2
2
Hết
2 - 2
(1 - 2)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
U23 Indonesia
U23 Hàn Quốc
U23 Indonesia
U23 Hàn Quốc
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
AFC U23
|
U23 Indonesia
U23 Hàn Quốc
U23 Indonesia
U23 Hàn Quốc
|
00 | 00 | 04 | 04 |
-2/2.5
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U23 Hàn Quốc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC U23
|
U23 Nhật Bản(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Nhật Bản(N)
U23 Hàn Quốc
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
AFC U23
|
U23 Trung Quốc(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Trung Quốc(N)
U23 Hàn Quốc
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
AFC U23
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 UAE
U23 Hàn Quốc(N)
U23 UAE
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Hàn Quốc
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
WAFF U23
|
U23 Australia(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Australia(N)
U23 Hàn Quốc
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WAFF U23
|
U23 Saudi Arabia
U23 Hàn Quốc
U23 Saudi Arabia
U23 Hàn Quốc
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
|
2
0.5/1
X
T
|
WAFF U23
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Thái Lan
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Thái Lan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U23 Hàn Quốc
Arka Gdynia
U23 Hàn Quốc
Arka Gdynia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Fakel Voronezh(N)
U23 Hàn Quốc
Fakel Voronezh(N)
U23 Hàn Quốc
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT FRL
|
U23 Hàn Quốc
Nyiregyhaza
U23 Hàn Quốc
Nyiregyhaza
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AGS
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Nhật Bản
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Nhật Bản
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
AGS
|
U23 Hàn Quốc(N)
Uzbekistan U23
U23 Hàn Quốc(N)
Uzbekistan U23
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
AGS
|
U23 Trung Quốc
U23 Hàn Quốc
U23 Trung Quốc
U23 Hàn Quốc
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
AGS
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Kyrgyzstan
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Kyrgyzstan
|
21 | 51 | 21 | 51 |
T
|
3.5/4
T
|
AGS
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Bahrain
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Bahrain
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AGS
|
U23 Thái Lan(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Thái Lan(N)
U23 Hàn Quốc
|
04 | 04 | 04 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AGS
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Kuwait
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Kuwait
|
40 | 90 | 40 | 90 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AFC U23
|
U23 Hàn Quốc
U23 Myanmar
U23 Hàn Quốc
U23 Myanmar
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
|
4
X
|
AFC U23
|
U23 Kyrgyzstan
U23 Hàn Quốc
U23 Kyrgyzstan
U23 Hàn Quốc
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
|
3.5/4
X
|
AFC U23
|
U23 Hàn Quốc
U23 Qatar
U23 Hàn Quốc
U23 Qatar
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
U23 Indonesia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC U23
|
U23 Jordan(N)
U23 Indonesia
U23 Jordan(N)
U23 Indonesia
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
AFC U23
|
U23 Indonesia(N)
U23 Australia
U23 Indonesia(N)
U23 Australia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
AFC U23
|
U23 Qatar
U23 Indonesia
U23 Qatar
U23 Indonesia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
U23 UAE
U23 Indonesia
U23 UAE
U23 Indonesia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Indonesia
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Indonesia
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
AGS
|
Uzbekistan U23(N)
U23 Indonesia
Uzbekistan U23(N)
U23 Indonesia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
AGS
|
U23 Triều Tiên(N)
U23 Indonesia
U23 Triều Tiên(N)
U23 Indonesia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
AGS
|
U23 Đài Loan(N)
U23 Indonesia
U23 Đài Loan(N)
U23 Indonesia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
4.5/5
2/2.5
X
X
|
AGS
|
U23 Indonesia(N)
U23 Kyrgyzstan
U23 Indonesia(N)
U23 Kyrgyzstan
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
AFC U23
|
U23 Turkmenistan
U23 Indonesia
U23 Turkmenistan
U23 Indonesia
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
AFC U23
|
U23 Indonesia
U23 Đài Loan
U23 Indonesia
U23 Đài Loan
|
50 | 9 0 | 50 | 9 0 |
T
|
4
T
|
AFF C U23
|
U23 Việt Nam
U23 Indonesia
U23 Việt Nam
U23 Indonesia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
AFF C U23
|
U23 Thái Lan
U23 Indonesia
U23 Thái Lan
U23 Indonesia
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AFF C U23
|
U23 Indonesia(N)
U23 Timor Leste
U23 Indonesia(N)
U23 Timor Leste
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
4/4.5
X
|
AFF C U23
|
U23 Malaysia(N)
U23 Indonesia
U23 Malaysia(N)
U23 Indonesia
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SEAG
|
U23 Indonesia
U23 Malaysia
U23 Indonesia
U23 Malaysia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
SEAG
|
U23 Thái Lan(N)
U23 Indonesia
U23 Thái Lan(N)
U23 Indonesia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SEAG
|
U23 Indonesia(N)
U23 Myanmar
U23 Indonesia(N)
U23 Myanmar
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SEAG
|
U23 Philippines(N)
U23 Indonesia
U23 Philippines(N)
U23 Indonesia
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SEAG
|
U23 Indonesia(N)
U23 Timor Leste
U23 Indonesia(N)
U23 Timor Leste
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 11
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.1
-
6 Tổng số mất bàn 8
-
0.6 Trung bình mất bàn 0.8
-
50% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 10%
-
30% TL thua 40%
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
U23 Hàn Quốc |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AFC U23
|
U23 Hàn Quốc U23 Thái Lan | 1 0 |
H
|
AFC U23
|
U23 Hàn Quốc U23 Jordan | 2 1 |
H
|
AFC U23
|
U23 Hàn Quốc U23 Trung Quốc | 1 0 |
H
|
INT FRLW
|
U23 Hàn Quốc Morocco U23 | 0 1 |
B
|
INT CF
|
U23 Hàn Quốc U23 Trung Quốc | 1 0 |
H
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |
U23 Indonesia |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AFF C U23
|
U23 Thái Lan U23 Indonesia | 1 3 |
T
|
SEAG
|
U23 Việt Nam U23 Indonesia | 3 0 |
B
|
Olympic
|
U23 Lebanon U23 Indonesia | 2 1 |
H
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 33% |