1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
Da Nang II
PVF Vietnam
Da Nang II
PVF Vietnam
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
Da Nang II
PVF Vietnam
Da Nang II
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
Da Nang II
PVF Vietnam
Da Nang II
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
Da Nang II
PVF Vietnam
Da Nang II
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
VIE D3
|
Da Nang II
PVF Vietnam
Da Nang II
PVF Vietnam
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Da Nang II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
Da Nang II
Đắk Lắk
Da Nang II
Đắk Lắk
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
2.5
X
|
VIE D3
|
Kon Tum
Da Nang II
Kon Tum
Da Nang II
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE D3
|
Đắk Lắk(N)
Da Nang II
Đắk Lắk(N)
Da Nang II
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D3
|
Cao Su Đồng Tháp
Da Nang II
Cao Su Đồng Tháp
Da Nang II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D3
|
Da Nang II
Lâm Đồng FC
Da Nang II
Lâm Đồng FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
|
2.5
T
|
VIE D3
|
Da Nang II
Hai Nam Vinh Phuc
Da Nang II
Hai Nam Vinh Phuc
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE D3
|
Da Nang II
Đắk Lắk
Da Nang II
Đắk Lắk
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D3
|
Da Nang II
Luxury Ha Long
Da Nang II
Luxury Ha Long
|
00 | 51 | 00 | 51 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
VIE D3
|
Da Nang II
PVF Vietnam
Da Nang II
PVF Vietnam
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D3
|
Hai Nam Vinh Phuc
Da Nang II
Hai Nam Vinh Phuc
Da Nang II
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D3
|
Luxury Ha Long
Da Nang II
Luxury Ha Long
Da Nang II
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
Da Nang II
PVF Vietnam
Da Nang II
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
INT CF
|
Kiên Giang
Da Nang II
Kiên Giang
Da Nang II
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
VIE D3
|
Da Nang II
Hoa Binh
Da Nang II
Hoa Binh
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
|
2.5
T
|
VIE D3
|
Da Nang II
Quang Nam Reserves
Da Nang II
Quang Nam Reserves
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE D3
|
Kon Tum
Da Nang II
Kon Tum
Da Nang II
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D3
|
Hoa Binh
Da Nang II
Hoa Binh
Da Nang II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D3
|
Da Nang II(N)
Hai Nam Vinh Phuc
Da Nang II(N)
Hai Nam Vinh Phuc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D3
|
Quang Nam Reserves
Da Nang II
Quang Nam Reserves
Da Nang II
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
VIE D3
|
Da Nang II
Kon Tum
Da Nang II
Kon Tum
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
PVF Vietnam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
Tay Nguyen
PVF Vietnam
Tay Nguyen
PVF Vietnam
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
Hai Nam Vinh Phuc
PVF Vietnam
Hai Nam Vinh Phuc
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
2.5/3
X
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
Lâm Đồng FC
PVF Vietnam
Lâm Đồng FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D3
|
Da Nang II
PVF Vietnam
Da Nang II
PVF Vietnam
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
Luxury Ha Long
PVF Vietnam
Luxury Ha Long
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D3
|
Quang Nam Reserves
PVF Vietnam
Quang Nam Reserves
PVF Vietnam
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2.5
X
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
Da Nang II
PVF Vietnam
Da Nang II
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
Quang Nam Reserves
PVF Vietnam
Quang Nam Reserves
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
3
X
|
VIE D3
|
Hoa Binh
PVF Vietnam
Hoa Binh
PVF Vietnam
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D3
|
Hai Nam Vinh Phuc
PVF Vietnam
Hai Nam Vinh Phuc
PVF Vietnam
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D3
|
Quang Nam Reserves
PVF Vietnam
Quang Nam Reserves
PVF Vietnam
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
|
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
Hoa Binh
PVF Vietnam
Hoa Binh
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
|
2.5
T
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
Hai Nam Vinh Phuc
PVF Vietnam
Hai Nam Vinh Phuc
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D3
|
Kon Tum
PVF Vietnam
Kon Tum
PVF Vietnam
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
Da Nang II
PVF Vietnam
Da Nang II
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
Da Nang II
PVF Vietnam
Da Nang II
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
Lâm Đồng FC
PVF Vietnam
Lâm Đồng FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
Kon Tum
PVF Vietnam
Kon Tum
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D3
|
Phu Dong FC
PVF Vietnam
Phu Dong FC
PVF Vietnam
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
Nam Dinh FC II
PVF Vietnam
Nam Dinh FC II
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 9
-
1.8 Trung bình ghi bàn 0.9
-
5 Tổng số mất bàn 7
-
0.5 Trung bình mất bàn 0.7
-
70% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 40%
-
10% TL thua 20%
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
PVF Vietnam |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D3
|
Hai Nam Vinh Phuc PVF Vietnam | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 100% |