1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | 15 | 23% |
Chủ | 10 | 4 | 1 | 5 | -1 | 13 | 12 | 40% |
Khách | 12 | 1 | 4 | 7 | -16 | 7 | 16 | 8% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 8 | 4 | 9 | 1 | 28 | 7 | 38% |
Chủ | 11 | 4 | 2 | 5 | 1 | 14 | 9 | 36% |
Khách | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | 6 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D2
|
Wing Go FC
Sunray Cave JC Sun Hei
Wing Go FC
Sunray Cave JC Sun Hei
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
HK D3
|
Sunray Cave JC Sun Hei
Wing Go FC
Sunray Cave JC Sun Hei
Wing Go FC
|
02 | 02 | 14 | 14 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sunray Cave JC Sun Hei
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D2
|
Kwong Wah AA
Sunray Cave JC Sun Hei
Kwong Wah AA
Sunray Cave JC Sun Hei
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
HK D2
|
Wan Chai
Sunray Cave JC Sun Hei
Wan Chai
Sunray Cave JC Sun Hei
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
HK D2
|
Fu Moon FC
Sunray Cave JC Sun Hei
Fu Moon FC
Sunray Cave JC Sun Hei
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
HK D2
|
Sunray Cave JC Sun Hei
Kowloon Cricket Club
Sunray Cave JC Sun Hei
Kowloon Cricket Club
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK D2
|
Sunray Cave JC Sun Hei
Kwun Tong
Sunray Cave JC Sun Hei
Kwun Tong
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
HK D2
|
Chelsea FC Soccer School (HK)
Sunray Cave JC Sun Hei
Chelsea FC Soccer School (HK)
Sunray Cave JC Sun Hei
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
HK D2
|
Sunray Cave JC Sun Hei
Yau Tsim Mong
Sunray Cave JC Sun Hei
Yau Tsim Mong
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Sunray Cave JC Sun Hei
Kwai Tsing District FA
Sunray Cave JC Sun Hei
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HK D2
|
Wing Go FC
Sunray Cave JC Sun Hei
Wing Go FC
Sunray Cave JC Sun Hei
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
HK D2
|
WSE
Sunray Cave JC Sun Hei
WSE
Sunray Cave JC Sun Hei
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
HK D2
|
Yau Tsim Mong
Sunray Cave JC Sun Hei
Yau Tsim Mong
Sunray Cave JC Sun Hei
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
HK D2
|
Sunray Cave JC Sun Hei
Lucky Mile FC
Sunray Cave JC Sun Hei
Lucky Mile FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
HK D2
|
Mutual Football Club
Sunray Cave JC Sun Hei
Mutual Football Club
Sunray Cave JC Sun Hei
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK D2
|
Kwun Tong
Sunray Cave JC Sun Hei
Kwun Tong
Sunray Cave JC Sun Hei
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
HK D2
|
Sunray Cave JC Sun Hei
Tung Sing FC
Sunray Cave JC Sun Hei
Tung Sing FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
HK D2
|
Kowloon Cricket Club
Sunray Cave JC Sun Hei
Kowloon Cricket Club
Sunray Cave JC Sun Hei
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK D2
|
Metro Gallery
Sunray Cave JC Sun Hei
Metro Gallery
Sunray Cave JC Sun Hei
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
HK D2
|
Sunray Cave JC Sun Hei
Kwai Tsing District FA
Sunray Cave JC Sun Hei
Kwai Tsing District FA
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HK D2
|
Sunray Cave JC Sun Hei
Fu Moon FC
Sunray Cave JC Sun Hei
Fu Moon FC
|
24 | 34 | 24 | 34 |
|
|
HK D2
|
Sunray Cave JC Sun Hei
Wan Chai
Sunray Cave JC Sun Hei
Wan Chai
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
Wing Go FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKFAJD CUP
|
3 Sing FC
Wing Go FC
3 Sing FC
Wing Go FC
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
|
|
HK D2
|
Wing Go FC
Kowloon Cricket Club
Wing Go FC
Kowloon Cricket Club
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
HK D2
|
Lucky Mile FC
Wing Go FC
Lucky Mile FC
Wing Go FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
HK D2
|
Wing Go FC
Chelsea FC Soccer School (HK)
Wing Go FC
Chelsea FC Soccer School (HK)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
HK D2
|
Wing Go FC
Tung Sing FC
Wing Go FC
Tung Sing FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HK D2
|
Metro Gallery
Wing Go FC
Metro Gallery
Wing Go FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
HK D2
|
WSE
Wing Go FC
WSE
Wing Go FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
HK D2
|
Mutual Football Club
Wing Go FC
Mutual Football Club
Wing Go FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
HK D2
|
Wing Go FC
Sunray Cave JC Sun Hei
Wing Go FC
Sunray Cave JC Sun Hei
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
HK D2
|
Wing Go FC
Tuen Mun Football Team
Wing Go FC
Tuen Mun Football Team
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
HK D2
|
Wing Go FC
WSE
Wing Go FC
WSE
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
|
|
HK D2
|
Wan Chai
Wing Go FC
Wan Chai
Wing Go FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HK D2
|
Fu Moon FC
Wing Go FC
Fu Moon FC
Wing Go FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
HK D2
|
Tung Sing FC
Wing Go FC
Tung Sing FC
Wing Go FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
HK D2
|
Yau Tsim Mong
Wing Go FC
Yau Tsim Mong
Wing Go FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HK D2
|
Chelsea FC Soccer School (HK)
Wing Go FC
Chelsea FC Soccer School (HK)
Wing Go FC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
HK D2
|
Wing Go FC
Kwun Tong
Wing Go FC
Kwun Tong
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
HK D2
|
Wing Go FC
Mutual Football Club
Wing Go FC
Mutual Football Club
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
|
|
HK D2
|
Wing Go FC
Lucky Mile FC
Wing Go FC
Lucky Mile FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
HK D2
|
Kowloon Cricket Club
Wing Go FC
Kowloon Cricket Club
Wing Go FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 2 | 7 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 3 | 5 |
Khách vs Top 8 |
2 | 1 | 4 |
Khách vs Last 8 |
6 | 3 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 9
-
0.6 Trung bình ghi bàn 0.9
-
15 Tổng số mất bàn 13
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.3
-
20% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 10%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.4 | 3.5 |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.1 | 3.9 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | 3.0 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.6 | 2.4 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.1 | 4.1 |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.1 | 2.6 |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.3 | 2.9 |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.0 | 3.9 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.8 | 3.6 |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.6 | 2.8 |