1
2
Hết
1 - 2
(0 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 6 | 7 | -3 | 18 | 14 | 24% |
Chủ | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 | 6 | 44% |
Khách | 8 | 0 | 4 | 4 | -5 | 4 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 9 | 3 | 3 | 24 | 6 | 29% |
Chủ | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | 13 | 29% |
Khách | 10 | 3 | 6 | 1 | 2 | 15 | 3 | 30% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
ZED FC
El Ismaily
ZED FC
El Ismaily
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
El Ismaily
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
El Ismaily
Future FC
El Ismaily
Future FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
Smouha SC
El Ismaily
Smouha SC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Arab Contractors
El Ismaily
Arab Contractors
El Ismaily
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
Baladiyet El Mahallah
El Ismaily
Baladiyet El Mahallah
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
El Gounah
El Ismaily
El Gounah
El Ismaily
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
Zamalek
El Ismaily
Zamalek
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
Ceramica Cleopatra FC
El Ismaily
Ceramica Cleopatra FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Enppi
El Ismaily
Enppi
El Ismaily
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
El Ismaily
Ceramica Cleopatra FC
El Ismaily
Ceramica Cleopatra FC
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
EGY LC
|
El Dakhleya
El Ismaily
El Dakhleya
El Ismaily
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Al Masry
El Ismaily
Al Masry
El Ismaily
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Enppi
El Ismaily
Enppi
El Ismaily
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
NBE SC
El Ismaily
NBE SC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Pyramids FC
El Ismaily
Pyramids FC
El Ismaily
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
El Ismaily
Tala'ea EI-Gaish
El Ismaily
Tala'ea EI-Gaish
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
El Dakhleya
El Ismaily
El Dakhleya
El Ismaily
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
Pharco
El Ismaily
Pharco
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Al Ahly
El Ismaily
Al Ahly
El Ismaily
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
Ittihad Alexandria
El Ismaily
Ittihad Alexandria
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
ZED FC
El Ismaily
ZED FC
El Ismaily
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
ZED FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
ZED FC
Al Ahly
ZED FC
Al Ahly
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
ZED FC
Ceramica Cleopatra FC
ZED FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Al Masry
ZED FC
Al Masry
ZED FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Future FC
ZED FC
Future FC
ZED FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
ZED FC
Enppi
ZED FC
Enppi
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
NBE SC
ZED FC
NBE SC
ZED FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
ZED FC
Pyramids FC
ZED FC
Pyramids FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
Pyramids FC
ZED FC
Pyramids FC
ZED FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY LC
|
Pharco
ZED FC
Pharco
ZED FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
ZED FC
Tala'ea EI-Gaish
ZED FC
Tala'ea EI-Gaish
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Tala'ea EI-Gaish
ZED FC
Tala'ea EI-Gaish
ZED FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
ZED FC
El Dakhleya
ZED FC
El Dakhleya
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
ZED FC
Pharco
ZED FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
ZED FC
Ittihad Alexandria
ZED FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Zamalek
ZED FC
Zamalek
ZED FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
ZED FC
Smouha SC
ZED FC
Smouha SC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Arab Contractors
ZED FC
Arab Contractors
ZED FC
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
ZED FC
Baladiyet El Mahallah
ZED FC
Baladiyet El Mahallah
|
32 | 3 3 | 32 | 3 3 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
El Gounah
ZED FC
El Gounah
ZED FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
ZED FC
El Ismaily
ZED FC
El Ismaily
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
3 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
1 | 4 | 5 |
Khách vs Top 9 |
1 | 6 | 3 |
Khách vs Last 9 |
4 | 3 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 7
-
0.7 Trung bình ghi bàn 0.7
-
10 Tổng số mất bàn 10
-
1 Trung bình mất bàn 1
-
20% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 50%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 1 | 1 | 5 | 3 | 1 | 3 | 9.9 | 4.9 |
16 | 2 | 2 | 4 | 4 | 1 | 3 | 9.4 | 3.9 |
15 | 4 | 1 | 4 | 3 | 0 | 6 | 8.6 | 3.7 |
14 | 2 | 2 | 4 | 1 | 2 | 5 | 10.0 | 3.9 |
13 | 2 | 2 | 4 | 2 | 1 | 5 | 10.6 | 3.4 |
12 | 2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 7.9 | 5.3 |
10 | 4 | 1 | 4 | 4 | 1 | 4 | 8.0 | 3.4 |
9 | 3 | 1 | 4 | 4 | 1 | 3 | 10.4 | 4.4 |
8 | 4 | 1 | 4 | 6 | 1 | 2 | 10.4 | 4.2 |
7 | 0 | 2 | 7 | 2 | 1 | 6 | 9.6 | 4.8 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
El Ismaily | ZED FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 7(44%) | 6(38%) | 7(44%) | 4(25%) |
Chủ | 5(56%) | 3(33%) | 1(17%) | 3(50%) |
Khách | 2(29%) | 3(43%) | 6(60%) | 1(10%) |
6 trận gần đây |
H T H B H T
|
H T T H B H
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
El Ismaily |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EGY D1
|
El Ismaily Future FC | 1 1 |
H
|
EGY D1
|
El Ismaily Smouha SC | 2 1 |
T
|
EGY D1
|
El Ismaily Ceramica Cleopatra FC | 2 1 |
T
|
EGY LC
|
El Ismaily Ceramica Cleopatra FC | 1 3 |
B
|
EGY D1
|
El Ismaily Pharco | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |
ZED FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EGY D1
|
Future FC ZED FC | 0 0 |
H
|
EGY D1
|
NBE SC ZED FC | 1 1 |
H
|
EGY LC
|
Pharco ZED FC | 0 2 |
T
|
EGY D1
|
Pharco ZED FC | 1 2 |
T
|
EGY D1
|
Arab Contractors ZED FC | 3 3 |
H
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 3 , Thua 0 HDP: T 40% |
3 trận sắp tới
El Ismaily |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Pharco
El Ismaily
|
16 Ngày |
EGY D1
|
El Ismaily
El Dakhleya
|
21 Ngày |
ZED FC |
||
---|---|---|
EGY D1
|
ZED FC
Arab Contractors
|
15 Ngày |
EGY D1
|
Smouha SC
ZED FC
|
21 Ngày |