2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
1x2: 2.55 3.10 2.801 trận: Thắng 0% Hòa 100% Thua 0%
-
T/X: 0.83 2.5 1.031 trận: Tài 0% Hòa 0% Xỉu 100%
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Girona |
1 | 2.55 | 3.10 | 2.80 | H |
Osasuna
|
1 | 2.50 | 3.20 | 3.00 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Nice |
0 | 0.83 | 2.5 | 1.03 | X |
Metz
|
1 | 1.00 | 2.75 | 0.85 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 13 | 10 | 5 | 17 | 49 | 4 | 46% |
Chủ | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 33 | 1 | 71% |
Khách | 14 | 3 | 7 | 4 | -3 | 16 | 11 | 21% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 19 | 6 | 8 | 19 | 63 | 4 | 58% |
Chủ | 16 | 11 | 2 | 3 | 18 | 35 | 6 | 69% |
Khách | 17 | 8 | 4 | 5 | 1 | 28 | 4 | 47% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Aston Villa
Lille OSC
Aston Villa
Lille OSC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Lille OSC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Aston Villa
Lille OSC
Aston Villa
Lille OSC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FRA D1
|
Lille OSC
Marseille
Lille OSC
Marseille
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
FRA D1
|
Lille OSC
Lens
Lille OSC
Lens
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA D1
|
Stade Brestois
Lille OSC
Stade Brestois
Lille OSC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA ECL
|
Lille OSC
Sturm Graz
Lille OSC
Sturm Graz
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
FRA D1
|
Lille OSC
Stade Rennais FC
Lille OSC
Stade Rennais FC
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Sturm Graz
Lille OSC
Sturm Graz
Lille OSC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D1
|
Stade Reims
Lille OSC
Stade Reims
Lille OSC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
FRA D1
|
Toulouse
Lille OSC
Toulouse
Lille OSC
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA D1
|
Lille OSC
Le Havre
Lille OSC
Le Havre
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D1
|
Paris Saint Germain
Lille OSC
Paris Saint Germain
Lille OSC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FRAC
|
Lyonnais
Lille OSC
Lyonnais
Lille OSC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
FRA D1
|
Lille OSC
Clermont Foot
Lille OSC
Clermont Foot
|
40 | 40 | 40 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA D1
|
Montpellier
Lille OSC
Montpellier
Lille OSC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FRAC
|
Racing Club de France
Lille OSC
Racing Club de France
Lille OSC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA D1
|
Lille OSC
Lorient
Lille OSC
Lorient
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
FRAC
|
Lille OSC
Golden Lion
Lille OSC
Golden Lion
|
70 | 120 | 70 | 120 |
|
|
FRA D1
|
Strasbourg
Lille OSC
Strasbourg
Lille OSC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FRA D1
|
Lille OSC
Paris Saint Germain
Lille OSC
Paris Saint Germain
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA ECL
|
Lille OSC
KI Klaksvik
Lille OSC
KI Klaksvik
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Aston Villa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Arsenal
Aston Villa
Arsenal
Aston Villa
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA ECL
|
Aston Villa
Lille OSC
Aston Villa
Lille OSC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Aston Villa
Brentford
Aston Villa
Brentford
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Manchester City
Aston Villa
Manchester City
Aston Villa
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Aston Villa
Wolves
Aston Villa
Wolves
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
West Ham United
Aston Villa
West Ham United
Aston Villa
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA ECL
|
Aston Villa
Ajax Amsterdam
Aston Villa
Ajax Amsterdam
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Aston Villa
Tottenham Hotspur
Aston Villa
Tottenham Hotspur
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
UEFA ECL
|
Ajax Amsterdam
Aston Villa
Ajax Amsterdam
Aston Villa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Luton Town
Aston Villa
Luton Town
Aston Villa
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Aston Villa
Nottingham Forest
Aston Villa
Nottingham Forest
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Fulham
Aston Villa
Fulham
Aston Villa
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG PR
|
Aston Villa
Manchester United
Aston Villa
Manchester United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAC
|
Aston Villa
Chelsea FC
Aston Villa
Chelsea FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Sheffield United
Aston Villa
Sheffield United
Aston Villa
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Aston Villa
Newcastle United
Aston Villa
Newcastle United
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAC
|
Chelsea FC
Aston Villa
Chelsea FC
Aston Villa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Everton
Aston Villa
Everton
Aston Villa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAC
|
Middlesbrough
Aston Villa
Middlesbrough
Aston Villa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Aston Villa
Burnley
Aston Villa
Burnley
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Ivan Kruzliak |
Điều khiển Lille OSC | 0 T 0 H 1 B |
Điều khiển Aston Villa | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.6 |
Chấn thương
14 | Samuel Umtiti | Tyrone Mings | 5 |
8 | Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes | Boubacar Kamara | 44 |
Jacob Ramsey | 41 | ||
Emiliano Buendia Stati | - | ||
Alexandre Moreno Lopera | 15 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 18
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.8
-
11 Tổng số mất bàn 15
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 30%
-
20% TL thua 20%
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Lille OSC | Aston Villa | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 16(57%) | 10(36%) | 18(55%) | 14(42%) |
Chủ | 10(71%) | 3(21%) | 10(62%) | 6(38%) |
Khách | 6(43%) | 7(50%) | 8(47%) | 8(47%) |
6 trận gần đây |
T T H B T B
|
T B B T B B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Lille OSC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
FRA D1
|
Lille OSC Stade Rennais FC | 1 1 |
H
|
FRA D1
|
Lille OSC AS Monaco | 4 3 |
T
|
FRA D1
|
Lille OSC Lyonnais | 0 0 |
H
|
FRA D1
|
Lille OSC Marseille | 2 0 |
T
|
UEFA EL
|
Lille OSC Ajax Amsterdam | 1 2 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 40% |
Aston Villa |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG PR
|
Fulham Aston Villa | 1 2 |
T
|
ENG PR
|
Everton Aston Villa | 0 0 |
H
|
ENG PR
|
Wolves Aston Villa | 1 0 |
B
|
ENG PR
|
Everton Aston Villa | 0 2 |
T
|
ENG PR
|
Fulham Aston Villa | 3 0 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |
3 trận sắp tới
Lille OSC |
||
---|---|---|
FRA D1
|
Lille OSC
Lyonnais
|
16 Ngày |
Aston Villa |
||
---|---|---|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Aston Villa
|
16 Ngày |
ENG PR
|
Aston Villa
Liverpool
|
25 Ngày |