1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 6 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Jiangsu Nan Dongsheng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFC
|
Ningbo Shoufa
Jiangsu Nan Dongsheng
Ningbo Shoufa
Jiangsu Nan Dongsheng
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
Langfang City of Glory
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Langfang City of Glory
Tech Bắc Kinh
Langfang City of Glory
Tech Bắc Kinh
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CHA D2
|
Shandong Taishan B
Langfang City of Glory
Shandong Taishan B
Langfang City of Glory
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHA D2
|
Langfang City of Glory
Taian Tiankuang
Langfang City of Glory
Taian Tiankuang
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Langfang City of Glory
Hubei Chufengheli FC
Langfang City of Glory
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
CHA D2
|
Langfang City of Glory
Dalian Kuncheng
Langfang City of Glory
Dalian Kuncheng
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CHN CH
|
Shenzhen Youth
Langfang City of Glory
Shenzhen Youth
Langfang City of Glory
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CHN CH
|
Langfang City of Glory
Shenzhen Youth
Langfang City of Glory
Shenzhen Youth
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CHN CH
|
Langfang City of Glory
Wuhan Xiaoma
Langfang City of Glory
Wuhan Xiaoma
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
|
|
CHN CH
|
Dalian Huayi
Langfang City of Glory
Dalian Huayi
Langfang City of Glory
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHN CH
|
Langfang City of Glory
Kaifeng Songyun FC
Langfang City of Glory
Kaifeng Songyun FC
|
00 | 5 1 | 00 | 5 1 |
|
|
CHN CH
|
Langfang City of Glory
Binzhou Huilong
Langfang City of Glory
Binzhou Huilong
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHN CH
|
Langfang City of Glory
Changle Jingangtui
Langfang City of Glory
Changle Jingangtui
|
00 | 6 0 | 00 | 6 0 |
|
|
CHN CH
|
Langfang City of Glory
Xi an Ronghai
Langfang City of Glory
Xi an Ronghai
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CHN CH
|
Langfang City of Glory
Qingdao Chasing Youth
Langfang City of Glory
Qingdao Chasing Youth
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CHN CH
|
Langfang City of Glory
Qingdao May Wind
Langfang City of Glory
Qingdao May Wind
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHN CH
|
Langfang City of Glory
Changzhi Huicheng
Langfang City of Glory
Changzhi Huicheng
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
|
|
CHN CH
|
Shaanxi Shan an
Langfang City of Glory
Shaanxi Shan an
Langfang City of Glory
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
2 Tổng số ghi bàn 14
-
2 Trung bình ghi bàn 1.4
-
0 Tổng số mất bàn 10
-
0 Trung bình mất bàn 1
-
100% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 60%
-
0% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Langfang City of Glory |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Langfang City of Glory
Rizhao Yuqi
|
36 Ngày |