3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ireland | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 |
2 | Scotland | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 |
3 | Wales | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 |
4 | Northern Ireland | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Scotland
Bắc Ireland
Scotland
Bắc Ireland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Scotland
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Scotland
Quần đảo Faroe
Scotland
Quần đảo Faroe
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
EURO Cup
|
Scotland
Tây Ban Nha
Scotland
Tây Ban Nha
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
EURO Cup
|
Cộng hòa Séc
Scotland
Cộng hòa Séc
Scotland
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
EURO Cup
|
Scotland
Liechtenstein
Scotland
Liechtenstein
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
EURO Cup
|
Lithuania
Scotland
Lithuania
Scotland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Thụy Điển
Scotland
Thụy Điển
Scotland
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT CF
|
Scotland
Cộng hòa Séc
Scotland
Cộng hòa Séc
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Wales
Scotland
Wales
Scotland
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
INT CF
|
Nhật Bản
Scotland
Nhật Bản
Scotland
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
WCPEU
|
Scotland
Hà Lan
Scotland
Hà Lan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
WCPEU
|
Scotland
Bắc Macedonia
Scotland
Bắc Macedonia
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
WCPEU
|
Na Uy
Scotland
Na Uy
Scotland
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
WCPEU
|
Scotland
Iceland
Scotland
Iceland
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
WCPEU
|
Hà Lan
Scotland
Hà Lan
Scotland
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT CF
|
Scotland
Argentina
Scotland
Argentina
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
WCPEU
|
Scotland
Na Uy
Scotland
Na Uy
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WCPEU
|
Iceland
Scotland
Iceland
Scotland
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
WCPEU
|
Bắc Macedonia
Scotland
Bắc Macedonia
Scotland
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Scotland
Bắc Ireland
Scotland
Bắc Ireland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Cộng hòa Séc
Scotland
Cộng hòa Séc
Scotland
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
Bắc Ireland
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Bắc Ireland
Ma Rốc
Bắc Ireland
Ma Rốc
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
EURO Cup
|
Quần đảo Faroe
Bắc Ireland
Quần đảo Faroe
Bắc Ireland
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
EURO Cup
|
Bắc Ireland
Ý
Bắc Ireland
Ý
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EURO Cup
|
Slovenia
Bắc Ireland
Slovenia
Bắc Ireland
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Montenegro
Bắc Ireland
Montenegro
Bắc Ireland
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Chilê
Bắc Ireland
Chilê
Bắc Ireland
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Bắc Ireland(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
Bắc Ireland(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Albania
Bắc Ireland
Albania
Bắc Ireland
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Bắc Ireland(N)
Serbia
Bắc Ireland(N)
Serbia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
WCPEU
|
Cộng hòa Séc
Bắc Ireland
Cộng hòa Séc
Bắc Ireland
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
WCPEU
|
Bắc Ireland
Slovakia
Bắc Ireland
Slovakia
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
WCPEU
|
Ba Lan
Bắc Ireland
Ba Lan
Bắc Ireland
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Bắc Ireland
Israel
Bắc Ireland
Israel
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Ý
Bắc Ireland
Ý
Bắc Ireland
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
WCPEU
|
Bắc Ireland
Slovenia
Bắc Ireland
Slovenia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
WCPEU
|
Bắc Ireland
Ba Lan
Bắc Ireland
Ba Lan
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
WCPEU
|
San Marino
Bắc Ireland
San Marino
Bắc Ireland
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Bắc Ireland
Hungary
Bắc Ireland
Hungary
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
WCPEU
|
Bắc Ireland
San Marino
Bắc Ireland
San Marino
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
WCPEU
|
Slovenia
Bắc Ireland
Slovenia
Bắc Ireland
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Scotland |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
WCPEU
|
Scotland Na Uy | 0 0 |
B
|
WCPEU
|
Iceland Scotland | 1 2 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 50% |
Bắc Ireland |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Montenegro Bắc Ireland | 2 0 |
B
|
INT CF
|
Bắc Ireland Serbia | 0 1 |
B
|
WCPEU
|
Bắc Ireland Ba Lan | 3 2 |
T
|
EURO Cup
|
Bắc Ireland Đan Mạch | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 50% |