9
1
Hết
9 - 1
(6 - 1)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Tỷ số quá khứ
10
20
Uzbekistan Nữ U18
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Uzbekistan Nữ U18
Kyrgyzstan (W) U18
Uzbekistan Nữ U18
Kyrgyzstan (W) U18
|
40 | 61 | 40 | 61 |
|
|
INT FRL
|
Tajikistan U18 (W)
Uzbekistan Nữ U18
Tajikistan U18 (W)
Uzbekistan Nữ U18
|
02 | 18 | 02 | 18 |
|
|
INT FRL
|
Kyrgyzstan (W) U18
Uzbekistan Nữ U18
Kyrgyzstan (W) U18
Uzbekistan Nữ U18
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Uzbekistan Nữ U18
Iran (W) U18
Uzbekistan Nữ U18
Iran (W) U18
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Turkmenistan U18 (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Tajikistan U18 (W)
Turkmenistan U18 (W)
Tajikistan U18 (W)
Turkmenistan U18 (W)
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
INT FRL
|
Turkmenistan U18 (W)
Iran (W) U18
Turkmenistan U18 (W)
Iran (W) U18
|
05 | 0 7 | 05 | 0 7 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 0
-
3.8 Trung bình ghi bàn 0
-
4 Tổng số mất bàn 11
-
1 Trung bình mất bàn 5.5
-
50% TL thắng 0%
-
25% TL hòa 0%
-
25% TL thua 100%