0
3
Hết
0 - 3
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 2 | 4 | 16 | -71 | 10 | 12 | 9% |
Chủ | 11 | 1 | 3 | 7 | -28 | 6 | 10 | 9% |
Khách | 11 | 1 | 1 | 9 | -43 | 4 | 12 | 9% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -13 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 4 | 15 | -31 | 13 | 9 | 14% |
Chủ | 11 | 0 | 2 | 9 | -26 | 2 | 12 | 0% |
Khách | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | 7 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
|
20 | 20 | 22 | 22 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
|
02 | 02 | 24 | 24 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
|
22 | 22 | 42 | 42 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
INT CF
|
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
|
21 | 21 | 51 | 51 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
|
21 | 21 | 22 | 22 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
|
20 | 20 | 22 | 22 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
|
00 | 00 | 04 | 04 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Hamilton FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Dundee United
Nữ Hamilton FC
Nữ Dundee United
|
11 | 52 | 11 | 52 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Hamilton FC
Montrose LFC (W)
Nữ Hamilton FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
|
04 | 04 | 04 | 04 |
|
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Hamilton FC
Montrose LFC (W)
Nữ Hamilton FC
|
00 | 70 | 00 | 70 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
Nữ Hamilton FC
|
10 | 60 | 10 | 60 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Nữ Hamilton FC
Nữ Dundee United
Nữ Hamilton FC
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Hibernian
Nữ Hamilton FC
Nữ Hibernian
|
04 | 04 | 04 | 04 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hamilton FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Hamilton FC
Nữ Hearts
Nữ Hamilton FC
|
41 | 61 | 41 | 61 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Celtic
Nữ Hamilton FC
Nữ Celtic
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
SCO WPL
|
Partick Thistle (W)
Nữ Hamilton FC
Partick Thistle (W)
Nữ Hamilton FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Hamilton FC
Nữ Hibernian
Nữ Hamilton FC
|
30 | 81 | 30 | 81 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Montrose LFC (W)
Nữ Hamilton FC
Montrose LFC (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow Rangers
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
Nữ Spartans
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Motherwell
Nữ Spartans
Nữ Motherwell
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Montrose LFC (W)
Nữ Spartans
Montrose LFC (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
Nữ Spartans
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Spartans
Nữ Aberdeen
Nữ Spartans
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Motherwell
Nữ Spartans
Nữ Motherwell
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
Nữ Spartans
|
01 | 0 6 | 01 | 0 6 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Partick Thistle (W)
Nữ Spartans
Partick Thistle (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Sco WC
|
Nữ Spartans
Nữ Aberdeen
Nữ Spartans
Nữ Aberdeen
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Spartans
Nữ Hearts
Nữ Spartans
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Glasgow City
Nữ Spartans
Nữ Glasgow City
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
B
|
3.5/4
T
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Montrose LFC (W)
Nữ Spartans
Montrose LFC (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Spartans
Nữ Celtic
Nữ Spartans
|
00 | 7 0 | 00 | 7 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Hibernian
Nữ Spartans
Nữ Hibernian
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Spartans
Nữ Aberdeen
Nữ Spartans
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
Nữ Spartans
Nữ Dundee United
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Spartans
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Spartans
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Hearts
Nữ Spartans
Nữ Hearts
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Spartans
Nữ Glasgow City
Nữ Spartans
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Sco WC
|
Partick Thistle (W)
Nữ Spartans
Partick Thistle (W)
Nữ Spartans
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 11 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 4 | 8 |
Khách vs Top 6 |
1 | 0 | 10 |
Khách vs Last 6 |
3 | 5 | 7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 17
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.7
-
31 Tổng số mất bàn 16
-
3.1 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
60% TL thua 50%