0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 8 | 20% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 5 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Guangxi Bushan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFC
|
Guangxi Bushan
Ningxia Pingluo
Guangxi Bushan
Ningxia Pingluo
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
Rizhao Yuqi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Dalian Kuncheng
Rizhao Yuqi
Dalian Kuncheng
Rizhao Yuqi
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHA D2
|
Rizhao Yuqi
Taian Tiankuang
Rizhao Yuqi
Taian Tiankuang
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHA D2
|
Rizhao Yuqi
Shandong Taishan B
Rizhao Yuqi
Shandong Taishan B
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Rizhao Yuqi
Tech Bắc Kinh
Rizhao Yuqi
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
CHA D2
|
Haimen Codion
Rizhao Yuqi
Haimen Codion
Rizhao Yuqi
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
CHN CH
|
Guangxi Hengchen
Rizhao Yuqi
Guangxi Hengchen
Rizhao Yuqi
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CHN CH
|
Dalian Huayi
Rizhao Yuqi
Dalian Huayi
Rizhao Yuqi
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CHN CH
|
Rizhao Yuqi
Quanzhou Nature Qinggong Football Club
Rizhao Yuqi
Quanzhou Nature Qinggong Football Club
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CHN CH
|
Shenzhen Youth
Rizhao Yuqi
Shenzhen Youth
Rizhao Yuqi
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CHN CH
|
Shanghai Tongji University
Rizhao Yuqi
Shanghai Tongji University
Rizhao Yuqi
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
CHN CH
|
Rizhao Yuqi
Jiangsu South Landlord Sheng
Rizhao Yuqi
Jiangsu South Landlord Sheng
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
CFC
|
Rizhao Yuqi
Chongqing Tonglianglong
Rizhao Yuqi
Chongqing Tonglianglong
|
04 | 1 6 | 04 | 1 6 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
2 Tổng số ghi bàn 10
-
2 Trung bình ghi bàn 1
-
0 Tổng số mất bàn 13
-
0 Trung bình mất bàn 1.3
-
100% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 40%
-
0% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Rizhao Yuqi |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Langfang City of Glory
Rizhao Yuqi
|
36 Ngày |