1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mexico U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
2 | Northern Ireland U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | USAU19 | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 |
4 | Denmark U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Milk Cup
|
U19 Đan Mạch(N)
Mỹ(U19)
U19 Đan Mạch(N)
Mỹ(U19)
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
U19 Đan Mạch(N)
Mỹ(U19)
U19 Đan Mạch(N)
Mỹ(U19)
|
11 | 11 | 23 | 23 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U19 Đan Mạch
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Milk Cup
|
Mexico U19(N)
U19 Đan Mạch
Mexico U19(N)
U19 Đan Mạch
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
Milk Cup
|
U19 Bắc Ireland
U19 Đan Mạch
U19 Bắc Ireland
U19 Đan Mạch
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Bồ Đào Nha
U19 Đan Mạch
U19 Bồ Đào Nha
U19 Đan Mạch
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch(N)
U19 Bulgaria
U19 Đan Mạch(N)
U19 Bulgaria
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch(N)
U19 Séc
U19 Đan Mạch(N)
U19 Séc
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
INT CF
|
U19 Đan Mạch
U19 Đức
U19 Đan Mạch
U19 Đức
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
INT CF
|
U19 Pháp
U19 Đan Mạch
U19 Pháp
U19 Đan Mạch
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
U19 Pháp
U19 Đan Mạch
U19 Pháp
U19 Đan Mạch
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
U19 Anh
U19 Đan Mạch
U19 Anh
U19 Đan Mạch
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Đan Mạch(N)
U19 Phần Lan
U19 Đan Mạch(N)
U19 Phần Lan
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
UEFA U19
|
Montenegro U19(N)
U19 Đan Mạch
Montenegro U19(N)
U19 Đan Mạch
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Síp
U19 Đan Mạch
U19 Síp
U19 Đan Mạch
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
INT CF
|
U19 Đan Mạch(N)
U19 Serbia
U19 Đan Mạch(N)
U19 Serbia
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
U19 Thổ Nhĩ Kỳ(N)
U19 Đan Mạch
U19 Thổ Nhĩ Kỳ(N)
U19 Đan Mạch
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT FRLW
|
U19 Lithuania
U19 Đan Mạch
U19 Lithuania
U19 Đan Mạch
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
U19 Đan Mạch(N)
U18 Na Uy
U19 Đan Mạch(N)
U18 Na Uy
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Sweden U18
U19 Đan Mạch
Sweden U18
U19 Đan Mạch
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
Milk Cup
|
U19 Đan Mạch(N)
Mexico U19
U19 Đan Mạch(N)
Mexico U19
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
Milk Cup
|
Chile U19(N)
U19 Đan Mạch
Chile U19(N)
U19 Đan Mạch
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
Milk Cup
|
U19 Đan Mạch(N)
Mỹ(U19)
U19 Đan Mạch(N)
Mỹ(U19)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Mỹ U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Milk Cup
|
U19 Bắc Ireland
Mỹ(U19)
U19 Bắc Ireland
Mỹ(U19)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
Milk Cup
|
Mỹ(U19)(N)
Mexico U19
Mỹ(U19)(N)
Mexico U19
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Milk Cup
|
Chile U19(N)
Mỹ(U19)
Chile U19(N)
Mỹ(U19)
|
01 | 4 3 | 01 | 4 3 |
|
|
Milk Cup
|
Mỹ(U19)(N)
U19 Thổ Nhĩ Kỳ
Mỹ(U19)(N)
U19 Thổ Nhĩ Kỳ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Milk Cup
|
U19 Đan Mạch(N)
Mỹ(U19)
U19 Đan Mạch(N)
Mỹ(U19)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Milk Cup
|
Mỹ(U19)(N)
U19 Georgia
Mỹ(U19)(N)
U19 Georgia
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Mỹ(U19)(N)
Mexico U19
Mỹ(U19)(N)
Mexico U19
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
U19 Bắc Ireland
Mỹ(U19)
U19 Bắc Ireland
Mỹ(U19)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
U19 Đan Mạch(N)
Mỹ(U19)
U19 Đan Mạch(N)
Mỹ(U19)
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Mỹ(U19)(N)
U19 Trung Quốc
Mỹ(U19)(N)
U19 Trung Quốc
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
U19 Israel(N)
Mỹ(U19)
U19 Israel(N)
Mỹ(U19)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
U19 Đức(N)
Mỹ(U19)
U19 Đức(N)
Mỹ(U19)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Uruguay U19
Mỹ(U19)
Uruguay U19
Mỹ(U19)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
U19 Đan Mạch |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
U19 Đan Mạch U19 Serbia | 1 2 |
B
|
INT CF
|
Sweden U18 U19 Đan Mạch | 1 2 |
T
|
UEFA U19
|
U19 Thụy Điển U19 Đan Mạch | 0 3 |
T
|
INT CF
|
U19 Bỉ U19 Đan Mạch | 1 1 |
H
|
INT CF
|
Mexico U19 U19 Đan Mạch | 1 3 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 4 HDP: T 60% |