2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 6 | 4 | 2 | 21 | 12 | 33% |
Chủ | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | 17 | 14% |
Khách | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 2 | 6 | 7 | -7 | 12 | 16 | 13% |
Chủ | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | 16 | 14% |
Khách | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | 16 | 12% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Pharco
Future FC
Pharco
Future FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Future FC
Pharco
Future FC
Pharco
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Pharco
Future FC
Pharco
Future FC
|
11 | 11 | 23 | 23 |
-0.5
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
Future FC
Pharco
Future FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Future FC
Pharco
Future FC
Pharco
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Pharco
Future FC
Pharco
Future FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Future FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
El Ismaily
Future FC
El Ismaily
Future FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Al Masry
Future FC
Al Masry
Future FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF Cup
|
Zamalek
Future FC
Zamalek
Future FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CAF Cup
|
Future FC
Zamalek
Future FC
Zamalek
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
Future FC
Ittihad Alexandria
Future FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Future FC
ZED FC
Future FC
ZED FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF Cup
|
Future FC
AlHilal
Future FC
AlHilal
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Smouha SC
Future FC
Smouha SC
Future FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CAF Cup
|
Supersport United
Future FC
Supersport United
Future FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Future FC
Arab Contractors
Future FC
Arab Contractors
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Baladiyet El Mahallah
Future FC
Baladiyet El Mahallah
Future FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY LC
|
Future FC
Baladiyet El Mahallah
Future FC
Baladiyet El Mahallah
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY LC
|
Smouha SC
Future FC
Smouha SC
Future FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
Future FC
Ittihad Alexandria
Future FC
Ittihad Alexandria
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY SC
|
Future FC(N)
Al Ahly
Future FC(N)
Al Ahly
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY SC
|
Future FC(N)
Pyramids FC
Future FC(N)
Pyramids FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF Cup
|
Future FC
USM Alger
Future FC
USM Alger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Future FC
Ceramica Cleopatra FC
Future FC
Ceramica Cleopatra FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CAF Cup
|
USM Alger
Future FC
USM Alger
Future FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF Cup
|
AlHilal
Future FC
AlHilal
Future FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
Pharco
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Enppi
Pharco
Enppi
Pharco
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Pyramids FC
Pharco
Pyramids FC
Pharco
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
Pharco
NBE SC
Pharco
NBE SC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Pharco
Tala'ea EI-Gaish
Pharco
Tala'ea EI-Gaish
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
El Dakhleya
Pharco
El Dakhleya
Pharco
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY LC
|
Pharco
Tala'ea EI-Gaish
Pharco
Tala'ea EI-Gaish
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY LC
|
Pharco
ZED FC
Pharco
ZED FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Pyramids FC
Pharco
Pyramids FC
Pharco
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
Pharco
Ittihad Alexandria
Pharco
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
ZED FC
Pharco
ZED FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Smouha SC
Pharco
Smouha SC
Pharco
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
Arab Contractors
Pharco
Arab Contractors
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Baladiyet El Mahallah
Pharco
Baladiyet El Mahallah
Pharco
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
El Gounah
Pharco
El Gounah
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
Pharco
El Ismaily
Pharco
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Pharco
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
Ceramica Cleopatra FC
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
H
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Al Masry
Pharco
Al Masry
Pharco
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Pharco
Future FC
Pharco
Future FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Zamalek
Pharco
Zamalek
Pharco
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco(N)
Al Masry
Pharco(N)
Al Masry
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
4 | 4 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
1 | 2 | 3 |
Khách vs Top 9 |
0 | 3 | 2 |
Khách vs Last 9 |
2 | 3 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 10
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1
-
9 Tổng số mất bàn 15
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 10%
-
70% TL hòa 50%
-
10% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 1 | 1 | 5 | 3 | 1 | 3 | 9.9 | 4.9 |
16 | 2 | 2 | 4 | 4 | 1 | 3 | 9.4 | 3.9 |
15 | 4 | 1 | 4 | 3 | 0 | 6 | 8.6 | 3.7 |
14 | 2 | 2 | 4 | 1 | 2 | 5 | 10.0 | 3.9 |
13 | 2 | 2 | 4 | 2 | 1 | 5 | 10.6 | 3.4 |
12 | 2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 7.9 | 5.3 |
10 | 4 | 1 | 4 | 4 | 1 | 4 | 8.0 | 3.4 |
9 | 3 | 1 | 4 | 4 | 1 | 3 | 10.4 | 4.4 |
8 | 4 | 1 | 4 | 6 | 1 | 2 | 10.4 | 4.2 |
7 | 0 | 2 | 7 | 2 | 1 | 6 | 9.6 | 4.8 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Future FC | Pharco | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 6(40%) | 5(33%) | 5(33%) | 7(47%) |
Chủ | 1(14%) | 4(57%) | 2(29%) | 3(43%) |
Khách | 5(62%) | 1(12%) | 3(38%) | 4(50%) |
6 trận gần đây |
H T H H T B
|
T T T T H B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Future FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CAF Cup
|
Future FC USM Alger | 0 0 |
B
|
EGY D1
|
Future FC Ceramica Cleopatra FC | 1 0 |
T
|
EGY D1
|
Future FC El Ismaily | 0 0 |
B
|
EGY D1
|
Future FC Smouha SC | 1 1 |
B
|
EGY D1
|
Future FC Tala'ea EI-Gaish | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 4 , Thua 0 HDP: T 20% |
Pharco |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria Pharco | 3 1 |
B
|
EGY D1
|
Al Masry Pharco | 1 0 |
B
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC Pharco | 0 0 |
T
|
EGY D1
|
Arab Contractors Pharco | 2 0 |
B
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC Pharco | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 40% |
3 trận sắp tới
Future FC |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Pyramids FC
Future FC
|
18 Ngày |
EGY D1
|
Future FC
NBE SC
|
22 Ngày |
Pharco |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Pharco
El Ismaily
|
16 Ngày |
EGY D1
|
El Gounah
Pharco
|
22 Ngày |