1
4
Hết
1 - 4
(0 - 3)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 7 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Qianxinan Xu Fengtang
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFC
|
Qianxinan Xu Fengtang
Wuhan Xiaoma
Qianxinan Xu Fengtang
Wuhan Xiaoma
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
Shenzhen Youth
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Shenzhen Youth
Guangxi Lanhang
Shenzhen Youth
Guangxi Lanhang
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHA D2
|
Guangzhou Shadow Leopard
Shenzhen Youth
Guangzhou Shadow Leopard
Shenzhen Youth
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Shenzhen Youth
Shanghai Port B
Shenzhen Youth
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CHA D2
|
Shenzhen Youth
Quanzhou Yaxin
Shenzhen Youth
Quanzhou Yaxin
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHA D2
|
Shenzhen Youth
Ganzhou Ruishi
Shenzhen Youth
Ganzhou Ruishi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHN CH
|
Shenzhen Youth
Langfang City of Glory
Shenzhen Youth
Langfang City of Glory
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CHN CH
|
Langfang City of Glory
Shenzhen Youth
Langfang City of Glory
Shenzhen Youth
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CHN CH
|
Shenzhen Youth
Xi an Ronghai
Shenzhen Youth
Xi an Ronghai
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CHN CH
|
Shenzhen Youth
Rizhao Yuqi
Shenzhen Youth
Rizhao Yuqi
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CHN CH
|
Jiangsu South Landlord Sheng
Shenzhen Youth
Jiangsu South Landlord Sheng
Shenzhen Youth
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHN CH
|
Shenzhen Youth
Guangdong Shudihong
Shenzhen Youth
Guangdong Shudihong
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHN CH
|
Shenzhen Youth
Shanghai Tongji University
Shenzhen Youth
Shanghai Tongji University
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
3 Tổng số ghi bàn 7
-
3 Trung bình ghi bàn 0.7
-
0 Tổng số mất bàn 5
-
0 Trung bình mất bàn 0.5
-
100% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 40%
-
0% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Shenzhen Youth |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Shenzhen Youth
Hunan Billows
|
35 Ngày |