2
1
Hết
2 - 1
(2 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 6 | 3 | 18 | 45 | 3 | 59% |
Chủ | 11 | 8 | 1 | 2 | 10 | 25 | 2 | 73% |
Khách | 11 | 5 | 5 | 1 | 8 | 20 | 3 | 45% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 3 | 11 | -10 | 27 | 6 | 36% |
Chủ | 11 | 6 | 1 | 4 | 2 | 19 | 6 | 55% |
Khách | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | 10 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 0 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ISL
|
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
|
31 | 31 | 41 | 41 |
1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ISL
|
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Id DCup
|
FC Goa(N)
Chennaiyin FC
FC Goa(N)
Chennaiyin FC
|
21 | 21 | 41 | 41 |
|
|
ISL
|
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ISL
|
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ISL
|
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
|
04 | 04 | 05 | 05 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ISL
|
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ISL
|
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0
H
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ISL
|
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ISL
|
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
|
20 | 20 | 42 | 42 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ISL
|
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
|
00 | 00 | 41 | 41 |
-0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
X
|
ISL
|
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
|
03 | 03 | 34 | 34 |
-1
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ISL
|
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INDSC
|
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
1
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ISL
|
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ISL
|
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ISL
|
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ISL
|
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ISL
|
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ISL
|
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
|
03 | 03 | 23 | 23 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Goa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ISL
|
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ISL
|
Jamshedpur FC
FC Goa
Jamshedpur FC
FC Goa
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ISL
|
FC Goa
Hyderabad FC
FC Goa
Hyderabad FC
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ISL
|
FC Goa
Bengaluru
FC Goa
Bengaluru
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ISL
|
Minerva Punjab
FC Goa
Minerva Punjab
FC Goa
|
01 | 33 | 01 | 33 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ISL
|
FC Goa
East Bengal
FC Goa
East Bengal
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ISL
|
Mumbai City
FC Goa
Mumbai City
FC Goa
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ISL
|
Kerala Blasters FC
FC Goa
Kerala Blasters FC
FC Goa
|
02 | 42 | 02 | 42 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ISL
|
FC Goa
Northeast United
FC Goa
Northeast United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ISL
|
FC Goa
Mohun Bagan
FC Goa
Mohun Bagan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ISL
|
Delhi Dynamos
FC Goa
Delhi Dynamos
FC Goa
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ISL
|
Hyderabad FC
FC Goa
Hyderabad FC
FC Goa
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
INDSC
|
Delhi Dynamos
FC Goa
Delhi Dynamos
FC Goa
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
INDSC
|
FC Goa(N)
Bengaluru
FC Goa(N)
Bengaluru
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INDSC
|
FC Goa
Inter Kashi
FC Goa
Inter Kashi
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ISL
|
Northeast United
FC Goa
Northeast United
FC Goa
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ISL
|
Mohun Bagan
FC Goa
Mohun Bagan
FC Goa
|
13 | 14 | 13 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ISL
|
FC Goa
Mumbai City
FC Goa
Mumbai City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ISL
|
FC Goa
Kerala Blasters FC
FC Goa
Kerala Blasters FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ISL
|
FC Goa
Jamshedpur FC
FC Goa
Jamshedpur FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chennaiyin FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ISL
|
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ISL
|
Chennaiyin FC
Northeast United
Chennaiyin FC
Northeast United
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ISL
|
Chennaiyin FC
Jamshedpur FC
Chennaiyin FC
Jamshedpur FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ISL
|
Mohun Bagan
Chennaiyin FC
Mohun Bagan
Chennaiyin FC
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ISL
|
Chennaiyin FC
Hyderabad FC
Chennaiyin FC
Hyderabad FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ISL
|
Chennaiyin FC
Delhi Dynamos
Chennaiyin FC
Delhi Dynamos
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ISL
|
East Bengal
Chennaiyin FC
East Bengal
Chennaiyin FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ISL
|
Chennaiyin FC
Mumbai City
Chennaiyin FC
Mumbai City
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ISL
|
Chennaiyin FC
Kerala Blasters FC
Chennaiyin FC
Kerala Blasters FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ISL
|
Bengaluru
Chennaiyin FC
Bengaluru
Chennaiyin FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INDSC
|
Mumbai City(N)
Chennaiyin FC
Mumbai City(N)
Chennaiyin FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INDSC
|
Chennaiyin FC(N)
Gokulam Kerala FC
Chennaiyin FC(N)
Gokulam Kerala FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INDSC
|
Chennaiyin FC(N)
Minerva Punjab
Chennaiyin FC(N)
Minerva Punjab
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ISL
|
Mumbai City
Chennaiyin FC
Mumbai City
Chennaiyin FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ISL
|
Minerva Punjab
Chennaiyin FC
Minerva Punjab
Chennaiyin FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ISL
|
Chennaiyin FC
Bengaluru
Chennaiyin FC
Bengaluru
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ISL
|
Jamshedpur FC
Chennaiyin FC
Jamshedpur FC
Chennaiyin FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ISL
|
Kerala Blasters FC
Chennaiyin FC
Kerala Blasters FC
Chennaiyin FC
|
23 | 3 3 | 23 | 3 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ISL
|
Chennaiyin FC
East Bengal
Chennaiyin FC
East Bengal
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ISL
|
Chennaiyin FC
FC Goa
Chennaiyin FC
FC Goa
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
4 | 3 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
9 | 3 | 1 |
Khách vs Top 6 |
4 | 1 | 6 |
Khách vs Last 6 |
4 | 2 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 11
-
2 Trung bình ghi bàn 1.1
-
15 Tổng số mất bàn 14
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 0%
-
30% TL thua 50%
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
FC Goa |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ISL
|
FC Goa Northeast United | 2 1 |
B
|
ISL
|
FC Goa Kerala Blasters FC | 3 0 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 50% |
Chennaiyin FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ISL
|
Mohun Bagan Chennaiyin FC | 1 2 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 100% |