3
0
Hết
3 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Tỷ số quá khứ
10
20
Lâm Đồng FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
An Giang
Lâm Đồng FC
An Giang
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
VIE D3
|
Van Hien University
Lâm Đồng FC
Van Hien University
Lâm Đồng FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D3
|
Da Nang II
Lâm Đồng FC
Da Nang II
Lâm Đồng FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
|
2.5
T
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
Lâm Đồng FC
PVF Vietnam
Lâm Đồng FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D3
|
Hai Nam Vinh Phuc
Lâm Đồng FC
Hai Nam Vinh Phuc
Lâm Đồng FC
|
02 | 16 | 02 | 16 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Luxury Ha Long
Lâm Đồng FC
Luxury Ha Long
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Hai Nam Vinh Phuc
Lâm Đồng FC
Hai Nam Vinh Phuc
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D3
|
Quang Nam Reserves
Lâm Đồng FC
Quang Nam Reserves
Lâm Đồng FC
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Hai Nam Vinh Phuc
Lâm Đồng FC
Hai Nam Vinh Phuc
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Quang Nam Reserves
Lâm Đồng FC
Quang Nam Reserves
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
VIE D3
|
Hai Nam Vinh Phuc(N)
Lâm Đồng FC
Hai Nam Vinh Phuc(N)
Lâm Đồng FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
2.5
X
|
VIE D3
|
Da Nang II
Lâm Đồng FC
Da Nang II
Lâm Đồng FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Kon Tum
Lâm Đồng FC
Kon Tum
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Kon Tum
Lâm Đồng FC
Kon Tum
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Lâm Đồng FC
Vĩnh Long
Lâm Đồng FC
Vĩnh Long
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
Lâm Đồng FC
Cao Su Đồng Tháp
Lâm Đồng FC
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D3
|
Phú Thọ FC
Lâm Đồng FC
Phú Thọ FC
Lâm Đồng FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE D3
|
Nam Dinh FC II
Lâm Đồng FC
Nam Dinh FC II
Lâm Đồng FC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
Lâm Đồng FC
PVF Vietnam
Lâm Đồng FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D3
|
Phu Dong FC
Lâm Đồng FC
Phu Dong FC
Lâm Đồng FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tien Giang
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
Tien Giang
Van Hien University
Tien Giang
Van Hien University
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
VIE D3
|
Vĩnh Long
Tien Giang
Vĩnh Long
Tien Giang
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D3
|
Tien Giang
Kiên Giang
Tien Giang
Kiên Giang
|
50 | 6 1 | 50 | 6 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D3
|
Tien Giang
Cao Su Đồng Tháp
Tien Giang
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Tien Giang
TP Ho Chi Minh II
Tien Giang
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D3
|
Gia Dinh
Tien Giang
Gia Dinh
Tien Giang
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
VIE D3
|
Tien Giang
Vĩnh Long
Tien Giang
Vĩnh Long
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
VIE D3
|
Kiên Giang
Tien Giang
Kiên Giang
Tien Giang
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D3
|
Cao Su Đồng Tháp
Tien Giang
Cao Su Đồng Tháp
Tien Giang
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
|
3/3.5
T
|
VIE D3
|
Tien Giang
TP Ho Chi Minh II
Tien Giang
TP Ho Chi Minh II
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
VIE D3
|
Dong Nai Berjaya
Tien Giang
Dong Nai Berjaya
Tien Giang
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D3
|
Tien Giang
Gia Dinh
Tien Giang
Gia Dinh
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D3
|
Vĩnh Long
Tien Giang
Vĩnh Long
Tien Giang
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
|
2.5/3
T
|
VIE D3
|
Tien Giang
Cao Su Đồng Tháp
Tien Giang
Cao Su Đồng Tháp
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D3
|
Gia Dinh
Tien Giang
Gia Dinh
Tien Giang
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE D3
|
Tien Giang
Vĩnh Long
Tien Giang
Vĩnh Long
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
|
|
VIE D3
|
Bình Thuận
Tien Giang
Bình Thuận
Tien Giang
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Tien Giang
TP Ho Chi Minh II
Tien Giang
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
VIE D3
|
Tien Giang
Vĩnh Long
Tien Giang
Vĩnh Long
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D3
|
Gia Dinh
Tien Giang
Gia Dinh
Tien Giang
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 20
-
2.4 Trung bình ghi bàn 2
-
14 Tổng số mất bàn 18
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.8
-
60% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 10%
-
30% TL thua 40%