Nữ Thisted FC
Nữ OB
Nữ Thisted FC
|
03 | 03 | 13 | 13 |
|
|
DWLWC
|
Nữ OB
Nữ Thisted FC
Nữ OB
Nữ Thisted FC
|
14 | 14 | 25 | 25 |
-1.5
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ OB
Nữ Thisted FC
Nữ OB
Nữ Thisted FC
|
13 | 13 | 17 | 17 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ OB
Nữ Thisted FC
Nữ OB
|
20 | 20 | 50 | 50 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ OB
Nữ Thisted FC
Nữ OB
Nữ Thisted FC
|
12 | 12 | 42 | 42 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ OB
Nữ Thisted FC
Nữ OB
|
21 | 21 | 32 | 32 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Thisted FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Aalborg BK
Nữ Thisted FC
Nữ Aalborg BK
Nữ Thisted FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Osterbro IF
Nữ Thisted FC
Nữ Osterbro IF
Nữ Thisted FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Thisted FC
Boldklubben AF 1893 (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
DEN WD1
|
Naestved HG (W)
Nữ Thisted FC
Naestved HG (W)
Nữ Thisted FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Thisted FC
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Thisted FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Thisted FC
Nữ Brondby
Nữ Thisted FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nordsjaelland (W)
Nữ Thisted FC
Nordsjaelland (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ Kolding BK
Nữ Thisted FC
Nữ Kolding BK
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
DEN WD1
|
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Thisted FC
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Thisted FC
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Thisted FC
Nữ Fortuna Hjorring
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ Aalborg BK
Nữ Thisted FC
Nữ Aalborg BK
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ Thisted FC
HB Koge (W)
Nữ Thisted FC
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ Brondby
Nữ Thisted FC
Nữ Brondby
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
DEN WD1
|
Nordsjaelland (W)
Nữ Thisted FC
Nordsjaelland (W)
Nữ Thisted FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Thisted FC
Nữ Kolding BK
Nữ Thisted FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Thisted FC
AGF Kvindefodbold APS (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
DWLWC
|
Nữ Thisted FC
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Thisted FC
AGF Kvindefodbold APS (W)
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Aalborg BK
Nữ Thisted FC
Nữ Aalborg BK
Nữ Thisted FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Thisted FC
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Thisted FC
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
HB Koge (W)
Nữ Thisted FC
HB Koge (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Nữ OB
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ OB
Nữ Osterbro IF
Nữ OB
Nữ Osterbro IF
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
DEN WD1
|
Naestved HG (W)
Nữ OB
Naestved HG (W)
Nữ OB
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ OB
Nữ Aalborg BK
Nữ OB
Nữ Aalborg BK
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
DEN WD1
|
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ OB
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ OB
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Kolding BK
Nữ OB
Nữ Kolding BK
Nữ OB
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Nordsjaelland (W)
Nữ OB
Nordsjaelland (W)
Nữ OB
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Sundby BK
Nữ OB
Nữ Sundby BK
Nữ OB
|
00 | 1 5 | 00 | 1 5 |
|
|
DEN WD
|
Nữ OB
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ OB
Boldklubben AF 1893 (W)
|
00 | 6 0 | 00 | 6 0 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Osterbro IF
Nữ OB
Nữ Osterbro IF
Nữ OB
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
DEN WD
|
Nữ OB
Nữ ASA Aarhus
Nữ OB
Nữ ASA Aarhus
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Varde_IF
Nữ OB
Nữ Varde_IF
Nữ OB
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
DEN WD
|
Nữ OB
Nữ Skovlunde
Nữ OB
Nữ Skovlunde
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
DEN WD
|
Naestved HG (W)
Nữ OB
Naestved HG (W)
Nữ OB
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
|
|
DEN WD
|
Nữ OB
Nữ Sundby BK
Nữ OB
Nữ Sundby BK
|
00 | 7 0 | 00 | 7 0 |
|
|
DEN WD
|
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ OB
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ OB
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
|
|
DWLWC
|
Nữ OB
Nữ Kolding BK
Nữ OB
Nữ Kolding BK
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
DEN WD
|
Nữ OB
Nữ Osterbro IF
Nữ OB
Nữ Osterbro IF
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
DEN WD
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ OB
Nữ ASA Aarhus
Nữ OB
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
DEN WD
|
Nữ OB
Nữ Varde_IF
Nữ OB
Nữ Varde_IF
|
00 | 6 0 | 00 | 6 0 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Skovlunde
Nữ OB
Nữ Skovlunde
Nữ OB
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
3 | 3 | 6 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 28
-
1 Trung bình ghi bàn 2.8
-
13 Tổng số mất bàn 5
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.5
-
40% TL thắng 80%
-
10% TL hòa 10%
-
50% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.3 | 1.7 |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8.3 | 0.7 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.7 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Nữ Thisted FC |
||
---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ Osterbro IF
|
35 Ngày |
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ Aalborg BK
|
49 Ngày |
Nữ OB |
||
---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ OB
Naestved HG (W)
|
35 Ngày |
DEN WD1
|
Nữ Osterbro IF
Nữ OB
|
49 Ngày |