0
4
Hết
0 - 4
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 1 | 4 | -14 | 1 | 10 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -8 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 1 | 4 | -14 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 5 | 0 | 0 | 6 | 15 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 5 | 5 | 0 | 0 | 6 | 15 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Xi an Ronghai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Xi an Ronghai
Haimen Codion
Xi an Ronghai
Haimen Codion
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Xi an Ronghai
Hubei Chufengheli FC
Xi an Ronghai
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CHA D2
|
Dalian Kuncheng
Xi an Ronghai
Dalian Kuncheng
Xi an Ronghai
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
CHA D2
|
Xi an Ronghai
ShaanXi Union
Xi an Ronghai
ShaanXi Union
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Xi an Ronghai
Tech Bắc Kinh
Xi an Ronghai
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
CFC
|
Xiamen Lujian Tiancheng
Xi an Ronghai
Xiamen Lujian Tiancheng
Xi an Ronghai
|
02 | 24 | 02 | 24 |
|
|
CHN CH
|
Xi an Ronghai
Guangxi Hengchen
Xi an Ronghai
Guangxi Hengchen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHN CH
|
Shenzhen Youth
Xi an Ronghai
Shenzhen Youth
Xi an Ronghai
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CHN CH
|
Xi an Ronghai
Guangdong Shudihong
Xi an Ronghai
Guangdong Shudihong
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
CHN CH
|
Changchun Shenhua
Xi an Ronghai
Changchun Shenhua
Xi an Ronghai
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CHN CH
|
Langfang City of Glory
Xi an Ronghai
Langfang City of Glory
Xi an Ronghai
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CHN CH
|
Xi an Ronghai
Shaanxi Shan an
Xi an Ronghai
Shaanxi Shan an
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
CHN CH
|
Xi an Ronghai
Beijing Smart Sky Football Club
Xi an Ronghai
Beijing Smart Sky Football Club
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
CHN CH
|
Baoding Bootscity Athletics Football Club
Xi an Ronghai
Baoding Bootscity Athletics Football Club
Xi an Ronghai
|
04 | 06 | 04 | 06 |
|
|
CHN CH
|
Xi an Ronghai
Qingdao Chasing Youth
Xi an Ronghai
Qingdao Chasing Youth
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CFC
|
Xi an Ronghai
Hainan Star
Xi an Ronghai
Hainan Star
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CFC
|
Xi an Ronghai(N)
Guangzhou City
Xi an Ronghai(N)
Guangzhou City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Guangzhou Shadow Leopard
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Hainan Star
Guangzhou Shadow Leopard
Hainan Star
Guangzhou Shadow Leopard
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CHA D2
|
Guangzhou Shadow Leopard
Shenzhen Youth
Guangzhou Shadow Leopard
Shenzhen Youth
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA D2
|
Guangxi Hengchen
Guangzhou Shadow Leopard
Guangxi Hengchen
Guangzhou Shadow Leopard
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Guangzhou Shadow Leopard
Guangxi Lanhang
Guangzhou Shadow Leopard
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
CHA D2
|
Guangzhou Shadow Leopard
Hunan Billows
Guangzhou Shadow Leopard
Hunan Billows
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHN CH
|
Guangzhou Shadow Leopard
Binzhou Huilong
Guangzhou Shadow Leopard
Binzhou Huilong
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
CHN CH
|
Guangzhou Shadow Leopard
Shanghai Tongji University
Guangzhou Shadow Leopard
Shanghai Tongji University
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
CHN CH
|
Guangzhou Shadow Leopard
Kaifeng Songyun FC
Guangzhou Shadow Leopard
Kaifeng Songyun FC
|
30 | 12 0 | 30 | 12 0 |
|
|
CHN CH
|
Binzhou Huilong
Guangzhou Shadow Leopard
Binzhou Huilong
Guangzhou Shadow Leopard
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHN CH
|
Guangzhou Shadow Leopard
Wuhan Xiaoma
Guangzhou Shadow Leopard
Wuhan Xiaoma
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CHN CH
|
Guangxi Hengchen
Guangzhou Shadow Leopard
Guangxi Hengchen
Guangzhou Shadow Leopard
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 25
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2.5
-
22 Tổng số mất bàn 6
-
2.2 Trung bình mất bàn 0.6
-
20% TL thắng 80%
-
30% TL hòa 10%
-
50% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Xi an Ronghai |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Xi an Ronghai
|
35 Ngày |
Guangzhou Shadow Leopard |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Guangzhou Shadow Leopard
|
36 Ngày |