0
4
Hết
0 - 4
(0 - 2)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 9 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông(N)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông(N)
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông(N)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông(N)
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
02 | 02 | 04 | 04 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
11 | 11 | 13 | 13 |
|
|
Chinese STU
|
Nữ SơnĐông(N)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông(N)
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
50 | 50 | 51 | 51 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ SơnĐông
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Changchun RCB
Nữ SơnĐông
Nữ Changchun RCB
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
Chinese STU
|
Nữ Changchun RCB
Nữ SơnĐông
Nữ Changchun RCB
Nữ SơnĐông
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ SơnĐông
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ SơnĐông
Nữ Triết Giang
Nữ SơnĐông
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ SơnĐông
Nữ Changchun RCB
Nữ SơnĐông
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ SơnĐông
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ SơnĐông
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ SơnĐông
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Tứ Xuyên
Nữ SơnĐông
Nữ Tứ Xuyên
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ SơnĐông
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ SơnĐông
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Triết Giang
Nữ SơnĐông
Nữ Triết Giang
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ SơnĐông
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CWPL
|
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Chinese STU
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Oya Thiểm Tây
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Changchun RCB
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
60 | 8 0 | 60 | 8 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
06 | 1 8 | 06 | 1 8 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Oya Thiểm Tây
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
CHN WC
|
Nữ RCB Thượng Hải(N)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải(N)
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Jianghan Vũ Hán(N)
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Jianghan Vũ Hán(N)
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
60 | 6 1 | 60 | 6 1 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Jianghan Vũ Hán(N)
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Jianghan Vũ Hán(N)
Nữ Tứ Xuyên
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Top 6 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 6 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 21
-
0.6 Trung bình ghi bàn 2.1
-
12 Tổng số mất bàn 6
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.6
-
20% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 30%
-
50% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 0.5 |
2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1.7 | 0.0 |
1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 9.0 | 2.0 |