2
4
Hết
2 - 4
(0 - 3)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Vikings-Play One
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
Vikings-Play One
Hang Yuen FC
Vikings-Play One
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Taiwan 2
|
Lianhongtai
Vikings-Play One
Lianhongtai
Vikings-Play One
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
Taiwan 2
|
AC Taipei Reserves
Vikings-Play One
AC Taipei Reserves
Vikings-Play One
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
Taiwan 2
|
Vikings-Play One
Inter Taoyuan FC
Vikings-Play One
Inter Taoyuan FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Taiwan 2
|
Vikings-Play One
Gao Da Guoguang
Vikings-Play One
Gao Da Guoguang
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Taiwan 2
|
SFI FC
Vikings-Play One
SFI FC
Vikings-Play One
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
Athletic Club Taipei
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chinese T L
|
Athletic Club Taipei
Taiwan Power Company
Athletic Club Taipei
Taiwan Power Company
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
Chinese T L
|
Athletic Club Taipei
Taichung Futuro
Athletic Club Taipei
Taichung Futuro
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Chinese T L
|
Athletic Club Taipei
Zhanyi Skywalkers
Athletic Club Taipei
Zhanyi Skywalkers
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company
Athletic Club Taipei
Taiwan Power Company
Athletic Club Taipei
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Chinese T L
|
Athletic Club Taipei
Taiwan Shihu
Athletic Club Taipei
Taiwan Shihu
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Chinese T L
|
Athletic Club Taipei
Hang Yuen FC
Athletic Club Taipei
Hang Yuen FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
Chinese T L
|
Tainan City
Athletic Club Taipei
Tainan City
Athletic Club Taipei
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chinese T L
|
Athletic Club Taipei
Ming Chuan University
Athletic Club Taipei
Ming Chuan University
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chinese T L
|
Athletic Club Taipei
Taiwan Shihu
Athletic Club Taipei
Taiwan Shihu
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Athletic Club Taipei
Taichung Futuro
Athletic Club Taipei
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Chinese T L
|
Zhanyi Skywalkers
Athletic Club Taipei
Zhanyi Skywalkers
Athletic Club Taipei
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chinese T L
|
Athletic Club Taipei
Taiwan Power Company
Athletic Club Taipei
Taiwan Power Company
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chinese T L
|
Taiwan Shihu
Athletic Club Taipei
Taiwan Shihu
Athletic Club Taipei
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Chinese T L
|
Athletic Club Taipei
Hang Yuen FC
Athletic Club Taipei
Hang Yuen FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Chinese T L
|
Athletic Club Taipei
Tainan City
Athletic Club Taipei
Tainan City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Chinese T L
|
Ming Chuan University
Athletic Club Taipei
Ming Chuan University
Athletic Club Taipei
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chinese T L
|
Athletic Club Taipei
Taichung Futuro
Athletic Club Taipei
Taichung Futuro
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chinese T L
|
Athletic Club Taipei
Zhanyi Skywalkers
Athletic Club Taipei
Zhanyi Skywalkers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Chinese T L
|
Taiwan Power Company
Athletic Club Taipei
Taiwan Power Company
Athletic Club Taipei
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
3
X
|
Chinese T L
|
Athletic Club Taipei
Hang Yuen FC
Athletic Club Taipei
Hang Yuen FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 4 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 4 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 4 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 16
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.6
-
4 Tổng số mất bàn 10
-
0.7 Trung bình mất bàn 1
-
67% TL thắng 40%
-
17% TL hòa 30%
-
17% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 7.5 | 4.0 |
3 trận sắp tới
Vikings-Play One |
||
---|---|---|
Chinese T L
|
Taichung Futuro
Vikings-Play One
|
28 Ngày |
Athletic Club Taipei |
||
---|---|---|
Chinese T L
|
Hang Yuen FC
Athletic Club Taipei
|
28 Ngày |