0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 5 | 11 | 10 | 47 | 5 | 47% |
Chủ | 15 | 8 | 2 | 5 | 9 | 26 | 7 | 53% |
Khách | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | 5 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 10 | 6 | 28 | 52 | 3 | 47% |
Chủ | 15 | 9 | 5 | 1 | 24 | 32 | 3 | 60% |
Khách | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | 7 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
T
H
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
T
|
2.5/3
1
X
X
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-0.5/1
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-1
H
T
|
3
1/1.5
H
T
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
|
11 | 11 | 31 | 31 |
1/1.5
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
T
|
2.5
1
X
X
|
BEL D2
|
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL D2
|
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D2
|
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
X
|
BEL D2
|
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5
1
X
T
|
BEL D2
|
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
|
10 | 10 | 22 | 22 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BEL D2
|
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cercle Brugge
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D1
|
Genk
Cercle Brugge
Genk
Cercle Brugge
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
Cercle Brugge
Saint Gilloise
Cercle Brugge
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Club Brugge
Cercle Brugge
Club Brugge
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Jeunesse Molenbeek
Cercle Brugge
Jeunesse Molenbeek
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Sporting Charleroi
Cercle Brugge
Sporting Charleroi
Cercle Brugge
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
KV Mechelen
Cercle Brugge
KV Mechelen
|
22 | 23 | 22 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BEL D1
|
AS Eupen
Cercle Brugge
AS Eupen
Cercle Brugge
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Club Brugge
Cercle Brugge
Club Brugge
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
BEL D1
|
Gent
Cercle Brugge
Gent
Cercle Brugge
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
St.-Truidense VV
Cercle Brugge
St.-Truidense VV
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Westerlo
Cercle Brugge
Westerlo
Cercle Brugge
|
41 | 42 | 41 | 42 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Standard Liege
Cercle Brugge
Standard Liege
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
Genk
Cercle Brugge
Genk
Cercle Brugge
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
OGC Nice B
Cercle Brugge
OGC Nice B
Cercle Brugge
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
INT CF
|
Monaco B
Cercle Brugge
Monaco B
Cercle Brugge
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
BEL D1
|
Anderlecht
Cercle Brugge
Anderlecht
Cercle Brugge
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Kortrijk
Cercle Brugge
Kortrijk
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL D1
|
Oud Heverlee Leuven
Cercle Brugge
Oud Heverlee Leuven
Cercle Brugge
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
Cercle Brugge
Saint Gilloise
Cercle Brugge
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Royal Antwerp FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D1
|
Club Brugge
Royal Antwerp FC
Club Brugge
Royal Antwerp FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Genk
Royal Antwerp FC
Genk
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
BEL D1
|
Anderlecht
Royal Antwerp FC
Anderlecht
Royal Antwerp FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Saint Gilloise
Royal Antwerp FC
Saint Gilloise
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
BEL D1
|
Kortrijk
Royal Antwerp FC
Kortrijk
Royal Antwerp FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
St.-Truidense VV
Royal Antwerp FC
St.-Truidense VV
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
BEL Cup
|
Royal Antwerp FC
KV Oostende
Royal Antwerp FC
KV Oostende
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Gent
Royal Antwerp FC
Gent
Royal Antwerp FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
KV Mechelen
Royal Antwerp FC
KV Mechelen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BEL D1
|
Jeunesse Molenbeek
Royal Antwerp FC
Jeunesse Molenbeek
Royal Antwerp FC
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BEL Cup
|
KV Oostende
Royal Antwerp FC
KV Oostende
Royal Antwerp FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Club Brugge
Royal Antwerp FC
Club Brugge
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
BEL D1
|
Standard Liege
Royal Antwerp FC
Standard Liege
Royal Antwerp FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
BEL D1
|
AS Eupen
Royal Antwerp FC
AS Eupen
Royal Antwerp FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BEL Cup
|
Oud Heverlee Leuven
Royal Antwerp FC
Oud Heverlee Leuven
Royal Antwerp FC
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Sporting Charleroi
Royal Antwerp FC
Sporting Charleroi
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
Genk
Royal Antwerp FC
Genk
Royal Antwerp FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Westerlo
Royal Antwerp FC
Westerlo
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Anderlecht
Royal Antwerp FC
Anderlecht
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA CL
|
Royal Antwerp FC
Barcelona
Royal Antwerp FC
Barcelona
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
5 | 5 | 7 |
Chủ vs Last 8 |
10 | 2 | 4 |
Khách vs Top 8 |
4 | 6 | 5 |
Khách vs Last 8 |
10 | 4 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Nathan Verboomen |
Điều khiển Cercle Brugge | 6 T 2 H 7 B |
Điều khiển Royal Antwerp FC | 7 T 6 H 3 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 14
-
2 Trung bình ghi bàn 1.4
-
10 Tổng số mất bàn 9
-
1 Trung bình mất bàn 0.9
-
50% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 20%
-
10% TL thua 40%
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Cercle Brugge | Royal Antwerp FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 19(58%) | 13(39%) | 15(45%) | 17(52%) |
Chủ | 9(56%) | 6(38%) | 9(56%) | 7(44%) |
Khách | 10(59%) | 7(41%) | 6(35%) | 10(59%) |
6 trận gần đây |
T T T T B B
|
B B B T H T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Cercle Brugge |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
BEL D1
|
Cercle Brugge Royal Antwerp FC | 1 3 |
B
|
BEL D1
|
Cercle Brugge Gent | 2 0 |
T
|
BEL D1
|
Cercle Brugge Saint Gilloise | 0 2 |
B
|
BEL D1
|
Cercle Brugge Gent | 2 2 |
H
|
BEL D1
|
Cercle Brugge Standard Liege | 1 1 |
H
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 20% |
Royal Antwerp FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
BEL D1
|
Cercle Brugge Royal Antwerp FC | 1 3 |
T
|
BEL D1
|
Anderlecht Royal Antwerp FC | 1 0 |
B
|
BEL D1
|
Genk Royal Antwerp FC | 2 2 |
H
|
BEL D1
|
Anderlecht Royal Antwerp FC | 0 0 |
H
|
BEL D1
|
KV Mechelen Royal Antwerp FC | 0 2 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 40% |