1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 14 | 17% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 16 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 10 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 8 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 13 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ZIM LEG
|
Tron
Dynamos FC
Tron
Dynamos FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Dynamos FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ZIM LEG
|
Simba Bhora
Dynamos FC
Simba Bhora
Dynamos FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ZIM LEG
|
Dynamos FC
Bulawayo Chiefs
Dynamos FC
Bulawayo Chiefs
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ZIM LEG
|
Bikita Minerals FC
Dynamos FC
Bikita Minerals FC
Dynamos FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ZIM LEG
|
Yadah FC
Dynamos FC
Yadah FC
Dynamos FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ZIM LEG
|
Dynamos FC
Hwange Colliery
Dynamos FC
Hwange Colliery
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
ZIM LEG
|
Highlanders FC
Dynamos FC
Highlanders FC
Dynamos FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Ngezi Platinum
Dynamos FC
Ngezi Platinum
Dynamos FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ZIM LEG
|
Yadah FC
Dynamos FC
Yadah FC
Dynamos FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
ZIM LEG
|
Dynamos FC
GreenFuel
Dynamos FC
GreenFuel
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ZIM LEG
|
Dynamos FC
Chicken Inn
Dynamos FC
Chicken Inn
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
ZIM LEG
|
FC Platinum
Dynamos FC
FC Platinum
Dynamos FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ZIM LEG
|
Dynamos FC
Black Rhinos
Dynamos FC
Black Rhinos
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ZIM LEG
|
Manica Diamond
Dynamos FC
Manica Diamond
Dynamos FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ZIM LEG
|
ZPC Kariba
Dynamos FC
ZPC Kariba
Dynamos FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ZIM LEG
|
Dynamos FC
Ngezi Platinum
Dynamos FC
Ngezi Platinum
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
ZIM LEG
|
Dynamos FC
Herentals FC
Dynamos FC
Herentals FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ZIM LEG
|
Triangle FC
Dynamos FC
Triangle FC
Dynamos FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ZIM CUP
|
FC Platinum
Dynamos FC
FC Platinum
Dynamos FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ZIM LEG
|
Dynamos FC
Capps linked
Dynamos FC
Capps linked
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ZIM LEG
|
Bulawayo Chiefs
Dynamos FC
Bulawayo Chiefs
Dynamos FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
Tron
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ZIM LEG
|
Tron
Yadah FC
Tron
Yadah FC
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
ZIM LEG
|
Hwange Colliery
Tron
Hwange Colliery
Tron
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Tron
Highlanders FC
Tron
Highlanders FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
ZIM LEG
|
GreenFuel
Tron
GreenFuel
Tron
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Tron
Manica Diamond
Tron
Manica Diamond
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
ZIM LEG
|
ZPC Kariba
Tron
ZPC Kariba
Tron
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
ZIM LEG
|
Chicken Inn
Tron
Chicken Inn
Tron
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Tron
Hwange Colliery
Tron
Hwange Colliery
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Tron
Triangle FC
Tron
Triangle FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Harare City
Tron
Harare City
Tron
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
ZIM LEG
|
Tron
Capps linked
Tron
Capps linked
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Black Rhinos
Tron
Black Rhinos
Tron
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Tron
Manica Diamond
Tron
Manica Diamond
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ZIM LEG
|
FC Platinum
Tron
FC Platinum
Tron
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Tron
Yadah FC
Tron
Yadah FC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
ZIM LEG
|
ZPC Kariba
Tron
ZPC Kariba
Tron
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Tron
Bulawayo Chiefs
Tron
Bulawayo Chiefs
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
ZIM LEG
|
Tron
Herentals FC
Tron
Herentals FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Hwange Colliery
Tron
Hwange Colliery
Tron
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Triangle FC
Tron
Triangle FC
Tron
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 2 | 1 |
Khách vs Last 9 |
2 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 15
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.5
-
10 Tổng số mất bàn 16
-
1 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 40%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.4 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.3 | 0.3 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.0 | 0.2 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.3 | 0.7 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 0.6 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.4 | 0.9 |
3 trận sắp tới
Dynamos FC |
||
---|---|---|
ZIM LEG
|
Dynamos FC
Herentals FC
|
28 Ngày |
Tron |
||
---|---|---|
ZIM LEG
|
Tron
Chegutu Pirates
|
28 Ngày |