2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC W
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Úc Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Úc Nữ
|
00 | 00 | 13 | 13 |
|
|
AFC W
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Úc Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Úc Nữ
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
AFC W
|
Úc Nữ
Hàn Quốc Nữ
Úc Nữ
Hàn Quốc Nữ
|
10 | 10 | 40 | 40 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Hàn Quốc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WPEA Cup
|
Hàn Quốc Nữ
Anh Nữ
Hàn Quốc Nữ
Anh Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WPEA Cup
|
Hàn Quốc Nữ
New Zealand Nữ
Hàn Quốc Nữ
New Zealand Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AFC W
|
Việt Nam Nữ(N)
Hàn Quốc Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Hàn Quốc Nữ
|
04 | 05 | 04 | 05 |
|
|
AFC W
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Úc Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Úc Nữ
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
AFC W
|
Trung Quốc Nữ
Hàn Quốc Nữ
Trung Quốc Nữ
Hàn Quốc Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EFFC
|
Nhật Bản Nữ
Hàn Quốc Nữ
Nhật Bản Nữ
Hàn Quốc Nữ
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
EFFC
|
Trung Quốc Nữ(N)
Hàn Quốc Nữ
Trung Quốc Nữ(N)
Hàn Quốc Nữ
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
EFFC
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ
Hàn Quốc Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Hàn Quốc Nữ
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
EFFC
|
Hàn Quốc Nữ
Hồng Kông Nữ
Hàn Quốc Nữ
Hồng Kông Nữ
|
00 | 70 | 00 | 70 |
|
|
EFFC
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Nữ Northern Mariana Island
Hàn Quốc Nữ(N)
Nữ Northern Mariana Island
|
00 | 190 | 00 | 190 |
|
|
EFFC
|
Nữ Guam(N)
Hàn Quốc Nữ
Nữ Guam(N)
Hàn Quốc Nữ
|
07 | 09 | 07 | 09 |
|
|
W4NT
|
Trung Quốc Nữ
Hàn Quốc Nữ
Trung Quốc Nữ
Hàn Quốc Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
W4NT
|
Hàn Quốc Nữ(N)
New Zealand Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
New Zealand Nữ
|
20 | 43 | 20 | 43 |
|
|
W4NT
|
Phần Lan Nữ(N)
Hàn Quốc Nữ
Phần Lan Nữ(N)
Hàn Quốc Nữ
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
WPEA Cup
|
Hàn Quốc Nữ
Nữ Argentina
Hàn Quốc Nữ
Nữ Argentina
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
WPEA Cup
|
Hàn Quốc Nữ
Canada Nữ
Hàn Quốc Nữ
Canada Nữ
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
WPEA Cup
|
Hàn Quốc Nữ
New Zealand Nữ
Hàn Quốc Nữ
New Zealand Nữ
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
AFC W
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Hàn Quốc Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Hàn Quốc Nữ
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
AFC W
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Úc Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Úc Nữ
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Nữ Úc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WPEA Cup
|
Đài Loan TQ Nữ
Úc Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Úc Nữ
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
WPEA Cup
|
Úc Nữ
Mexico Nữ
Úc Nữ
Mexico Nữ
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
AFC W
|
Úc Nữ(N)
Triều Tiên Nữ
Úc Nữ(N)
Triều Tiên Nữ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
AFC W
|
Nhật Bản Nữ(N)
Úc Nữ
Nhật Bản Nữ(N)
Úc Nữ
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
AFC W
|
Trung Quốc Nữ
Úc Nữ
Trung Quốc Nữ
Úc Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
AFC W
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Úc Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Úc Nữ
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
AFC W
|
Úc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Úc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
New Zealand Nữ
Úc Nữ
New Zealand Nữ
Úc Nữ
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Úc Nữ
Ý Nữ
Úc Nữ
Ý Nữ
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ
Úc Nữ
Việt Nam Nữ
Úc Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
AFFWC
|
Úc Nữ(N)
Myanmar Nữ
Úc Nữ(N)
Myanmar Nữ
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
|
|
AFFWC
|
Singapore Nữ(N)
Úc Nữ
Singapore Nữ(N)
Úc Nữ
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
AFFWC
|
Úc Nữ(N)
Philippines Nữ
Úc Nữ(N)
Philippines Nữ
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
|
|
AFFWC
|
Úc Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Úc Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Nhật Bản Nữ
Úc Nữ
Nhật Bản Nữ
Úc Nữ
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Úc Nữ
New Zealand Nữ
Úc Nữ
New Zealand Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Trung Quốc Nữ
Úc Nữ
Trung Quốc Nữ
Úc Nữ
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
WPEA Cup
|
Úc Nữ(N)
Brazil Nữ
Úc Nữ(N)
Brazil Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
WPEA Cup
|
Ý Nữ(N)
Úc Nữ
Ý Nữ(N)
Úc Nữ
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
WPEA Cup
|
Mỹ Nữ(N)
Úc Nữ
Mỹ Nữ(N)
Úc Nữ
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Hàn Quốc |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
W4NT
|
Trung Quốc Nữ Hàn Quốc Nữ | 1 0 |
B
|
AFC W
|
Nhật Bản Nữ Hàn Quốc Nữ | 1 3 |
T
|
INT CF
|
Trung Quốc Nữ Hàn Quốc Nữ | 5 2 |
B
|
AFC W
|
Úc Nữ Hàn Quốc Nữ | 4 0 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 25% |
Nữ Úc |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AFC W
|
Úc Nữ Nhật Bản Nữ | 1 3 |
B
|
AFC W
|
Úc Nữ Hàn Quốc Nữ | 4 0 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 50% |