1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 2 | 60% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 60% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Shanghai Second
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFC
|
Shanghai Segenda
Nanning Juding
Shanghai Segenda
Nanning Juding
|
40 | 70 | 40 | 70 |
|
|
CHN CH
|
Guangxi Yong City Football Club
Shanghai Segenda
Guangxi Yong City Football Club
Shanghai Segenda
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Ganzhou Ruishi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Ganzhou Ruishi
Shanghai Port B
Ganzhou Ruishi
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Hainan Star
Ganzhou Ruishi
Hainan Star
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Yichun Weihu
Ganzhou Ruishi
Yichun Weihu
Ganzhou Ruishi
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Guangxi Hengchen
Ganzhou Ruishi
Guangxi Hengchen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHA D2
|
Shenzhen Youth
Ganzhou Ruishi
Shenzhen Youth
Ganzhou Ruishi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Ganzhou Ruishi
Taian Tiankuang
Ganzhou Ruishi
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Haimen Codion
Ganzhou Ruishi
Haimen Codion
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
|
|
CHA D2
|
Hubei Huachuang Project
Ganzhou Ruishi
Hubei Huachuang Project
Ganzhou Ruishi
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
B
|
2.5/3
T
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Zibo Qisheng
Ganzhou Ruishi
Zibo Qisheng
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
3
X
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Taian Tiankuang
Ganzhou Ruishi
Taian Tiankuang
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
|
|
CHA D2
|
Haimen Codion
Ganzhou Ruishi
Haimen Codion
Ganzhou Ruishi
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Hubei Huachuang Project
Ganzhou Ruishi
Hubei Huachuang Project
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
CHA D2
|
Zibo Qisheng
Ganzhou Ruishi
Zibo Qisheng
Ganzhou Ruishi
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Quanzhou Yaxin
Ganzhou Ruishi
Quanzhou Yaxin
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
|
|
CHA D2
|
Chongqing Tonglianglong
Ganzhou Ruishi
Chongqing Tonglianglong
Ganzhou Ruishi
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CHA D2
|
Hunan Billows
Ganzhou Ruishi
Hunan Billows
Ganzhou Ruishi
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Yunnan Yukun
Ganzhou Ruishi
Yunnan Yukun
|
04 | 1 6 | 04 | 1 6 |
|
|
CHA D2
|
Hainan Star
Ganzhou Ruishi
Hainan Star
Ganzhou Ruishi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Guangxi Lanhang
Ganzhou Ruishi
Guangxi Lanhang
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Yichun Weihu
Ganzhou Ruishi
Yichun Weihu
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 15
-
3.5 Trung bình ghi bàn 1.5
-
1 Tổng số mất bàn 23
-
0.5 Trung bình mất bàn 2.3
-
50% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 20%
-
50% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Ganzhou Ruishi |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Ganzhou Ruishi
|
36 Ngày |