5
1
Hết
5 - 1
(4 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản Nữ | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 |
2 | Triều Tiên Nữ | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 |
3 | Úc Nữ | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 |
4 | Trung Quốc Nữ | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 |
5 | Hàn Quốc Nữ | 5 | 1 | 1 | 3 | 0 | 4 |
6 | Thái Lan Nữ | 5 | 0 | 0 | 5 | -17 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFFWC
|
Úc Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Úc Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
AFC W
|
Thái Lan Nữ
Úc Nữ
Thái Lan Nữ
Úc Nữ
|
02 | 02 | 05 | 05 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Úc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
OPAW
|
Triều Tiên Nữ(N)
Úc Nữ
Triều Tiên Nữ(N)
Úc Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
WWC
|
Thụy Điển Nữ(N)
Úc Nữ
Thụy Điển Nữ(N)
Úc Nữ
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
WWC
|
Úc Nữ(N)
Na Uy Nữ
Úc Nữ(N)
Na Uy Nữ
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
WWC
|
Úc Nữ(N)
Guinea Xích đạo Nữ
Úc Nữ(N)
Guinea Xích đạo Nữ
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
WWC
|
Brazil Nữ(N)
Úc Nữ
Brazil Nữ(N)
Úc Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Úc Nữ
Anh Nữ
Úc Nữ
Anh Nữ
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
Úc Nữ
Mexico Nữ
Úc Nữ
Mexico Nữ
|
22 | 32 | 22 | 32 |
|
|
INT CF
|
Úc Nữ
New Zealand Nữ
Úc Nữ
New Zealand Nữ
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
|
3
H
|
INT CF
|
Đức Nữ
Úc Nữ
Đức Nữ
Úc Nữ
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
|
3.5
X
|
WPEA Cup
|
Hàn Quốc Nữ
Úc Nữ
Hàn Quốc Nữ
Úc Nữ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
WPEA Cup
|
Đài Loan TQ Nữ
Úc Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Úc Nữ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
|
5/5.5
X
|
WPEA Cup
|
Úc Nữ
Mexico Nữ
Úc Nữ
Mexico Nữ
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AFC W
|
Úc Nữ(N)
Triều Tiên Nữ
Úc Nữ(N)
Triều Tiên Nữ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5
0.5/1
X
T
|
AFC W
|
Nhật Bản Nữ(N)
Úc Nữ
Nhật Bản Nữ(N)
Úc Nữ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
AFC W
|
Trung Quốc Nữ
Úc Nữ
Trung Quốc Nữ
Úc Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
0.5/1
X
T
|
AFC W
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Úc Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Úc Nữ
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
|
3
T
|
AFC W
|
Úc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Úc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
3
X
|
INT CF
|
New Zealand Nữ
Úc Nữ
New Zealand Nữ
Úc Nữ
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Úc Nữ
Ý Nữ
Úc Nữ
Ý Nữ
|
03 | 15 | 03 | 15 |
|
|
AFFWC
|
Việt Nam Nữ
Úc Nữ
Việt Nam Nữ
Úc Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Thái Lan Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
OPAW
|
Nhật Bản Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Nhật Bản Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
|
4.5
X
|
OPAW
|
Việt Nam Nữ
Thái Lan Nữ
Việt Nam Nữ
Thái Lan Nữ
|
32 | 3 3 | 32 | 3 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
OPAW
|
Jordan Nữ
Thái Lan Nữ
Jordan Nữ
Thái Lan Nữ
|
04 | 0 7 | 04 | 0 7 |
T
T
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
OPAW
|
Thái Lan Nữ(N)
Iran Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Iran Nữ
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
OPAW
|
Uzbekistan Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Uzbekistan Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
14 | 1 5 | 14 | 1 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
OPAW
|
Thái Lan Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
|
4.5/5
X
|
OPAW
|
Việt Nam Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
OPAW
|
Thái Lan Nữ(N)
Myanmar Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Myanmar Nữ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
OPAW
|
Đài Loan TQ Nữ
Thái Lan Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Thái Lan Nữ
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
AGSW
|
Thái Lan Nữ(N)
Triều Tiên Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Triều Tiên Nữ
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
5.5
X
|
AGSW
|
Thái Lan Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
|
5.5
X
|
AFC W
|
Myanmar Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Myanmar Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AFC W
|
Thái Lan Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
|
4.5/5
X
|
AFC W
|
Triều Tiên Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Triều Tiên Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
|
5.5/6
X
|
SEAGW
|
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
|
2.5/3
X
|
SEAGW
|
Việt Nam Nữ(N)
Thái Lan Nữ
Việt Nam Nữ(N)
Thái Lan Nữ
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
|
2.5/3
T
|
SEAGW
|
Lào Nữ
Thái Lan Nữ
Lào Nữ
Thái Lan Nữ
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
B
|
5.5/6
X
|
SEAGW
|
Thái Lan Nữ(N)
Myanmar Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Myanmar Nữ
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
|
2.5/3
T
|
SEAGW
|
Nữ Malaysia(N)
Thái Lan Nữ
Nữ Malaysia(N)
Thái Lan Nữ
|
08 | 0 14 | 08 | 0 14 |
T
|
4.5/5
T
|
Asian CQW
|
Thái Lan Nữ
Iran Nữ
Thái Lan Nữ
Iran Nữ
|
41 | 8 1 | 41 | 8 1 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 28
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2.8
-
15 Tổng số mất bàn 11
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 10%
-
50% TL thua 30%
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Úc |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AFC W
|
Úc Nữ Myanmar Nữ | 2 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 0% |
Thái Lan Nữ |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
W4NT
|
Mexico Nữ Thái Lan Nữ | 6 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |