0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 11 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 8 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 8 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Dinamo-2 Minsk
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BLR D2
|
Dnepr Rohachev
Dinamo-2 Minsk
Dnepr Rohachev
Dinamo-2 Minsk
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
BLR D2
|
Dinamo-2 Minsk
Niva Dolbizno
Dinamo-2 Minsk
Niva Dolbizno
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
FC Baranovichi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BLR D2
|
FC Baranovichi
Lokomotiv Gomel
FC Baranovichi
Lokomotiv Gomel
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
BLR D2
|
BATE-2 Borisov
FC Baranovichi
BATE-2 Borisov
FC Baranovichi
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
FC Baranovichi
Slutsksakhar Slutsk
FC Baranovichi
Slutsksakhar Slutsk
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
BLR D2
|
FC Baranovichi
Dnepr Rohachev
FC Baranovichi
Dnepr Rohachev
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
|
|
BLR D2
|
Kommunalnik Slonim
FC Baranovichi
Kommunalnik Slonim
FC Baranovichi
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
BLR D2
|
FC Baranovichi
Lokomotiv Gomel
FC Baranovichi
Lokomotiv Gomel
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
BLR D2
|
Arsenal Dzyarzhynsk
FC Baranovichi
Arsenal Dzyarzhynsk
FC Baranovichi
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
BLR D2
|
FC Baranovichi
FK Lida
FC Baranovichi
FK Lida
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
|
|
BLR D2
|
Dnepr Mogilev
FC Baranovichi
Dnepr Mogilev
FC Baranovichi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
BLR D2
|
FC Baranovichi
Niva Dolbizno
FC Baranovichi
Niva Dolbizno
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
BLR D2
|
Zhodino Yuzhnoe
FC Baranovichi
Zhodino Yuzhnoe
FC Baranovichi
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
BLR D2
|
FC Baranovichi
FK Vitebsk
FC Baranovichi
FK Vitebsk
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
BLR D2
|
Volna Pinsk
FC Baranovichi
Volna Pinsk
FC Baranovichi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
BLR D2
|
FC Baranovichi
FK Bumprom
FC Baranovichi
FK Bumprom
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
BLR D2
|
FK Orsha
FC Baranovichi
FK Orsha
FC Baranovichi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
BLR D2
|
FC Baranovichi
Osipovichy
FC Baranovichi
Osipovichy
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
BLR D2
|
Shakhter Soligorsk II
FC Baranovichi
Shakhter Soligorsk II
FC Baranovichi
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
BLR D2
|
FC Baranovichi(N)
FC Molodechno
FC Baranovichi(N)
FC Molodechno
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
BLR D2
|
FC Baranovichi
Ostrowitz
FC Baranovichi
Ostrowitz
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
BLR D2
|
Dnepr Rohachev
FC Baranovichi
Dnepr Rohachev
FC Baranovichi
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 9 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
2 Tổng số ghi bàn 15
-
1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
2 Tổng số mất bàn 16
-
1 Trung bình mất bàn 1.6
-
50% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 10%
-
50% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.7 | 3.2 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.8 | 2.4 |