8
2
Hết
8 - 2
(5 - 1)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | North Korea (w) | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 |
2 | China (w) | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
3 | Japan (w) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 |
4 | Chinese Taipei (w) | 3 | 0 | 1 | 2 | -13 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EFFC
|
Nhật Bản Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Nhật Bản Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
AFC W
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
|
02 | 02 | 011 | 011 |
|
|
AFC W
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
|
14 | 14 | 111 | 111 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Nhật Bản
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nhật Bản Nữ
Nigeria Nữ
Nhật Bản Nữ
Nigeria Nữ
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
EFFC
|
Hàn Quốc Nữ
Nhật Bản Nữ
Hàn Quốc Nữ
Nhật Bản Nữ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
EFFC
|
Nhật Bản Nữ(N)
Triều Tiên Nữ
Nhật Bản Nữ(N)
Triều Tiên Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EFFC
|
Nhật Bản Nữ(N)
Trung Quốc Nữ
Nhật Bản Nữ(N)
Trung Quốc Nữ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Đức Nữ
Nhật Bản Nữ
Đức Nữ
Nhật Bản Nữ
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
INT CF
|
Anh Nữ
Nhật Bản Nữ
Anh Nữ
Nhật Bản Nữ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Nhật Bản Nữ
New Zealand Nữ
Nhật Bản Nữ
New Zealand Nữ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ALGC
|
Nhật Bản Nữ(N)
Trung Quốc Nữ
Nhật Bản Nữ(N)
Trung Quốc Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ALGC
|
Đan Mạch Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
Đan Mạch Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
ALGC
|
Đức Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
Đức Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
ALGC
|
Nhật Bản Nữ(N)
Na Uy Nữ
Nhật Bản Nữ(N)
Na Uy Nữ
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
WOFT
|
Mỹ Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
Mỹ Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
WOFT
|
Pháp Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
Pháp Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
WOFT
|
Brazil Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
Brazil Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
WOFT
|
Nhật Bản Nữ(N)
Nam Phi Nữ
Nhật Bản Nữ(N)
Nam Phi Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WOFT
|
Nhật Bản Nữ(N)
Thụy Điển Nữ
Nhật Bản Nữ(N)
Thụy Điển Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WOFT
|
Canada Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
Canada Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
INT CF
|
Pháp Nữ
Nhật Bản Nữ
Pháp Nữ
Nhật Bản Nữ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Nhật Bản Nữ
Úc Nữ
Nhật Bản Nữ
Úc Nữ
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT CF
|
Thụy Điển Nữ
Nhật Bản Nữ
Thụy Điển Nữ
Nhật Bản Nữ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Đài Loan TQ Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Asian CQW
|
Myanmar Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Myanmar Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Asian CQW
|
Ấn Độ Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Ấn Độ Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
Asian CQW
|
Palestine Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Palestine Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
|
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
EFFC
|
Trung Quốc Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Trung Quốc Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
EFFC
|
Úc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Úc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
OPAW
|
Đài Loan TQ Nữ
Việt Nam Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Việt Nam Nữ
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
OPAW
|
Đài Loan TQ Nữ
Hồng Kông Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Hồng Kông Nữ
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
OPAW
|
Đài Loan TQ Nữ
Thái Lan Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Thái Lan Nữ
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
OPAW
|
Đài Loan TQ Nữ
Myanmar Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Myanmar Nữ
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
WPEA Cup
|
Mexico Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Mexico Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
WPEA Cup
|
Đài Loan TQ Nữ
Úc Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Úc Nữ
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Trung Quốc Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Trung Quốc Nữ
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
EFFC
|
Nhật Bản Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Nhật Bản Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
EFFC
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ
Hàn Quốc Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Hàn Quốc Nữ
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Northern Mariana Island
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Northern Mariana Island
|
80 | 17 0 | 80 | 17 0 |
|
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Guam
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Guam
|
00 | 10 0 | 00 | 10 0 |
|
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ
Hồng Kông Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Hồng Kông Nữ
|
20 | 8 1 | 20 | 8 1 |
|
|
Asian CQW
|
Đài Loan TQ Nữ
Myanmar Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Myanmar Nữ
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
|
|