0
7
Hết
0 - 7
(0 - 2)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | North Korea (w) | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 |
2 | China (w) | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
3 | Japan (w) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 |
4 | Chinese Taipei (w) | 3 | 0 | 1 | 2 | -13 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AGSW
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Triều Tiên Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Triều Tiên Nữ
|
01 | 01 | 04 | 04 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Đài Loan TQ Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WEAG
|
Nhật Bản Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Nhật Bản Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
51 | 82 | 51 | 82 |
|
|
Asian CQW
|
Myanmar Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Myanmar Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Asian CQW
|
Ấn Độ Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Ấn Độ Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
Asian CQW
|
Palestine Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Palestine Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
04 | 06 | 04 | 06 |
|
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
EFFC
|
Trung Quốc Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Trung Quốc Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
EFFC
|
Úc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Úc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
30 | 70 | 30 | 70 |
|
|
OPAW
|
Đài Loan TQ Nữ
Việt Nam Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Việt Nam Nữ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
OPAW
|
Đài Loan TQ Nữ
Hồng Kông Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Hồng Kông Nữ
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
OPAW
|
Đài Loan TQ Nữ
Thái Lan Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Thái Lan Nữ
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
OPAW
|
Đài Loan TQ Nữ
Myanmar Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Myanmar Nữ
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
WPEA Cup
|
Mexico Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Mexico Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
WPEA Cup
|
Đài Loan TQ Nữ
Úc Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Úc Nữ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Trung Quốc Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Trung Quốc Nữ
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
EFFC
|
Nhật Bản Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Nhật Bản Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
EFFC
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ
Hàn Quốc Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Hàn Quốc Nữ
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Northern Mariana Island
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Northern Mariana Island
|
80 | 170 | 80 | 170 |
|
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Guam
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Guam
|
00 | 100 | 00 | 100 |
|
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ
Hồng Kông Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Hồng Kông Nữ
|
20 | 81 | 20 | 81 |
|
|
Triều Tiên Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WEAG
|
Trung Quốc Nữ
Triều Tiên Nữ
Trung Quốc Nữ
Triều Tiên Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
EFFC
|
Triều Tiên Nữ(N)
Trung Quốc Nữ
Triều Tiên Nữ(N)
Trung Quốc Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
EFFC
|
Nhật Bản Nữ(N)
Triều Tiên Nữ
Nhật Bản Nữ(N)
Triều Tiên Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EFFC
|
Hàn Quốc Nữ
Triều Tiên Nữ
Hàn Quốc Nữ
Triều Tiên Nữ
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
WOFT
|
Mỹ Nữ(N)
Triều Tiên Nữ
Mỹ Nữ(N)
Triều Tiên Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
WOFT
|
Pháp Nữ(N)
Triều Tiên Nữ
Pháp Nữ(N)
Triều Tiên Nữ
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
WOFT
|
Nữ Colombia(N)
Triều Tiên Nữ
Nữ Colombia(N)
Triều Tiên Nữ
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Wales Nữ
Triều Tiên Nữ
Wales Nữ
Triều Tiên Nữ
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
|
|
INT CF
|
Romania Nữ
Triều Tiên Nữ
Romania Nữ
Triều Tiên Nữ
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
|
|
INT CF
|
Romania Nữ
Triều Tiên Nữ
Romania Nữ
Triều Tiên Nữ
|
23 | 2 4 | 23 | 2 4 |
|
|
INT CF
|
Bỉ Nữ
Triều Tiên Nữ
Bỉ Nữ
Triều Tiên Nữ
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Hà Lan Nữ
Triều Tiên Nữ
Hà Lan Nữ
Triều Tiên Nữ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Bỉ Nữ(N)
Triều Tiên Nữ
Bỉ Nữ(N)
Triều Tiên Nữ
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Slovakia Nữ
Triều Tiên Nữ
Slovakia Nữ
Triều Tiên Nữ
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
W4NT
|
Trung Quốc Nữ
Triều Tiên Nữ
Trung Quốc Nữ
Triều Tiên Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
W4NT
|
Triều Tiên Nữ(N)
Mexico Nữ
Triều Tiên Nữ(N)
Mexico Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
W4NT
|
Triều Tiên Nữ(N)
Hàn Quốc Nữ
Triều Tiên Nữ(N)
Hàn Quốc Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
OPAW
|
Thái Lan Nữ(N)
Triều Tiên Nữ
Thái Lan Nữ(N)
Triều Tiên Nữ
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
OPAW
|
Triều Tiên Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
Triều Tiên Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
OPAW
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Triều Tiên Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Triều Tiên Nữ
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|