0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 10
-
1 Phạt góc nửa trận 5
-
7 Số lần sút bóng 21
-
1 Sút cầu môn 10
-
73 Tấn công 139
-
39 Tấn công nguy hiểm 104
-
35% TL kiểm soát bóng 65%
-
17 Phạm lỗi 14
-
4 Thẻ vàng 4
-
1 Thẻ đỏ 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 11
-
17 Đá phạt trực tiếp 20
-
2 Việt vị 1
-
9 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
89'
Christoffer Nyman
Jimmy Durmaz Tuoma
Daniel Da Mota
83'
83'
Jimmy Durmaz Tuoma
Kevin Malget
82'
80'
Alexander Fransson
Albin Ekdal
76'
Ola Toivonen
71'
Ola Toivonen
John Guidetti
David Turpel
Vincent Thill
66'
Daniel Da Mota
Maurice Deville
66'
Kevin Malget
66'
58'
Mikael Lustig
Dirk Carlson
56'
48'
Victor Nilsson-Lindelof
Chris Philipps
32'
25'
Martin Olsson
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Luxembourg
-
1Moris A.4Kevin Malget6Chris Philipps13Carlson D.18Jans L.5Florian Bohnert8Martins Pereira C.10Thill V.17Mario Mutsch21Deville M.22Aurelien Joachim
-
1Olsen R.2Lustig M.3Lindelof V.4Andreas Granqvist5Olsson M.8Ekdal A.10Forsberg E.15Hiljemark O.21Durmaz J.9Berg M.11Guidetti J.
Thụy Điển
Cầu thủ dự bị
-
12Ralph Schon12Johnsson K.
-
7Aldin Skenderovic23Carlgren P.
-
14Hall T.6Augustinsson L.
-
15Ricardo Delgado16Krafth E.
-
19Mathias Janisch17
-
11Veiga E.7Rohden M.
-
16Thill S.13Claesson V.
-
9Daniel Da Mota Alves14Jansson P.
-
20David Turpel18Helander F.
-
3Pit Simon19Fransson A.
-
20Toivonen O.
-
22Nyman C.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.1
-
2.7 Mất bàn 0.8
-
16.8 Bị sút cầu môn 11.4
-
3.5 Phạt góc 5.1
-
2 Thẻ vàng 1
-
13.2 Phạm lỗi 14.4
-
38.5% TL kiểm soát bóng 47.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 12% | 1~15 | 17% | 3% |
14% | 10% | 16~30 | 13% | 10% |
14% | 23% | 31~45 | 19% | 20% |
10% | 5% | 46~60 | 15% | 3% |
21% | 23% | 61~75 | 19% | 33% |
25% | 25% | 76~90 | 15% | 26% |