2
2
Hết
2 - 2
(0 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | 3 | 60% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 1 | 67% |
6 trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | 60% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 9 | 40% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 9 | 33% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 12 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Platinum
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ZIM LEG
|
Arenel Movers
FC Platinum
Arenel Movers
FC Platinum
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
ZIM LEG
|
Herentals FC
FC Platinum
Herentals FC
FC Platinum
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ZIM LEG
|
FC Platinum
Chicken Inn
FC Platinum
Chicken Inn
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
ZIM LEG
|
Ngezi Platinum
FC Platinum
Ngezi Platinum
FC Platinum
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ZIM LEG
|
FC Platinum
Chegutu Pirates
FC Platinum
Chegutu Pirates
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ZIM LEG
|
Sheasham
FC Platinum
Sheasham
FC Platinum
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
ZIM LEG
|
FC Platinum
Hwange Colliery
FC Platinum
Hwange Colliery
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ZIM LEG
|
Yadah FC
FC Platinum
Yadah FC
FC Platinum
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
ZIM LEG
|
FC Platinum
Dynamos FC
FC Platinum
Dynamos FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ZIM LEG
|
Chicken Inn
FC Platinum
Chicken Inn
FC Platinum
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ZIM LEG
|
FC Platinum
GreenFuel
FC Platinum
GreenFuel
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ZIM LEG
|
FC Platinum
Black Rhinos
FC Platinum
Black Rhinos
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
ZIM LEG
|
ZPC Kariba
FC Platinum
ZPC Kariba
FC Platinum
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
ZIM LEG
|
FC Platinum
Ngezi Platinum
FC Platinum
Ngezi Platinum
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ZIM LEG
|
Manica Diamond
FC Platinum
Manica Diamond
FC Platinum
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
ZIM CUP
|
FC Platinum
Dynamos FC
FC Platinum
Dynamos FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ZIM LEG
|
FC Platinum
Herentals FC
FC Platinum
Herentals FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ZIM LEG
|
Triangle FC
FC Platinum
Triangle FC
FC Platinum
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ZIM LEG
|
FC Platinum
Capps linked
FC Platinum
Capps linked
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
ZIM LEG
|
Bulawayo Chiefs
FC Platinum
Bulawayo Chiefs
FC Platinum
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Bikita Minerals FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ZIM LEG
|
Bikita Minerals FC
Bulawayo Chiefs
Bikita Minerals FC
Bulawayo Chiefs
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Arenel Movers
Bikita Minerals FC
Arenel Movers
Bikita Minerals FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Bikita Minerals FC
Dynamos FC
Bikita Minerals FC
Dynamos FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Capps linked
Bikita Minerals FC
Capps linked
Bikita Minerals FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Bikita Minerals FC
Yadah FC
Bikita Minerals FC
Yadah FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Top 9 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Last 9 |
0 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 5
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1
-
8 Tổng số mất bàn 4
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.8
-
50% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 20%
-
10% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.4 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.3 | 0.3 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.0 | 0.2 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.3 | 0.7 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 0.6 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.4 | 0.9 |
3 trận sắp tới
FC Platinum |
||
---|---|---|
ZIM LEG
|
Highlanders FC
FC Platinum
|
29 Ngày |
Bikita Minerals FC |
||
---|---|---|
ZIM LEG
|
Manica Diamond
Bikita Minerals FC
|
29 Ngày |