0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ số quá khứ
10
20
Hà Lan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
World Cup
|
Uruguay(N)
Hà Lan
Uruguay(N)
Hà Lan
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
World Cup
|
Hà Lan(N)
Brazil
Hà Lan(N)
Brazil
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
World Cup
|
Hà Lan(N)
Slovakia
Hà Lan(N)
Slovakia
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
World Cup
|
Cameroon(N)
Hà Lan
Cameroon(N)
Hà Lan
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
World Cup
|
Hà Lan(N)
Nhật Bản
Hà Lan(N)
Nhật Bản
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
World Cup
|
Hà Lan(N)
Đan Mạch
Hà Lan(N)
Đan Mạch
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Hà Lan
Hungary
Hà Lan
Hungary
|
11 | 61 | 11 | 61 |
|
|
INT CF
|
Hà Lan
Ghana
Hà Lan
Ghana
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
INT CF
|
Hà Lan(N)
Mexico
Hà Lan(N)
Mexico
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
INT CF
|
Hà Lan
Mỹ
Hà Lan
Mỹ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Hà Lan
Paraguay
Hà Lan
Paraguay
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Ý
Hà Lan
Ý
Hà Lan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Úc
Hà Lan
Úc
Hà Lan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WCPEU
|
Scotland
Hà Lan
Scotland
Hà Lan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Hà Lan
Nhật Bản
Hà Lan
Nhật Bản
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT CF
|
Hà Lan
Anh
Hà Lan
Anh
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
WCPEU
|
Hà Lan
Na Uy
Hà Lan
Na Uy
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
WCPEU
|
Iceland
Hà Lan
Iceland
Hà Lan
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
WCPEU
|
Hà Lan
Bắc Macedonia
Hà Lan
Bắc Macedonia
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
WCPEU
|
Hà Lan
Scotland
Hà Lan
Scotland
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
Tây Ban Nha
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
World Cup
|
Đức(N)
Tây Ban Nha
Đức(N)
Tây Ban Nha
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
World Cup
|
Paraguay(N)
Tây Ban Nha
Paraguay(N)
Tây Ban Nha
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
World Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Bồ Đào Nha
Tây Ban Nha(N)
Bồ Đào Nha
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
World Cup
|
Chilê(N)
Tây Ban Nha
Chilê(N)
Tây Ban Nha
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
World Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Honduras
Tây Ban Nha(N)
Honduras
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
World Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Thụy Sĩ
Tây Ban Nha(N)
Thụy Sĩ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Tây Ban Nha
Ba Lan
Tây Ban Nha
Ba Lan
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Tây Ban Nha(N)
Hàn Quốc
Tây Ban Nha(N)
Hàn Quốc
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Tây Ban Nha(N)
Ả Rập Saudi
Tây Ban Nha(N)
Ả Rập Saudi
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Pháp
Tây Ban Nha
Pháp
Tây Ban Nha
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Áo
Tây Ban Nha
Áo
Tây Ban Nha
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
|
|
INT CF
|
Tây Ban Nha
Argentina
Tây Ban Nha
Argentina
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
WCPEU
|
Bosnia & Herzegovina
Tây Ban Nha
Bosnia & Herzegovina
Tây Ban Nha
|
02 | 2 5 | 02 | 2 5 |
|
|
WCPEU
|
Armenia
Tây Ban Nha
Armenia
Tây Ban Nha
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
WCPEU
|
Tây Ban Nha
Estonia
Tây Ban Nha
Estonia
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
WCPEU
|
Tây Ban Nha
Bỉ
Tây Ban Nha
Bỉ
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
Bắc Macedonia
Tây Ban Nha
Bắc Macedonia
Tây Ban Nha
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
|
|
FICC
|
Nam Phi
Tây Ban Nha
Nam Phi
Tây Ban Nha
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
FICC
|
Tây Ban Nha(N)
Mỹ
Tây Ban Nha(N)
Mỹ
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
FICC
|
Nam Phi
Tây Ban Nha
Nam Phi
Tây Ban Nha
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Hà Lan |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
World Cup
|
Hà Lan Brazil | 2 1 |
T
|
INT CF
|
Ý Hà Lan | 0 0 |
T
|
EURO Cup
|
Hà Lan Romania | 2 0 |
T
|
EURO Cup
|
Hà Lan Ý | 3 0 |
T
|
INT CF
|
Croatia Hà Lan | 0 3 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 100% |
Tây Ban Nha |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
WCPEU
|
Thổ Nhĩ Kỳ Tây Ban Nha | 1 2 |
T
|
INT CF
|
Đan Mạch Tây Ban Nha | 0 3 |
T
|
EURO Cup
|
Đức Tây Ban Nha | 0 1 |
T
|
EURO Cup
|
Nga Tây Ban Nha | 0 3 |
T
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha Ý | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 80% |